Thành phố Pleiku còn có những tên gọi như: Plei Cu, PLây Cu, PLây Ku, Plei Ku; là một đơn vị hành chính của tỉnh Gia Lai. Hiện nay, Pleiku đã phát triển vượt bậc, kèm theo sự tăng trưởng chóng mặt của các dịch vụ công nghệ thông tin. Việc lắp mạng VNPT Pleiku cũng trở nên thiết thực đối với mọi gia đình, mọi doanh nghiệp trên địa bàn. Quý vị đang dùng mạng của nhà cung cấp khác mà không hài lòng, cần cải thiện.
Hoặc mình đang dùng mạng của VNPT Pleiku rồi muốn lắp thêm đường truyền khác.
Hoặc chưa từng lắp internet wifi cáp quang của bất cứ đơn vị viễn thông nào.
>>> Quý khách ở thành phố Pleiku muốn tham khảo thông tin để lắp đặt internet wifi cáp quang mới của VNPT, xin gọi Hotilne:0949752468.
Các địa điểm của cửa hàng giao dịch VNPT Vinaphone tại TP Pleiku
- Phòng giao dịch trung tâm – PBH Bắc Pleiku: 69 Đ.Hùng Vương, P.Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai.
- Điểm giao dịch PBH Nam Pleiku: 397 Đ.Trường Chinh, P.Trà Bá, Thành phố Pleiku, Gia Lai.
- Phòng giao dịch Biển Hồ – PBH Bắc Pleiku: 787 Đ.Phạm Văn Đồng, P. Yên Thế, Thành phố Pleiku, Gia Lai.
Bảng giá ưu đãi khi lắp mạng internet VNPT tại TP Pleiku
Gói cước lắp đặt chỉ mạng internet wifi VNPT TP Pleiku gói cá nhân
Cá nhân dùng chỉ mỗi mạng VNPT tại thành phố Pleiku tham khảo các mốc giá ở bảng giá dưới đây.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Gói cước lắp internet wifi VNPT TP Pleiku + My tivi Nâng Cao cá nhân
- MyTV Nâng Cao có đầy đủ danh sách nhóm kênh quốc tế, kênh HTV/HTVC, VTVcab, kênh quốc hội, kênh VTV, kênh địa phương… Khách hàng có dòng tivi thông minh thì không nên bỏ qua gói cước tích hợp 2 dịch vụ này của VNPT.
- Tivi không cài được App MyTV, khách hàng cần trang bị thêm STB với mức phí 30K/tháng.
- Khách hàng cần đăng ký xem các kênh K+ mức phí sẽ phải đóng thêm là 110K/tháng.
- Dùng MyTV Chuẩn sẽ được giảm giá hơn so với bảng báo giá dưới đây, quý khách cần liên hệ nhân viên tư vấn để biết chi tiết giá và số kênh.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Gói cước doanh nghiệp lắp mạng internet cáp quang VNPT tại TP Pleiku
VNPT là đơn vị hỗ trợ cho cả đối tượng doanh nghiệp và cá nhân đăng ký dùng được các gói cước doanh nghiệp. Vậy nên có đủ mốc giá tương ứng với tùy từng doanh nghiệp lớn nhỏ hoặc đơn giản là cá nhân muốn sử dụng gói cao.
Ưu đãi về các gói cước doanh nghiệp, về chiết khấu và khuyến mãi của VNPT Pleiku. Quý khách liên hệ trực tiếp số Hotline/zalo 0949752468 để được tham khảo, bởi các chương trình có tính thời điểm. Nên có thời điểm áp dụng các gói cước và chương trình khuyến mãi này, nhưng vào thời điểm lại có những gói cước khác và khuyến mãi đi kèm khác.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Gói cước lắp đặt internet wifi VNPT Pleiku + Di động 4G
- Home Sành 2: Đường truyền internet tốc độ 150M + 3GB/ngày, 1.500p Vina, 89p ngoại mạng
- Home Sành 4: Đường truyền internet tốc độ 200M + 3GB/ngày, 1.500p Vina, 89p ngoại mạng
2 gói cước trên có giá lần lượt là 239.000đ và 279.000đ.
Gói cước lắp mạng internet VNPT tại Pleiku + MyTV + Di động 4G
- Home Chất 2: Đường truyền internet tốc độ 150M + MyTV Nâng Cao + 3GB/ngày, 1.500p Vina, 89p ngoại mạng
- Home Chất 4: Đường truyền internet tốc độ 200M + MyTV Nâng Cao + 3GB/ngày, 1.500p Vina, 89p ngoại mạng
- Home Chất 6: Đường truyền internet tốc độ 300M + MyTV Nâng Cao + 3GB/ngày, 1.500p Vina, 89p ngoại mạng
- Ngoài ra, khách hàng tại Tp Pleiku có thể tham khảo thêm Home Tiết Kiệm, Home Đỉnh, Home Kết Nối, Home Thể Thao >>> Bằng cách gọi qua Hotline 0949752468
Thông tin liên hệ lắp đặt mạng VNPT tại thành phố Pleiku
- Địa chỉ: Số 69 Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
- Hotline VNPT TP Pleiku – bộ phận tư vấn lắp đặt mạng mới (24/7): 0949752468
- Tổng đài báo hỏng/chăm sóc về mạng internet VNPT tại TP Pleiku: 18001166
- Tổng đài chăm sóc về dịch vụ di động Vina TP Pleiku: 18001091
- Tổng đài chăm sóc về dịch vụ công nghệ thông tin VNPT Pleiku: 18001260