Ở huyện Đan Phượng có nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ Internet cáp quang cho cá nhân/ doanh nghiệp. Trong đó, VNPT VinaPhone la đơn vị có nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực công nghệ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Trong đó, hạ tầng cáp quang được đầu tư bài bản, phủ rộng khắp các khu vực ở huyện Đan Phượng. Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký Internet có thể tới các cửa hàng VNPT huyện Đan Phượng để được nhân viên tại quầy tư vấn trực tiếp. Hoặc liên hệ tới Hotline kinh doanh VNPT VinaPhone tại huyện Đan Phượng qua số 0949752468 phục vụ 24/7.
Về cửa hàng giao dịch VNPT huyện Đan Phượng
Tại các điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Đan Phượng chúng tôi cung cấp đầy đủ dịch vụ Internet – truyền hình – di động VinaPhone. Khách hàng có nhiều thời gian có thể tới trải nghiệm dịch vụ hỗ trợ từ đội ngũ nhân viên tại quầy giao dịch. Dưới đây là địa chỉ văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Đan Phượng, Hà Nội.
+ Thông tin về điểm giao dịch VNPT huyện Đan Phượng.
- Địa chỉ: điểm giao dịch VNPT tại số 248 Tây Sơn, Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng
- Thời gian phục vụ từ thứ hai đến thứ bảy hàng tuần, sáng từ 8 giờ tới 17 giờ.
Ngoài địa chỉ văn phòng giao dịch chính thức cửa VNPT VinaPhone thì tại huyện Đan Phượng có hàng chục điểm ủy quyền, và bán hàng lưu động. Để biết thêm thông tin chi tiết về trung tâm giao dịch VNPT VinaPhone ở huyện Đan Phượng hãy liên trực tiếp Hotline để được hỗ trợ nhanh nhất.
Dịch vụ lắp mạng tại cửa hàng VNPT huyện Đan Phượng
Chúng tôi triển khai dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Đan Phượng tại cửa hàng giao dịch. Tại đây, quý khách hàng sẽ được cán bộ nhân viên trực tiếp tại quầy giới thiệu gói cước, khuyến mãi mới nhất và lập hợp đồng chuyển phiếu cho kỹ thuật tới lắp đặt. Hoặc để được hỗ trợ đăng ký Internet tại nhà, khách hàng chỉ cần liên hệ Hotline 0949752468 để được tư vấn lắp đặt 24/7.
Bảng giá cước viễn thông VNPT VinaPhone tại huyện Đan Phượng
Internet VNPT cung cấp tới người dùng ở huyện Đan Phượng đủ các gói cước từ cá nhân/ hộ gia đình/ và doanh nghiệp. Bảng giá cước WiFi VNPT được chúng tôi liên tục cập nhật, đặc biệt ở huyện Đan Phượng thuộc chính sách giá ngoại thành nên được hưởng ưu đãi giá rẻ từ 165,000 vnđ/ tháng.
1. Bảng giá WiFi rẻ nhất VNPT huyện Đan Phượng đang cung cấp.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bang giá WiFi VNPT tốc độ cao cho doanh nghiệp tại huyện Đan Phượng.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá cáp quang VNPT có thêm MyTV tại huyện Đan Phượng.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ tư vấn lắp Internet tại cửa hàng VNPT huyện Đan Phượng
Mọi khách hàng sinh sống, làm việc, học tập tại huyện Đan Phượng khi có nhu cầu đăng ký Internet VNPT. Hoặc cần thanh toán tiền cước, nâng cấp, bảo trì, thay đổi chủ thuê bao hợp đồng VNPT VinaPhone có thể tới các cửa hàng giao dịch VNPT. Hoặc liên hệ trực tiếp với cán bộ nhân viên phụ trách tại huyện Đan Phượng theo thông tin sau đây.
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone tại Đan Phượng
- Hotline đăng ký mới WiFi VNPT tại Đan Phượng: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài báo hỏng WiFi tại Đan Phượng: 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài hỗ trợ di động VinaPhone tại Đan Phượng: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan