Cửa hàng VNPT Huyện Ý Yên cung cấp dịch vụ đăng ký mới, hỗ trợ bảo trì, giải đáp thắc mắc. Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký mới liên hệ 0949752468, phục vụ bảo trì gọi Hotline 18001166 nhánh 1. Khách hàng lựa chọn đúng Line để được bộ phận hỗ trợ dịch vụ nhanh chóng nhất. Dưới đây chúng tôi cung cấp thông tin các văn phòng, điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định để khách hàng thuận tiện trong quá trình di chuyển.
Thông tin Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Ý Yên
Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Ý Yên cung cấp dịch vụ tư vấn lắp đặt mới, bảo trì, giải đáp thắc mắc của khách hàng. Khi có nhu cầu đăng ký mới chúng tôi có thể hỗ trợ giới thiệu gói cước, chính sách ưu đãi hiện tại, lập hợp đồng và chuyển kỹ thuật lắp đặt nhanh chóng. Nếu liên quan tới công tác bảo trì mạng WiFi VNPT VinaPhone ở huyện Ý Yên khách hàng liên hệ tổng đài kỹ thuật 18001166 nhánh 1 hoặc tới điểm giao dịch tại địa chỉ sau.
- Địa chỉ: Thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
- Giờ phục vụ: Sáng từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone huyện Ý Yên.
- Thôn An Ninh Xã Yên Bình, Xã Yên Bình – điểm bán hàng Dương Thị Hương.
- Cát Đằng , Xã Yên Tiến, Huyện ý Yên – điểm bán hàng Phạm Thị Bích.
- Đội 14, Xã Yên Chính, Huyện ý Yên – điểm bán hàng Phạm Độ Minh.
- Tổ DP 3, Thị trấn Lâm, Huyện ý Yên – điểm bán hàng Vũ Thị Đào.
- Thôn 6, Yên Quang, Ý Yên – điểm bán hàng Đinh Thị Hồng Gấm.
- Đội 11, Yên Phú, Ý Yên – điểm bán hàng Hà Kim Nhất.
- Thôn Tu Cổ, xã Yên Khánh, Ý Yên – điểm bán hàng Ngô Thị Liên
- Xóm Ba Khu, thôn Duyên An, Xã Yên Phong – điểm bán hàng Trịnh Thị Thùy Linh.
- Thôn Đằng Chương, Xã Yên Tiến – điểm bán hàng Nguyễn Thị Huyền
- Tổ 1, Thị trấn Lâm, Huyện ý Yên – điểm bán hàng Nguyễn Quỳnh Thư.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Ý Yên
- Chợ Mụa, Yên Dương, Ý Yên – ủy quyền cửa hàng Yên Dương.
- Phú Thọ, Yên Thành, Ý Yên – ủy quyền cửa hàng Anh Tuấn.
- Đường 38B, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên – ủy quyền cửa hàng TGDD.
- Đường 57 Khu A, Thị Trấn Lâm, Ý Yên – ủy quyền cửa hàng Thảo Anh.
- Trung Cường, Yên Cường, Ý Yên – ủy quyền cửa hàng Văn Huyền.
- Tổ 3, Thị Trấn Lâm, Ý Yên – ủy quyền cửa hàng Hồng Sơn.
- Thiện Mỹ, Yên Mỹ, Ý Yên – ủy quyền cửa hàng Doãn Dương.
- Hùng Vương, Yên Tiến, Ý Yên – ủy quyền cửa hàng Bảo Vinh.
- Cát Đằng, Yên Tiến, Ý Yên – ủy quyền cửa hàng Đức Trang
- Phố Nấp, Yên Đồng, Ý Yên – ủy quyền cửa hàng Luật Giang.
Dịch vụ tư vấn lắp WiFi tại Cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT huyện Ý Yên
Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và hỗ trợ khách hàng lắp mạng VNPT Huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Ngoài việc tư vấn gói cước Internet VNPT và làm hợp đồng trực tuyến, kỹ thuật lắp đặt tại nhà thì tại các cửa hàng VNPT hỗ trợ khách hàng cũng khá nhanh chóng. Dưới đây chúng tôi cung cấp thông tin bảng giá các gói cước Internet WiFi VNPT từ cơ bản tới cao cấp tại huyện Ý Yên.
1. Bảng giá WiFi VNPT rẻ nhất dành cho cá nhân ở huyện Ý Yên.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet cáp quang tốc độ cao cho công ty tại Ý Yên.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá gói Combo VNPT VinaPhone tại huyện Ý Yên có thêm MyTV
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Ý Yên.
Khi có nhu cầu lắp mạng VNPT hoặc bảo trì, thanh toán tiền cước,.. hoặc cần giải đáp thắc mắc. Quý khách hàng ở huyện Ý Yên liên hệ theo đúng chức năng số Hotline sau đây để được hỗ trợ nhanh nhất.
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Ý Yên
- Hotline tư vấn lắp đặt mới WiFi VNPT tại Ý Yên: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài báo bảo trì/ sửa mạng WiFi tại Ý Yên: 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài phục vụ mạng di động VinaPhone tại Ý Yên: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan.