Bạn đang tìm kiếm Cửa hàng VNPT huyện Như Thanh để đăng ký Internet, bảo trì, và thực hiện các giao dịch khác. Vậy điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Như Thanh ở địa chỉ nào? Phục vụ giờ nào? Cung cấp dịch vụ gì? Thì dưới bài viết này, chúng tôi cung cấp địa chỉ văn phòng giao dịch chính thức, điểm bán hàng, và điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa.
Về cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Như Thanh
Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm kiếm địa điểm giao dịch VNPT VinaPhone để báo hỏng hoặc thực hiện các giao dịch khác. Tại địa chỉ phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Như Thanh chúng tôi có đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng luôn túc trực tại quầy để phục vụ khách hàng. Dưới đây là thông tin chi tiết về trung tâm giao dịch VNPT VinaPhone chi nhánh huyện Như Thanh tỉnh Thanh Hóa.
- Địa chỉ: tại Khu 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, Thanh Hóa.
- Thời gian làm việc: các ngày trong tuần, sáng từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ.
Danh sách địa chỉ điểm bán hàng VNPT VinaPhone huyện Như Thanh
- 108 KP Xuân Điền, TT Bến Sung – điểm bán hàng Lê Thị Thảo.
- Khu phố 2, thị trấn Bến Sung – điểm bán hàng Quách Văn Quân.
- Khu Phố 3, thị trấn Bến Sung – điểm bán hàng Lê Thị Tình.
- Thôn Thanh Sơn – huyện Như Thanh – điểm bán hàng Lê Thị Khánh.
- Thôn Đồng Lấm, huyện Như Thanh – điểm bán hàng Nguyễn Văn Tùng.
- 722 Vĩnh Long 2, huyện Như Thanh – điểm bán hàng Nguyễn Xuân Luyện.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Như Thanh
- KP2, TT Bến Sung, Như Thanh – ủy quyền Bưu cựu huyện Như Thanh.
- Thôn 8 Xã Cán Khê, huyện Như Thanh – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Văn Thuận
- Khu phố 1, TT Bến Sung, huyện Như Thanh – ủy quyền cửa hàng TGDD.
- KP2, TT Bến Sung, Như Thanh – ủy quyền cửa hàng Lê Hồng Quang.
Dịch vụ đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Như Thanh
Để được hỗ trợ đăng ký Internet VNPT VinaPhone huyện Như Thanh nhanh hãy liên hệ Hotline kinh doanh 0949752468 phục vụ 24/7. Tại chi nhánh VNPT huyện Như Thanh, khách hàng có thể tới đây để đăng ký mới hoặc hỗ trợ dịch vụ viễn thông cho khách hàng cũ. Dưới đây là danh sách các gói cước Internet WiFi từ cơ bản cho đến cao cấp phục vụ nhu cầu cá nhân/ doanh nghiệp tại huyện Như Thanh.
1. Bảng giá Internet VNPT tai huyện Như Thanh gói cá nhân
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá cáp quang VNPT huyện Như Thanh gói doanh nghiệp
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá gói cước Combo VNPT giá rẻ cho gia đình huyện Như Thanh.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Như Thanh
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại Như Thanh
- Hotline đăng ký mới WiFi VNPT huyện Như Thanh: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa mạng VNPT huyện Như Thanh: 18001166 hoặc 0912238656
- Tổng đài di động VinaPhone huyện Như Thanh: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan