Cửa hàng giao dịch VNPT huyện Quảng Xương cung cấp dịch vụ lắp mạng, di động VinaPhone gói cá nhân/ doanh nghiệp. Để đăng ký Internet VNPT tại huyện Quảng Xương siêu nhanh, khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0949752468 gặp trực tiếp nhân viên kinh doanh. Hoặc tới trực tiếp các điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Quảng Xương để được phục vụ nhanh chóng, hiệu quả.
Tổng quan Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Quảng Xương
Internet WiFi là nhu cầu cần thiết, hàng ngày được khách hàng ở huyện Quảng Xương quan tâm để phục vụ công việc, học tập. Để sử dụng Internet ổn đinh, hiệu quả cao, khách hàng liên hệ đăng ký mạng VNPT để được hỗ trợ tốt, dịch vụ bảo trì luôn đảm bảo nhanh nhất. Dưới đây là thông tin về địa chỉ các điểm giao dịch, điểm bán hàng và ủy quyền của VNPT VinaPhone tại huyện Quảng Xương, Thanh Hóa.
- Địa chỉ: 91 QL1A, Thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa.
- Giờ làm việc: Thứ 2 – Chủ nhật trong khung giờ hành chính.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone huyện Quảng Xương.
- Yên Hưng, Xã Quảng Văn, Huyện Quảng Xương – điểm bán hàng Lương Trọng Hoãn.
- 24 Tố Hữu, Khu phố 2, Thị trấn Quảng Xương – điểm bán hàng Lê Văn Cường.
- 109 Đường Tố Hữu Khu Phố 2, Thị Trấn Tân Phong – điểm bán hàng Đỗ Tân Sơn.
- Tổ dân phố phố 1, Thị Trấn Tân Phong – điểm bán hàng Trần Mạnh Tuyến.
- 04 ngõ 04 đường 20, An Toàn, Quảng Đức – điểm bán hàng Lê Văn Lợi.
- Tổ dân phố trung phong, Thị Trấn Tân Phong – điểm bán hàng Trịnh Thị Hà.
- Thôn đông đa 1, Thị trấn Tân Phong – điểm bán hàng Trần Ngọc Tiến.
- 24 đường Lê Bùi Vị, phố Tân Tú, thị trấn Tân Phong – điểm bán hàng Lê Ngọc Khoa.
- TDP Phú Thọ, Thị trấn Tân Phong, Huyện Quảng Xương – điểm bán hàng Nguyễn Thị Hiền.
- Phố 2, Thị trấn Tân Phong, Huyện Quảng Xương – điểm bán hàng Nguyễn Trọng Giang.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Quảng Xương
- Thôn Thanh, Quảng Nham – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Lê Văn Long.
- Xã Quảng Bình, Huyện Quảng Xương – ủy quyền cửa hàng TGDD.
- Thôn Hải, Quảng Nham, Quảng Xương – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Hùng Tuyết.
- Thôn 8, huyện Quảng Xương – ủy quyền cửa hàng Trần Thị Hồng Hoa.
- Cống Trúc, huyện Quảng Xương – ủy quyền cửa hàng Lê Ngọc Tuyên.
- Uy Nam, Quảng Ngọc, Quảng Xương – ủy quyền cửa hàng Lê Quang Biên.
- Ngã 5 Sô Tô, Tiên Trang, Quảng Xương – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Thị Quỳnh.
- Thôn Ngọc Diêm 2, Xã Quảng Chính – ủy quyền Bưu cục Ghép.
- Thôn Hiền Tây, Quảng Lưu – ủy quyền cửa hàng Định Hiền.
- Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương – ủy quyền cửa hàng TGDD.
Đăng ký Internet WiFi trọn gói tại Cửa hàng VNPT huyện Quảng Xương.
Khi khách hàng muốn lắp đặt VNPT tại huyện Quảng Xương chỉ cần liên hệ trực tiếp số điện thoại kinh doanh. Hoặc tới cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone ở huyện Quảng Xương để được nhân viên trực tiếp ở quầy tư vấn và giải đáp thắc mắc. Khách hàng cùng tham khảo bảng giá chi tiết bên dưới đây để lựa chọn cho mình gói cước phù hợp với gia đình và doanh nghiệp của mình.
1. Bảng giá Internet VNPT tại huyện Quảng Xương gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá cáp quang VNPT tại huyện Quảng Xương gói doanh nghiệp.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá gói Combo VNPT tại huyện Quảng Xương gói gia đình.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ đăng ký WiFi tại Cửa hàng VNPT huyện Quảng Xương
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Quảng Xương
- Hotline đăng ký mới WiFi VNPT huyện Quảng Xương: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài kỹ thuật VNPT sửa mạng tại Quảng Xương: 18001166 hoặc 0373671999
- Tổng đài kỹ thuật VinaPhone huyện Quảng Xương: 18001091.
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan