Để lắp Internet WiFi trọn gói, quý khách hàng đến tận các Cửa hàng VNPT huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc để đăng ký. Hoặc có thể gọi cho nhân viên kinh doanh VNPT VinaPhone tại huyện Yên Lạc qua số điện thoại 0949752468 tư vấn dịch vụ 24/7. Qua bài viết này, chúng tôi muốn giới thiệu tới quý khách hàng sinh sống, làm việc tại huyện Yên Lạc có thể dễ dàng tìm kiếm điểm giao dịch, bán hàng, và cửa hàng VinaPhone.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Yên Lạc.
Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone là nơi đăng ký mới các dịch vụ viễn thông, hỗ trợ khách hàng cũ trong quá trình sử dụng. Để thuận tiện trong quá trình tìm kiếm địa điểm giao dịch gần nơi bạn sinh sống, làm việc tại huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc. Dưới đây chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm giao dịch, điểm bán hàng và ủy quyền của VNPT VinaPhone tại huyện Yên Lạc.
- Địa chỉ: tại số 121 Nguyễn Khoan, Thị trấn Yên Lạc, Vĩnh Phúc.
- Thời gian làm việc: buổi sáng bắt đầu từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ 30.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone huyện Yên Lạc.
- Thôn Đình, Yên Đồng, Yên Lạc – điểm bán hàng Trương Thị Thùy Dương.
- Cổ Tích, huyện Yên Lạc – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thị Ngân.
- Thôn Nhân Lý, huyện Yên Lạc – điểm bán hàng Nguyễn Thị Nguyệt.
- Tổ Dân Phố Lũng Thượng, TT Tam Hồng, Huyện Yên Lạc – điểm bán hàng Khổng Doãn Anh.
- Thôn 2, Phương Trù, Yên Phương, Yên Lạc – điểm bán hàng Nguyễn Thị Thắm.
- Xuân Đài, Nguyệt Đức, Yên Lạc – điểm bán hàng Nguyễn Thị Thiện.
- Thôn Nghinh Tiên, xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc – điểm bán hàng Trần Hùng Huy.
- TDP Bình Lâm, Thị trấn Tam Hồng – điểm bán hàng Quách Đức Trường.
- Thôn Đông Mẫu, xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc – điểm bán hàng Nguyễn Duy Chất.
- Dịch Đồng, Đồng Cương, Yên Lạc – điểm bán hàng Nguyễn Thị Bình.
- Thôn Tam Kỳ 56, huyện Yên Lạc – điểm bán hàng Nguyễn Thị Bích Liên.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc.
- Thị trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc – ủy quyền Bưu cục Yên Lạc.
- Thôn Nhật Chiêu 4, xã Liên Châu, huyện Yên Lạc – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Chi Chỉ, Đồng Cương, Yên Lạc – ủy quyền Nguyễn Hữu Chiến.
- Thôn Chi Chỉ, Đồng Cương, Yên Lạc – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Minh Kiên.
- Thôn 8, Trung Hà, Yên Lạc – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Thị Nga.
- Khu 7, Lũng Hạ, Yên Phương, Yên Lạc – ủy quyền cửa hàng Đặng Đình Dưỡng.
- Thôn Yên Nghiệp, Yên Đồng, Yên Lạc – ủy quyền cửa hàng Lê Minh Thắng.
- Thôn Gia Phúc, Nguyệt Đức, Yên Lạc – ủy quyền cửa hàng Vũ Thị Dung.
- 126 – 128 Đường Dương Tĩnh, Thị trấn Yên Lạc – ủy quyền cửa hàng FPT Shop.
- Khu 3 Đoài , Thị trấn Yên Lạc – ủy quyền cửa hàng Lê Đức Thọ.
Dịch vụ lắp mạng WiFi tại Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Yên Lạc.
Khi quý khách hàng tại huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc có nhu cầu lắp đặt Internet WiFi và muốn lắp đặt tại nhà. Hãy liên hệ đăng ký Online qua số điện thoại hoặc tới trực tiếp văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc. Qua đây chúng tôi mong muốn cung cấp bảng giá cước Internet – truyền hình MyTV cho khách hàng tại huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc như sau.
1. Bảng giá cước Internet WiFi VNPT VinaPhone tại Yên Lạc gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet VNPT huyện Yên Lạc cộng thêm MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại huyện Yên Lạc gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Lưu ý: các gói cước Internet WiFi VNPT tại huyện Yên Lạc có thể thay đổi tùy từng thời điểm.
Liên hệ Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Yên Lạc
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Yên Lạc
- Điện thoại tư vấn lắp mới WiFi tại Yên Lạc: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại Yên Lạc: 18001166 hoặc 0915147063
- Tổng đài hỗ trợ di động VinaPhone tại huyện Yên Lạc: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan