Đăng ký Internet mới ở Cửa hàng VNPT tại Bến Cát người dùng được đội ngũ chăm sóc khách hàng phục vụ nhanh chóng. Phiếu thi công VNPT sẽ được điều chuyển cho bộ phận kỹ thuật tại Bến Cát phụ trách gần nơi bạn sinh sống làm việc lắp đặt nhanh trong ngày. Dưới bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho người dùng tại Bến Cát danh sách điểm bán hàng của VNPT.
Thông tin về Cửa hàng VNPT tại Bến Cát
Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone tại Bến Cát, chúng tôi liên tục nâng cấp mở rộng phạm vi cung cấp hộp cáp quang. Ngoài ra, điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại Bến Cát đóng vai trò quan trọng trong quá trình hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc cho người dùng. Dưới đây là thông tin chi tiết về địa chỉ văn phòng giao dịch, điểm bán hàng lưu động và các điểm ủy quyền của VNPT VinaPhone tại Bến Cát, tỉnh Bình Dương.
- Địa chỉ VNPT: tại Đường NA3 KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
- Điểm giao dịch VNPT: tại KP2 Phường Tân Định, Bến Cát, Bình Dương.
- Cửa hàng giao dịch: 356 Khu Phố 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
- Văn phòng giao dịch: KCN Việt Hương, Xã phú An, Bến Cát Bình Dương
- Thời gian làm việc: từ thứ 2 đến thứ 7, sáng từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ, chủ nhật nghỉ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone tại Bến Cát.
- 352 Đường Nguyễn Văn Thành, An Hòa – điểm bán hàng Châu Thành Lắm.
- 181 Đường Nguyễn Văn Thành, KP 1A – điểm bán hàng Lê Thị Ngọc Ánh.
- 30 Quốc lộ 13, thị xã Bến Cát – điểm bán hàng VNPT Mai Khánh Duy.
- 01 Đường 01, Trung Tâm Hội Nghị, Khu phố 2 – điểm bán hàng Nguyễn Quốc Thảo.
- 236/9, Tổ 9, KP 1, thị xã Bến Cát – điểm bán hàng Đỗ Ngọc Hiền.
- 89 Khu Phố 5, Phường Chánh Phú Hòa, Bến Cát – điểm bán hàng Nguyễn Thị Ánh Loan.
- 108, Đường Nguyễn Văn Thành, KP 09, Thị xã Bến Cát – điểm bán hàng Nguyễn Minh Nhật.
- Số nhà 121, Ấp An Mỹ, thị xã Bến Cát – điểm bán hàng Lê Thị Bích Thảo.
- Số nhà 97, Đường DT741, KP3, Bến Cát – điểm bán hàng Đặng Phúc Trường Duy.
- Đường Nguyễn Văn Thành, Khu phố An Hòa – điểm bán hàng Đặng Văn Thiện.
Danh sách điểm ủy quyền của VNPT VinaPhone tại Bến Cát.
- 06 đường D5, Tổ 18, Khu phố 4, Bến Cát – ủy quyền công ty Quốc Bình.
- Đường 30/4, Khu phố 2 – ủy quyền tổ bán hàng thị xã Bến Cát.
- 01 Đường 01, TT Hội Nghị, Bến Cát – ủy quyền công ty Nguyễn Bảo Huy.
- 75, tổ10 Quốc lộ 13, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát – ủy quyền công ty Ngọc Châu.
- Ô 46 Lô C, Đường NB16, KP3 – điểm ủy quyền cửa hàng Tô Nguyệt
- 347 đường ĐT 741, KP Phú Nghị, P Hòa Lợi, TX Bến Cát – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 429 Tổ 19, Khu Phố Phú Nghị, P Hòa Lợi, Thị Xã Bến Cát -ủy quyền FPT Shop.
- Số 141, ĐT 744, Tổ 1, ấp Lồ Ồ, Bến Cát – điểm ủy quyền cửa hàng Thành Kim.
- 139 Đường D12, Khu phố 6, Bến Cát – điểm ủy quyền cửa hàng Minh Đức.
Dịch vụ lắp mạng WiFi ở Cửa hàng VNPT tại Bến Cát.
Dịch vụ lắp mạng VNPT tại Bến Cát mang đến giải pháp kết nối Internet tốc độ cao, ổn định với chi phí cạnh tranh. Quý khách hàng có nhu cầu hòa mạng VNPT VinaPhone ở khu vực thị xã Bến Cát có thể tới trực tiếp cửa hàng giao dịch hoặc liên hệ Hotline của VNPT khu vực để được tư vấn, giới thiệu gói cước. Danh sách các gói cước Internet WiFi – truyền hình MyTV tại thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương như sau.
1. Bảng giá Internet WiFI tại thị xã Bến Cát gói rẻ cho cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói Combo VNPT VinaPhone tại Thị xã Bến Cát
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại thị xã Bến Cát, Bình Dương
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại thị xã Bến Cát
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone thị xã Bến Cát
- Điện thoại tư vấn Internet VNPT tại thị xã Bến Cát: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại Bến Cát: 18001166 hoặc 0918931234
- Tổng đài di động VinaPhone tại Bến Cát: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan