Cửa hàng VNPT tại Thuận An cung cấp dịch vụ tư vấn, giải đáp thắc mắc liên quan đến VNPT VinaPhone. Để đăng ký Internet WiFi VNPT nhanh chóng nhất hãy liên hệ Hotline để được phục vụ 24/7. Qua bài viết này, chúng tôi muốn giới thiệu tới quý khách hàng danh sách điểm kinh doanh bán hàng VNPT VinaPhone tại Thuận An.
Thông tin về Cửa hàng VNPT VinaPhone tại Thuận An
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng Internet WiFi của người dùng tại thành phố Thuận An, Bình Dương. Chúng tôi mở rộng địa điểm giao dịch viễn thông, điểm bán hàng, ủy quyền của VNPT VinaPhone tại Thuận An để đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng cao.
- Địa chỉ VNPT: Đường CMT8, Khu phố chợ, Phường Lái Thiêu, TP Thuận An, Bình Dương.
- Cửa hàng giao dịch: Đường DT743, Khu phố 1A, Phường An Phú, TP Thuận An, Bình Dương.
- Văn phòng giao dịch: Đường Thủ Khoa Huân, Phường An Thạnh, TP Thuận An, Bình Dương.
- Điểm giao dịch: Đại lộ Bình Dương, Khu phố Trung, Phường Vĩnh Phú, TP Thuận An, Bình Dương.
- Thời gian làm việc: từ thứ 2 đến thứ 6, sáng từ 7 giờ 30 tới 12 giờ, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ, T7, Cn nghỉ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone tại TP Thuận An
- 517B Nguyễn Trãi, Lái Thiêu, Thuận An – điểm bán hàng Nguyễn Văn Sinh.
- 100B/1, Đường An Thạnh 10, Thuận An – điểm bán hàng Đặng Quốc Thịnh.
- 2/63 KP Bình Thuận 1, Thuận Giao, Thuận An – điểm bán hàng Nguyễn Thị Hồng Cúc.
- 185 Đường ĐT745, TP Thuận An – điểm bán hàng VNPT Lê Vũ Kim Hoàng.
- 193/3A, KP Hòa Long, Lái Thiêu, Thuận An – điểm bán hàng Trần Thị Mai Phượng.
- B79, KP Bình Phước, Phường Bình Nhâm, Thuận An – điểm bán hàng Nguyễn Thị Cẩm Nguyên.
- 517A, KP Nguyễn Trãi, Lái Thiêu, Thuận An – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thị Thanh Hà.
- 3/12 Bình Nhâm 09, KP Bình Thuận, Phường Bình Nhâm,Thuận An – điểm bán hàng Nguyễn Thị Trang Thanh.
- 12/15 KP Đông, Vĩnh Phú, Thuận An – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Hoàng Trúc Thi.
- 5D/1E, KP Đồng An 2, Phường Bình Hòa, TP Thuận An – điểm bán hàng Đoàn Ái Quang.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Thuận An
- 14/4 Đường Nguyễn Du, KP Bình Đáng, Thuận An – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 2/23 Nguyễn Du, KP Bình Đức 1, Bình Hòa, Thuận An – điểm ủy quyền FPT Shop.
- 2/6 Ấp Tây, Phường Vĩnh Phú, Thuận An – ủy quyền công ty Duy Linh.
- Bình Hòa 16, Thành phố Thuận An – điểm ủy quyền cửa hàng Quân Mi
- 11/38 Bình Đức, Thuận An – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Đại Phát.
- 40/A11 Đường X1, KP3, Thuận An – ủy quyền cửa hàng Đại Lộc Phát.
- 22/06, khu phố Bình Quới A, Thuận An – điểm ủy quyền công ty Phan Mai Trang.
- 24/16 Đường Thủ Khoa Huân, Thuận An – điểm ủy quyền cửa hàng Minh Tuấn.
- 65/10 KP Đông Nhì, Thuận An – điểm ủy quyền cửa hàng Thành Đạt.
- A14/3 Bình Thuận 2, Thuận An – ủy quyền công ty Anh Tuấn.
Bảng giá dịch vụ Internet WiFi ở Cửa hàng giao dịch VNPT tại Thuận An
Lắp mạng VNPT tại TP Thuận An giá bao nhiêu? ưu đãi gì? là câu hỏi nhiều khách hàng đang quan tâm. Dưới đây là danh sách các gói cước Internet WiFi cung cấp cho người dùng tại TP Thuận An, tỉnh Bình Dương.
1. Bảng giá Internet VNPT tại TP Thuận An gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói cước Combo VNPT tại TP Thuận An gói gia đình.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại TP Thuận An gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Thuận An
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone TP Thuận An
- Điện thoại tư vấn lắp mới WiFi tại Thuận An: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài bảo trì WiFi tại TP Thuận An: 18001166 hoặc 0943274479
- Tổng đài di động VinaPhone TP Thuận An: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan