Cửa hàng VNPT huyện Bàu Bàng cung cấp dịch vụ Internet WiFi cho người dùng cá nhân/ doanh nghiệp. Khi bạn có nhu cầu đăng ký Internet WiFi giá rẻ, nhanh chóng hãy liên hệ trực tiếp số điện thoại 0949752468 phục vụ 24/7. Qua bài viết này, bạn sẽ dễ dàng tìm được địa điểm kinh doanh, bán hàng VNPT VinaPhone tại huyện Bầu Bàng, Bình Dương.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT huyện Bàu Bàng
Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone tại huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương. Chúng tôi cung cấp danh sách điểm kinh doanh, văn phòng giao dịch và các cửa hàng ủy quyền VinaPhone trên địa bàn huyện Bàu Bàng như sau.
- Địa chỉ: tại 37 đường NC KĐT Bàu Bàng, Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng.
- Thời gian làm việc: từ thứ 2 tới thứ 7, sáng từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ, Chủ nhật nghỉ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone huyện Bàu Bàng
- Tổ 4, huyện Bàu Bàng – điểm bán hàng VNPT Phan Thị Hà.
- DH613, Số 251,Tổ 4, Ấp 1, huyện Bàu Bàng – điểm bán hàng Lê Thị Hạnh.
- 261, KP Xà Mách, huyện Bàu Bàng – điểm bán hàng VNPT Ngô Thị Oanh.
- Đường 22, KP Bàu Hốt, huyện Bàu Bàng – điểm bán hàng Phạm Minh Tứ.
- Đường DT750, Ấp 3, huyện Bàu Bàng – điểm bán hàng Trần Quốc Hùng.
- Đường QL13, Ấp Lai Khê, huyện Bàu Bàng – điểm bán hàng Nguyễn Quang Vinh.
- E2 – 38, KDC Huỳnh Gia Phát, KP Bàu Bàng – điểm bán hàng Trần An Trung.
- Đường tỉnh 749A, Ấp Bưng Thuốc, Bàu Bàng – điểm bán hàng Lê Thanh Bình B.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại huyện Bàu Bàng
- Khu phố Xà Mách, huyện Bàu Bàng – điểm ủy quyền Bưu cục Lai Uyên.
- Tổ 13, Ấp Lai Khê, huyện Bàu Bàng – điểm ủy quyền Bưu cục Bàu Bàng.
- Suối tre, huyện Bàu Bàng – điểm ủy quyền Bưu Cục Long Nguyên.
- 24 ấp Long Bình, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng – ủy quyền cửa hàng Nhật Tân Phát.
- Số 1, đường NC, Khu phố Đồng Sổ, Bàu Bàng – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Ấp 03, Xã Hưng Hòa, Huyện Bàu Bàng – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 11 Quốc Lộ 13, Tổ 18, Ấp 1, Xã Trừ Văn Thố, Huyện Bàu Bàng – ủy quyền FPT Shop.
Đăng ký Internet WiFi tại điểm giao dịch VNPT huyện Bàu Bàng
Dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Bàu Bàng phát triển giúp người dùng đăng ký và nhận được hỗ trợ nhanh chóng. Khi có nhu cầu đăng ký Internet VNPT tại Bàu Bàng hãy tham khảo bảng giá bên dưới và lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình hoặc công ty của mình.
1. Bảng giá Internet VNPT tại huyện Bàu Bàng gói rẻ.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Combo VNPT bao gồm Internet – truyền hình tại huyện Bàu Bàng
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại huyện Bàu Bàng gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Bàu Bàng
- Điểm giao dịch VNPT huyện Bàu Bàng
- Điện thoại tư vấn WiFi tại Bàu Bàng: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài kỹ thuật VNPT tại Bàu Bàng: 18001166 hoặc 0919770888
- Tổng đài di động VinaPhone huyện Bàu Bàng: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan