Cửa hàng VNPT tại Buôn Hồ hỗ trợ chăm sóc khách hàng cũ, tư vấn, giới thiệu gói cước WiFi cho khách hàng mới. Khách hàng đang tìm kiếm địa chỉ kinh doanh của VNPT VinaPhone tại Buôn Hồ để thực hiện các giao dịch: chuyển địa điểm, thay đổi pháp nhân, tư vấn lắp đặt mới các dịch vụ viễn thông. Để biết thêm thông tin về chi nhánh VNPT VinaPhone tại thị xã Buôn Hồ, khách hàng tìm hiểu thêm thông tin nội dung bài viết bên dưới đây.
Thông tin cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone tại Buôn Hồ.
Chi nhánh VNPT VinaPhone tại Buôn Hồ cung cấp dịch vụ lắp mạng VNPT trọn gói, giá ưu đãi từ 165,000đ/ tháng. Để khách hàng thuận tiện trong quá trình duy chuyển tới văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone thị xã Bôn Hồ chúng tôi cung cấp dịch vụ viễn thông tại địa điểm sau đây.
- Địa chỉ: số 249 Hùng Vương, thị xã Bôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
- Giờ làm việc: từ 7 giờ 00 tới 17 giờ 00 tất cả các ngày trong tuần.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone tại Buôn Hồ.
- 34 Văn Tiến Dũng, thị xã Buôn Hồ – điểm bán hàng VNPT Võ Hồng Thành.
- 998 Hùng Vương, thị xã Buôn Hồ – điểm bán hàng VNPT Phạm Đức Hà.
- Sơn Lộc 3, thị xã Buôn Hồ – điểm bán hàng Lê Thanh Ty.
- 02 Trần Nguyên Hãn, thị xã Buôn Hồ – điểm bán hàng VNPT Lê Duy Đông.
- Tổ Dân phố 4, thị xã Buôn Hồ – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thị Hải.
- Tổ Dân Phố 1, thị xã Buôn Hồ – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thị Tuyết.
- 02 Nguyễn Thị Minh Khai, thị xã Buôn Hồ – điểm bán hàng Bế Thị Hằng.
- 62/12 Nguyễn Thị Minh Khai, Buôn Hồ – điểm bán hàng Trương Xuân Hà.
- 38 Nguyễn Viết Xuân, thị xã Buôn Hồ – điểm bán hàng Hoàng Xuân Phước.
- 156 Nguyễn Chí Thanh, thị xã Buôn Hồ – điểm bán hàng Trương Duy Khánh.
- 43 Phan Phù Tiên, thị xã Buôn Hồ – điểm bán hàng Nguyễn Ngọc Thiệu.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại Buôn Hồ.
- Tổ Dân Phố 9, thị xã Buôn Hồ – điểm ủy quyền VNPT.
- 444 Hùng Vương, tổ dân phố 4, An Bình, Buôn Hồ – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 1318 Hùng Vương, phường Thống Nhất, Buôn Hồ – ủy quyền cửa hàng Kiều Anh.
Bảng giá dịch vụ viễn thông tại Cửa hàng VNPT thị xã Buôn Hồ
Dịch vụ lắp mạng VNPT mang đến giải pháp kết nối nhanh chóng qua đường truyền cáp quang công nghệ mới nhất. Với thiết bị tiên tiến, phạm vi cung cấp dịch vụ rộng, thì giá cước cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong quá trình tìm hiểu đăng ký Internet VNPT tại thị xã Buôn Hồ. Dưới đây là danh sách các gói cước viễn thông Viễn thông VNPT VinaPhone tại Buôn Hồ, tại Đắk Lắk
1. Bảng giá Internet VNPT tại Buôn Hồ gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói Internet – truyền hình MyTV tại thị xã Buôn Hồ.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại thị xã Buôn Hồ cho doanh nghiệp.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng VNPT thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Để lắp mạng VNPT tại Đắk Lắk khách hàng liên hệ trực tiếp bộ phận kinh doanh, bảo trì theo đúng đường line sau đây.
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại Buôn Hồ.
- Hotline lắp đặt VNPT tại Buôn Hồ: 0949752468 phục vụ 24/7
- Tổng đài sửa Internet tại Buôn Hồ: 180010\166 hoặc
- Tổng đài di động VinaPhone tại Buôn Hồ: 18001091
- Trang website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan