Tổng đài lắp đặt mạng wifi cáp quang VNPT tại Huyện Mai Châu. Số Hotline hỗ trợ lắp đặt mới 0949752468, gọi ngay để được tư vấn lắp đặt nhanh chóng.
Số tổng đài lắp đặt mạng wifi internet cáp quang VNPT tại Huyện Mai Châu. Số Hotline hỗ trợ lắp đặt mạng VNPT tại Huyện Mai Châu. Quý khách có nhu cầu lắp đặt mạng wifi VNPT (vinaphone) xin vui lòng liên hệ Hotline kinh doanh để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
Hiện nay, Trung tâm lắp đặt internet VNPT tại Huyện Mai Châu đang cung cấp toàn bộ hạ tầng cáp quang để phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất. Để đăng ký lắp đặt mạng VNPT tại Huyện Mai Châu rất đơn giản không cần phải thủ tục rườm rà, mất thời gian, công sức của Quý khách như trước đây nữa. Quý khách chỉ cần nhấc máy gọi vào số đường dây nóng, bộ phận kinh doanh tiếp nhận thông tin và chuyển cho nhân viên quản lý khu vực khảo sát hạ tầng và tư vấn cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.
HOTLINE KINH DOANH 0949752468 | HOTLINE BÁO HỎNG/ BẢO TRÌ 18001166 |
Các gói cước cáp quang VNPT tại huyện Mai Châu phổ biến dành cho cá nhân/ hộ gia đình
Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt wifi internet VNPT tại Huyện Mai Châu vui lòng xem chi tiết các gói cước bên dưới. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ Hotline kinh doanh để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
Ngoài ra, VNPT còn cung cấp nhiều gói cước cáp quang tốc độ cao cho các công ty/ doanh nghiệp lớn. Phục vụ tối đa nhu cầu lớn của Quý Doanh nghiệp.
Khuyến mãi lắp đặt mạng cáp quang VNPT tại Huyện Mai Châu
Khi đăng ký lắp đặt wifi VNPT tại Huyện Mai Châu, Anh chị thường thắc mắc có những chương trình ưu đãi gì? Thủ tục đăng ký ra sao? thời gian lắp đặt trong vòng bao lâu? khi lắp đặt có phải mua thêm thiết bị phát sóng wifi hoặc đầu thu cho tivi hay không?
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI KHI LẮP MẠNG VNPT | |||||
Phí lắp đặt: | - Phí hòa mạng 300,000 vnđ/ thuê bao (Áp dụng cho cả 3 nhà mạng) | ||||
Vật tư triển khai: | - Trang bị miễn phí toàn bộ vật tư: Modem wifi, đầu thu truyền hình My tvi, Cáp quang,... | ||||
Cước phí: | - Khuyến mãi gói Home Net 1 (100Mbps) chỉ từ 165K/tháng | ||||
Trọn gói 3 tháng: | - Không được tặng cước | ||||
Trọn gói 6 tháng: | - Không tặng cước | ||||
Trọn gói 12 tháng: | - Được tặng 1 tháng cước | ||||
Hạ tầng cáp quang: | - VNPT cung cấp băng thông tốc độ tối thiểu 100Mbps (Không áp dụng tại Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng) |
Mọi thông tin chương trình khuyến mãi xin quý khách vui lòng liên hệ Hotline kinh doanh để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
Hiện nay, Trung tâm internet VNPT tại Huyện Mai Châu đã nâng cấp hạ tầng cáp quang. Cung cấp đường truyền cáp quang cho toàn bộ 16 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm thị trấn Mai Châu (huyện lỵ) và 15 xã: Bao La, Chiềng Châu, Cun Pheo, Đồng Tân, Hang Kia, Mai Hạ, Mai Hịch, Nà Phòn, Pà Cò, Sơn Thủy, Tân Thành, Thành Sơn, Tòng Đậu, Vạn Mai, Xăm Khòe
Bảng giá gói cước internet VNPT tại Huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình (Home Only)
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Xem thêm báo giá cáp quang FPT tại TP Hòa Bình
Bảng báo giá internet cáp quang và truyền hình VNPT tại Huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình (Home TV only)
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá gói cước internet cáp quang VNPT tốc độ cao cho công ty/ doanh nghiệp lớn cần băng thông rộng.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Thủ tục đăng ký internet cáp quang VNPT tại Huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình
1. Thủ tục đăng ký lắp đặt mạng cáp quang VNPT cho cá nhân.
- Thủ tục đơn giản chỉ cần CMND.
2. Thủ tục đăng kí dành cho Doanh Nghiệp
- Có 1 trong các loại giấy tờ sau: ( bản chính )
– Giấy phép kinh doanh
– Giấy thành lập tổ chức (cơ quan nhà nước)
– Giấy thành lập chi nhánh (nếu địa chỉ xuất hóa đơn tại chi nhánh) - Con Dấu tròn của Doanh nghiệp, Tổ chức
- Chữ kí của người đại diện trên giấy phép
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- TRUNG TÂM LẮP MẠNG CÁP QUANG VNPT HUYỆN MAI CHÂU
- Điện thoại tư vấn: 0949 75 2468
- Website: https://vnptvinh.com/
- Fanpage: VNPT huyện Mai Châu