Internet WiFi là dịch vụ viễn thông quan trọng dành cho khách hàng cá nhân/ doanh nghiệp. Nhờ có Internet mà khách hàng có thể làm việc, học tập hoặc giải trí tại nhà hoặc kinh doanh được hiệu quả hơn. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng WiFi VNPT VinaPhone ngày càng tăng cao, chúng tôi tư vấn dịch vụ trực tuyến, lắp đặt tại nhà. Hoặc nếu có thời gian khách hàng có thể tới Cửa hàng VNPT huyện Tánh Linh để được nhân viên phục vụ trực tiếp ngay tại quầy.
Tổng quan Cửa hàng VNPT huyện Tánh Linh, Bình Thuận
Tại các văn phòng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone chúng tôi cung cấp dịch vụ viễn thông, chăm sóc khách hàng. Tại các trung tâm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Tánh Linh chúng tôi bố trí đầy đủ trang thiết bị , nhân sự luôn túc trực trong giờ hành chính để phục vụ quý khách hàng. Dưới đây là địa chỉ, giờ phục vụ khách hàng tại văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.
- Địa chỉ: tại số 451 Trần Hưng Đạo, thị trấn Lạc Tánh, Huyện Tánh Linh.
- Giờ phục vụ: Thứ 2 – Chủ nhật, sáng từ 7 giờ tới 11h30, chiều từ 13h30 tới 17h30.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone huyện Tánh Linh
- 312 thôn 2, xã Đức Bình – điểm bán hàng VNPT Lê Công Chính.
- 200 đường 25 tháng 12, KP Lạc thuận, Lạc tánh – điểm bán hàng Đỗ Mai Thu.
- Khu phố Lạc thuận, thị trấn Lạc Tánh – điểm bán hàng An Văn Kiên
- 144 đường 25/12, Khu phố Lạc Thuận,Thị trấn Lạc Tánh – điểm bán hàng Lê Hồng.
- 98 Thôn Quảng Thuận, Đức Thuận – điểm bán hàng Nguyễn Hữu Nghĩa.
- Thôn 1, Xã Gia An, Tánh Linh – điểm bán hàng Phan Thanh Nhất.
- Thôn 5, Xã Đức Phú – điểm bán hàng Nguyễn Minh Tiến.
- Thôn 4, Xã Huy Khiêm – điểm bán hàng Trần Văn Công.
- 37 Xóm 2, Thôn 4, Xã Huy Khiêm – điểm bán hàng Trần Minh Nhựt.
- Thôn 3, Xã Suối Kiết – điểm bán hàng Trần Văn Tiên Phong.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Tánh Linh
- Tỉnh lộ 717, Xã Măng Tố – điểm ủy quyền cửa hàng Xuân Linh.
- Thửa đất 595-596, tờ bản đồ số 19, xã Gia An – ủy quyền TGDD.
- 466 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Lạc Tánh – ủy quyền TGDD.
- Đường 25/12, Thị trấn Lạc Tánh – ủy quyền cửa hàng Ngọc Hợi.
- Xã Gia An – ủy quyền cửa hàng Đức Toàn.
- Xã Gia An, huyện Tánh Linh – ủy quyền cửa hàng Hoàng Anh.
- 222 Thôn 7, Gia An, Tánh Linh – ủy quyền cửa hàng Trường Thịnh
- Đường ĐT717, Xã Đồng Kho – ủy quyền TGDD.
- Xã Đồng Kho, Tánh Linh – ủy quyền Bưu cục Đồng Kho.
Dịch vụ lắp đặt Internet tại Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Tánh Linh
Dịch vụ tư vấn, lắp mạng VNPT tại huyện Tánh Linh được thực hiện nhanh chóng bởi đội ngũ nhân viên khu vực. Khi có nhu cầu đăng ký Internet khách hàng vui lòng tham khảo thêm thông tin danh sách các gói cước VNPT VinaPhone tại huyện Tánh Linh theo bảng giá dưới đây.
1. Bảng giá cước Internet VNPT tại huyện Tánh Linh
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá cáp quang VNPT gói công ty ở huyện Tánh Linh
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá gói Combo VNPT có thêm MyTV tại huyện Tánh Linh
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
⚡ Mẹo: Xem thêm khuyến mãi lắp mạng VNPT tại Bình Thuận ưu đãi mới nhất.
Liên hệ Cửa hàng/ phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Tánh Linh
Khi muốn tìm hiểu, và muốn được nhân viên tư vấn, giải đáp thắc mắc dịch vụ viễn thông VNPT tại huyện Tánh Linh, hãy liên hệ theo đường Line sau đây.
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Tánh Linh
- Hotline đăng ký Internet tại huyện Tánh Linh: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài hỗ trợ mạng VNPT tại huyện Tánh Linh: 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài di động VinaPhone huyện Tánh Linh: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan