Đăng ký Internet cáp quang trọn gói ở Cửa hàng VNPT tại Biên Hòa nhanh chóng, hiệu quả, thi công trong ngày. Ngoài ra, tại văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone tại Biên Hòa còn hỗ trợ tư vấn, giải đáp thắc mắc cho người dùng cũ. Qua bài viết này, VNPT Đồng Nai muốn giới thiệu tới người dùng có nhu cầu sử dụng dịch vụ VNPT về các địa chỉ kinh doanh tại Thành phố Biên Hòa.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT tại Biên Hòa
Dịch vụ lắp mạng VNPT được phát triển mạnh mẽ tại Đồng Nai, đặc biệt là ở thành phố Biên Hòa. Cùng với đội ngũ nhân viên Kinh doanh, kỹ thuật VNPT VinaPhoen tại Biên Hòa sẽ mang đến dịch vụ chăm sóc khách hàng chất lượng tốt nhất, đảm bảo Internet hoạt động ổn định. Để đăng ký Internet cáp quang VNPT tại Biên Hòa có nhiều hình thức khác nhau. Tuy nhiên, trong bài viết này, Chúng tôi muốn giới thiệu tới người dùng tại Biên Hòa danh sách các điểm kinh doanh, bán hàng của VNPT VinaPhone tại TP Biên Hòa, Đồng Nai.
- Địa chỉ VNPT 1: tại số 01 đường 30/04, phường Trung Dũng, TP Biên Hòa.
- Địa chỉ VNPT 2: Ấp Long Khánh 3, Xã Tam Phước, TP Biên Hòa.
- Địa chỉ VNPT 3: Khu Phồ 4, phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hòa.
- Địa chỉ VNPT 4: Khu chung cư Phường Bình Đa, TP Biên Hòa
- Thời gian làm việc: từ 7 giờ tới 19 giờ từ thứ 2 đến chủ nhật.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone tại TP Biên Hòa.
- G1/2, CX A42, Trung Dũng, Biên Hòa – điểm bán hàng Nguyễn Thanh Tâm.
- 433 Tổ 10, Biên Hòa – điểm bán hàng VNPT Trương Thị Lan Phương.
- D31, tổ 8C, khu phố 5, Biên Hòa – điểm bán hàng VNPT Lê Thị Ngọc Ánh.
- Lê Nguyên Đạt, Khu Phố 3, Biên Hòa – điểm bán hàng Nguyễn Thị Kim Cúc.
- Hẻm 13, tổ 44, kp4c, phường Trảng Dài, Biên Hòa – điểm bán hàng Lê Tự Thuận Khánh.
- 16/13, Khu Phố 2, Phường Hố Nai, Biên Hòa – điểm bán hàng Nguyễn Thị Trúc Giang.
- 13/2, KP2, Phường Tam Hiệp, Biên Hòa – điểm bán hàng Nguyễn Anh Khoa.
- 59/75/9, Kp1, Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa – điểm bán hàng Lê Văn Nam.
- 59/15 tổ 33, KP2, phường Trảng Dài, Biên Hoà – điểm bán hàng Đinh Văn Nam.
- 19 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 1, TP Biên Hòa – điểm bán hàng Nguyễn Ngọc Thắng.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Biên Hòa.
- Khu chung cư Phường Bình Đa, Biên Hòa – ủy quyền cửa hàng Quang Khôi Tín Nghĩa.
- Số 6/1A Khu phố 1, phường Tam Hòa, TP Biên Hòa – ủy quyền cửa hàng FPT Shop.
- 27/11 Long Điềm, Long Bình Tân, TP Biên Hòa – ủy quyền cửa hàng Vĩnh Khang.
- 766, ấp 2, xã An Hòa, TP Biên Hòa – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 1/1, Phạm Văn Thuận, KP 9, Biên Hòa – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 08 Quốc lộ 51, tổ 07, ấp Tân Mai 2, xã Phước Tân – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- A2 LT16, Khu phố 2, Phường Tân Vạn, Biên Hòa – ủy quyền Bưu cục Tân Vạn.
- Khu phố 2, Phường Bửu Hoà, Biên Hòa – ủy quyền Bưu cục Chợ Đồn.
- 87 Đường Bùi Hữu Nghĩa, Biên Hòa – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 282B, KP.02, phường Thống Nhất, Biên Hòa – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
Dịch vụ lắp mạng WiFi tại điểm giao dịch VNPT VinaPhone TP Biên Hòa.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone tại TP Biên Hòa, Đồng Nai. Quý khách hàng vui lòng tham khảo thêm thông tin chi tiết các gói cước Internet – truyền hình MyTV cho người dùng cá nhân/ doanh nghiệp.
1. Bảng giá Internet VNPT tại TP Biên Hòa gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói Combo VNPT tại TP Biên Hòa có thêm dịch vụ truyền hình.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại TP Biên Hòa gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Biên Hòa.
- Chi nhánh VNPT VinaPhone tại TP Biên Hòa.
- Hotline lắp mới WiFi VNPT tại Biên Hòa: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại Biên Hòa: 18001166 hoặc 0919568888
- Tổng đài VinaPhone tại Biên Hòa: 18001091.
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan