Liên hệ lắp mạng VNPT ở đâu? Giá cước bao nhiêu? Thủ tục ra sao?,…đây là một số câu hỏi thường gặp khi khách hàng muốn đăng ký Internet. Có nhiều hình thức liên hệ lắp đặt Internet như: qua Hotline 0949752468 (24/7) hoặc liên hệ trực tiếp tới Chi nhánh VNPT huyện Hải Hà để được nhân viên tư vấn, lắp đặt. Qua bài viết này, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết địa chỉ điểm kinh doanh VNPT VinaPhone tại huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh bạn cùng tìm hiểu.
Tổng quan chi nhánh VNPT huyện Hải Hà
Để đăng ký Internet cách nhanh nhất là liên hệ Hotline 0949752468 hoặc tới trực tiếp cửa hàng giao dịch VNPT huyện Hải Hà. Ở văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Hải Hà khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên chăm sóc khác hàng tư vấn, lầm hợp đồng, và lắp đặt tại nhà. Dưới đây là địa chỉ chi nhánh VNPT, điểm bán hàng lưu động, và điểm ủy quyền VinaPhone tại huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh.
- Địa chỉ: số 12, Phố Chu Văn An, Thị trấn Quảng Hà, Hải Hà, Quảng Ninh.
- Giờ làm việc: từ 7h30 đến 17h30 từ Thứ 2 đến Thứ 7, Chủ nhật từ 8h00 đến 17h00.
Danh sách điểm bán hàng VNPT huyện Hải Hà, Quảng Ninh
- Thôn 8 Xã Quảng Chính, Huyện Hải Hà – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thị Thu Hường.
- 08 Chu Văn An, Thị trấn Quảng Hà, Hải Hà – điểm bán hàng Ngô Văn Môn.
- 102 Trần Bình Trọng, Thị trấn Quảng Hà, Hải Hà – điểm bán hàng Nguyễn Văn Việt.
- 337 Khu Nguyễn Du, Thị Trấn Quảng Hà – điểm bán hàng VNPT Tô Danh Tuyên.
- 175 Trần Bình trọng, Hải Hà – điểm bán hàng VNPT Đoàn Thanh Tuấn.
- A25 Khu Quang Trung, Thị Trấn Quảng Hà, Hải Hà – điểm bán hàng Nguyễn Bích Vân.
- 102 Trần Bình Trọng, Thị trấn Quảng Hà, Hải Hà – điểm bán hàng Nguyễn Việt Cường.
- 31 Thôn 5, Xã Quảng Chính, Hải Hà – điểm bán hàng VNPT Phạm Hữu Bính.
- 232 Nguyễn Du, Thị trấn Quảng Hà – điểm bán hàng VNPT Chu Văn Nhất.
- Bản Tình Á, Xã Quảng Đức, Hải Hà – điểm bán hàng Phùn Quay Dũng.
Danh sách điểm ủy quyền VinaPhone huyện Hải Hà, Quảng Ninh
- Thôn 1, Xã Quảng Minh, Huyện Hải Hà – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Hứa Minh Phương.
- Quảng Mới, Thôn Quảng Sơn, Hải Hà – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Phùn A Tài.
- Thôn 01, Xã Quảng Chính, Huyện Hải Hà – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Vũ Minh Tuấn.
- Chợ trung Tâm, Khu Quang Trung, Xã Quảng Trung – ủy quyền cửa hàng Đinh Như Quyền.
- 66 Tần Bình Trọng, TT Hải Hà, Hải Hà – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Đỗ Thành Luân.
- Khu Đại Điền Nam, TT Quảng Hà, Hải Hà – ủy quyền cửa hàng Phạm Thị Đảm.
- 2 Phố Chu Văn An, huyện Hải Hà – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Thôn 04, Xã Quảng Phong, Huyện Hải Hà – ủy quyền cửa hàng Vũ Thị Hằng.
- Tình A, Xã Quảng Đức, Huyện Hải Hà – ủy quyền cửa hàng Tằng A Lục.
- Thôn Hải Thành, Xã Quảng Thành, Hải Hà – ủy quyền cửa hàng Lê Thành Giang.
Đăng ký Internet tại chi nhánh VNPT huyện Hải Hà
Dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Hải Hà mang đến giải pháp kết nối Internet WiFi trọn gói tại nhà. Khách hàng chỉ cần liên hệ với số điện thoại nhân viên kinh doanh VNPT VinaPhone tại huyện Hải Hà sẽ được tư vấn lắp đặt nhanh chóng. Để đăng ký Internet VNPT, khách hàng có thể tham khảo nhanh bảng giá cước viễn thông VNPT VinaPhone ngay bên dưới đây.
Gói cước Internet VNPT tại huyện Hải Hà cho cá nhân
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Gói cước WiFi – truyền hình MyTV tại huyện Hải Hà
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Gói cước cáp quang VNPT tại huyện Hải cho doanh nghiệp
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Lưu ý: bảng giá cước viễn thông VNPT VinaPhone tại huyện Hải Hà có thể thay đổi theo từng thời điểm, liên hệ nhân viên kinh doanh để biết thêm chi tiết.
Liên hệ chi nhánh VNPT huyện Hải Hà
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Hải Hà
- Điện thoại tư vấn lắp đặt Viettel huyện Hải Hà: 0949752468 Online 24/7
- Tổng đài sửa WiFi VNPT tại Hải Hà: 18001166 hoặc 0913355000
- Tổng đài VinaPhone huyện Hải Hà: 18001091
- Trang website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan