Với khi công nghệ ngày càng phát triển thì nhu cầu sử dụng internet ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống hàng ngày mọi người dân trên phường 9, quận Phú Nhuận cũng như trên thế giới. Việc lựa chọn một một nhà cung cấp internet trên phường 9 Phú Nhuận với internet tốc độ cao và đặc biệt là giá thành hợp lý luôn là đều cần thiết đến vói người dân nơi đây. Chính vì thế, dịch vụ lắp mạng VNPT tại phường 9 Phú Nhuận đang trở thành sự chọn lựa phổ biến nhất với người dùng.
VNPT không chỉ mang đến tốc độ internet ổn định mà còn đem đến các gói cước linh hoạt và dịch vụ chăm sóc khách hàng trên phường 9, quận Phú Nhuận cực kỳ uy tín. Hãy cùng khám phá những lợi ích và những gói cước đa dạng đến quý khách hàng của VNPT cung cấp đến quý khách hàng dưới bài viết này nhé.
Dịch vụ lắp mạng VNPT tại phường 9 Phú Nhuận có những gói cước gì?
Gói cước lắp internet VNPT phường 9 Phú Nhuận với gói cá nhân
VNPT đang đưa ra chương trình khuyến mãi khi quý khách hàng trên phường 9, Phú Nhuận đăng ký với mức giá vô cùng hấp dẫn chỉ từ 220 ngàn vói gói cước lên đến 150Mbps. Không những vậy, VNPT tại phường 9 còn mang đến rất nhiều gói cước cao hơn giúp cung cấp nhu cầu sử dụng của quý khách hàng. Đặc biệt, khách hàng phường 9, Phú Nhuận có thể lựa chọn gói cước Home Mesh giúp phát sóng trong không gian rộng hơn mà giá thành chỉ thêm 30 ngàn. Dưới đây, là bảng báo giá khi lắp wifi VNPT tại phường 9 Phú Nhuận vói gói cước cá nhân siêu ưu đãi:
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Các gói cước lắp wifi VNPT đi kèm dịch vụ truyền hình My TV tại phường 9
Khác với gói cá nhân, gói này của VNPT trên phường phường 9, Phú Nhuận kèm theo truyền hình giúp người dùng có được sử giải nghiệm dịch vụ ngay chính ngôi nhà của mình. Với truyền hình My TV của VNPT mang đến quý khách hàng trên phường 9 hơn 180 kênh truyền hình trong nước và quốc tế.
Ngoài ra, với truyền hình My TV còn có kho phim bom tấn, tin tức, giải trí, chương trình thiếu nhi,… gói trọn trên chiếc TV trong ngôi nhà thân yêu của mình tại phường 9, quận Phú Nhuận. Bảng giá lắp wifi VNPT tại phường 9, Phú Nhuận đi kèm truyền hình My TV đến quý khách hàng.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Gói cước lắp mạng VNPT phường 9 Phú Nhuận mang đến các doanh nghiệp
Với các công ty, doanh nghiệp trên địa bàn phường 9, quận Phú Nhuận thì tốc độ internet phải cao, ổn định và giá thành phải hợp lý luôn được khách hàng đặt lên hàng đầu. Chính vì vậy , VNPT trên địa bàn phường 9 đang cung đến các doanh nghiệp gói cước VNPT tốc đô cao, khách hàng vừa có băng thông trong nước và băng thông quốc tế. Ngoài ra, VNPT trên phường 9 mang đến doanh nghiệp khả năng vận hành hệ thống với nhiều gói cước internet được trang bị thêm địa chỉ IP tĩnh, điều nay rất cần thiết để quản lý thiệt bị internet của mình. Bảng giá cho các doanh nghiệp khi đăng ký lắp mạng cáp quang VNPT tại phường 9 Phú Nhuận với tốc độ cao và ổn định.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |