Chi nhánh VNPT Thanh Hóa số 388 Trần Bình Trọng

Dịch vụ Internet không ngừng phát triển cả về hạ tầng lẫn công nghệ mới nhất để phục vụ người dân tại Thanh Hóa. Bên cạnh đó, để nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng thì chi nhánh VNPT Thanh Hóa không ngừng mở rộng các điểm giao dịch để phục vụ khách hàng trực tiếp. Tùy vào từng nhu cầu cụ thể khách hàng lựa chọn cách thức tiếp cận sao cho phù hợp. Nếu khách hàng ở Thanh Hóa có nhu cầu lắp mạng VNPT hãy liên hệ trực tiếp Hotline 0949752468 hoặc tới các cửa hàng giao dịch bên dưới để được hỗ trợ siêu tốc.

Về chi nhánh VNPT Thanh Hóa

Để nâng cao chất lượng phục vụ tới người dân ở Thanh Hóa, VNPT mở rộng phạm vi cung cấp hạ tầng cáp quang và di động VinaPhone. Bên cạnh đó, chính sách khuyến mãi luôn hấp dẫn để khách hàng tại Thanh Hóa có thể dễ dàng tiếp cận với các dịch vụ của VNPT. Vậy VNPT cung cấp các dịch vụ viễn thông gì ở Thanh Hóa? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây:

  • Internet băng rộng cố định.
  • Di động VinaPhone 
  • Truyền hình cáp MyTV
  • Camera VNPT
  • Giải pháp công nghệ thông tin cho doanh nghiệp.

Danh sách văn phòng giao dịch VNPT tại Thanh Hóa.

Để phục vụ khách hàng nhanh hơn, tốt hơn trong vấn đề giải đáp thắc mắc khi sử dụng dịch vụ của VNPT VinaPhone ở Thanh Hóa. VNPT triển khai các địa điểm giao dịch để phục vụ khách hàng tốt hơn, cụ thể:

  1. TP Thanh Hóa: VNPT số 388 Trần Bình Trọng, Phường Quảng Hưng và 26A Đại lộ Lê lợi, phường Điện Biên.
  2. Sầm Sơn: VNPT số 14 Hai Bà Trưng, phường Quảng Cư.
  3. Bỉm Sơn: VNPT số 02 Đinh Công Tráng.
  4. Nghi Sơn: VNPT tại Thôn Bắc Hải, xã Hải Thượng.
  5. Yên Định: VNPT tại Khu 2, Thị trấn Quán Lào.
  6. Vĩnh Lộc: VNPT tại Khu 2, thị trấn Vĩnh Lộc.
  7. Triệu Sơn: VNPT tại số 294 Phố Giắt.
  8. Thường Xuân: VNPT tại số 04 Cầm Bá Thước.
  9. Thọ Xuân: VNPT tại Khu 5.
  10. Thiệu Hóa: VNPT tại Tiểu khu 4, thị trấn Vạn Hà.
  11. Thạch Thành: VNPT tại khu phố 6, thị trấn Kim Tân.
  12. Quảng Xương: VNPT tại trung tâm giao dịch Quảng Xương.
  13. Quan Sơn: VNPT tại Khu 5, thị trấn Quan Sơn.
  14. Quan Hóa: VNPT tại Khu 1.
  15. Nông Cống: VNPT tại số 612 tiểu khu Minh Tân, thị trấn Nông Cống.
  16. Như Xuân: VNPT tại Khu phố 2,Thị Trấn Yên Cát.
  17. Như Thanh: VNPT tại Khu phố 2.
  18. Ngọc Lặc: VNPT tại Phố Lê Lai, Thị trấn Ngọc Lặc.
  19. Nga Sơn: VNPT tại tiểu khu Hưng Long.
  20. Mường Lát: VNPT tại Khu 2.
  21. Lang Chánh: VNPT tại phố 3, thị trấn Lang Chánh.
  22. Hoằng Hóa: VNPT tại Phố Vinh Sơn, Thị trấn Bút Sơn.
  23. Hậu Lộc: VNPT tại Khu Trung tâm, thị trấn Hậu Lộc.
  24. Hà Trung: VNPT tại tiểu khu 6.
  25. Đông Sơn: VNPT tại Khối 4, Thị trấn Rừng Thông.
  26. Cẩm Thủy: VNPT tại Tổ 2, Thị trấn Cẩm Thuỷ.
  27. Bá Thước: VNPT tại Tổ 5, Thị trấn Cành Nàng.

Chi tiết giá cước Internet VNPT chi nhánh Thanh Hóa.

Chi nhánh VNPT Thanh Hóa
Chi nhánh VNPT Thanh Hóa số 388 Trần Bình Trọng, Phường Quảng Hưng
  • Internet giá rẻ nhất từ 165,000đ/ tháng.
  • Combo giá rẻ nhất từ 195,000đ/ tháng.
  • Cáp quang doanh nghiệp rẻ nhất từ 256,000đ/ tháng.

Thông tin giá các gói cước Internet WiFi VNPT tại Thanh Hóa, khách hàng vui lòng xem thêm thông tin bên dưới.

1. Bảng giá Internet VNPT tại Thanh Hóa.

BẢNG GIÁ INTERNET

LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024

Tên Gói Tốc độ Giá Ngoại Thành Giá Nội Thành
Home NET 1 100Mbps 165,000đ Ko áp dụng
Home NET 2 150Mbps 180,000đ 220,000đ
Home NET 3 200Mbps 209,000đ 249,000đ
Home NET 4 250Mbps 219,000đ 259,000đ
Home NET 6 500Mbps 499,000đ 599,000đ
Home NET 7 Không giới hạn * (300M - 1000M) 279,000đ 329,000đ
Gói 6 thángPhí hòa mạng 300K - không tặng cước
Gói 12 thángPhía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH
Tên Gói Tốc độ Giá ngoại thành Giá nội thành
Home Mesh 1 100Mbps 195,000đ Ko áp dụng
Home Mesh 2 150Mbps 210,000đ 250,000đ
Home Mesh 3 200Mbps 239,000đ 279,000đ
Home Mesh 4 250Mbps 249,000đ 289,000đ
Home Mesh 6 500Mbps 589,000đ 689,000đ
Home Mesh 7 Không giới hạn* 299,000đ 349,000đ
Gói 6 thángPhí hòa mạng 300K - không tặng cước
Gói 12 thángPhía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất

2. Bảng giá gói Combo VNPT tại Thanh Hóa cho gia đình.

BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP)
Tên Gói Tốc độ Giá ngoại thành Giá nội thành
Home NET 1+ 100Mbps 195,000đ Ko áp dụng
Home NET 2+ 150Mbps 210,000đ 250,000đ
Home NET 3+ 200Mbps 239,000đ 279,000đ
Home NET 4+ 250Mbps 249,000đ 285,000đ
Home NET 7+ Không giới hạn * 299,000đ 349,000đ
Gói 6 thángPhí hòa mạng 300K - không tặng cước
Gói 12 thángPhía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH
Tên Gói Tốc độ Giá ngoại thành Giá nội thành
Home Mesh 1+ 100Mbps 225,000đ Ko áp dụng
Home Mesh 2+ 150Mbps 240,000đ 280,000đ
Home Mesh 3+ 200Mbps 269,000đ 309,000đ
Home Mesh 4+ 250Mbps 279,000đ 319,000đ
Home Mesh 7+ Không giới hạn (*) 319,000đ 369,000đ
Gói 6 thángPhí hòa mạng 300K - không tặng cước
Gói 12 thángPhía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH";

3. Bảng giá cáp quang VNPT tại Thanh Hóa cho công ty.

CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco
Tên Gói Cước Tốc Độ Trong Nước Tốc Độ Quốc Tế tối đa Giá Khuyến Mãi
FiberEco1 120M 3M 320,000đ
FiberEco2 200M 4M 380,000đ
Fiber Eco3 250M 6M 780,000đ
Fiber Eco4 300M 7M 1,000,000đ
Fiber Eco5 500M 12M 3,200,000đ
Trả trước 6 thángPhí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước
Trả trước 12 thángPhí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng

FIBER Premium - Fiber VIP
Tên Gói Cước Tốc Độ Trong Nước Tốc Độ Quốc Tế Giá Khuyến Mãi
Fiber 4 300M 10M 2,000,000đ
Fiber 5 500M 18M 5,000,000đ
Fiber 6 600M 32M 9,000,000đ
Fiber 7 800M 55M 16,000,000đ
Fiber 8 1000M 80M 25,000,000đ
Fiber VIP6 500M 45M 12,000,000đ
Fiber VIP7 800M 65M 20,000,000đ
Fiber VIP8 1000M 100M 30,000,000đ
Fiber VIP9 2000M 200M 55,000,000đ
Trả trước 6 thángPhí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước
Trả trước 12 thángPhí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng

⚡Xem thêm: khuyến mãi lắp mạng VNPT tại Thanh Hóa mới nhất.

Liên hệ chi nhánh VNPT Thanh Hóa

Để đăng ký mới các dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone tại Thanh Hóa. Quý khách hàng liên hệ trực tiếp nhân viên kinh doanh phụ trách tại Thanh Hóa bao gồm:

  • Trung tâm kinh doanh VNPT tại Thanh Hóa.
  • Điện thoại/ Zalo: 0949752468 (tư vấn lắp đặt 24/7)
  • Tổng đài báo hỏng WiFi VNPT tại Thanh Hóa: 18001166 nhánh 1.
  • Trang Web: Vnptvinh.com
5/5 - (5 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *