Chi nhánh VNPT Trà Vinh cung cấp dịch vụ Internet – truyền hình MyTV – di động VinaPhone trọn gói giá ưu đãi từ 165,000 vnđ/ tháng. Ngoài việc cung cấp dịch Internet tại nhà thì khách hàng có thời gian có thể tới các cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone trên địa bàn để được tư vấn, giới thiệu gói cước, và lắp đặt nhanh chóng. Dưới đây là thông tin chi tiết các cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại Trà Vinh đang mở cửa để phục vụ khách hàng.
Tổng quan chi nhánh VNPT Trà Vinh
VNPT đáp ứng nhu cầu sử đụng của khách hàng tại tỉnh Trà Vinh bởi phạm vi phủ hạ tầng rộng rãi khắp các khu vực từ thành phố tới các huyện. Cùng với chính sách khuyến mãi hấp dẫn và đội ngũ nhân viên hỗ trợ khách hàng luôn đáp ứng ở mức tốt nhất. VNPT VinaPhone chi nhánh tỉnh Trà Vinh cung cấp đa dạng các dịch vụ sau đây.
- Internet cáp quang băng rộng cố định.
- Di động VinaPhone
- Truyền hình MyTV
- Camera VNPT
- Giải pháp công nghệ dành cho doanh nghiệp.
Danh sách cửa hàng giao dịch của chi nhánh VNPT tỉnh Trà Vinh.
- Thành phố Trà Vinh: VNPT tại số 83 đường Lê Lợi.
- Trà Cú: VNPT tại khóm 4.
- Tiểu Cần: VNPT tại khóm
- Duyên Hải: VNPT tại đường 3/2, phường 1.
- Châu Thành: VNPT khóm 2.
- Cầu Ngang: VNPT tại khóm Minh Thuận B.
- Cầu Kè: VNPT tại khóm 4
- Càng Long: VNPT tại khóm 4.
Dịch vụ lắp mạng WiFi tại chi điểm giao dịch VNPT Trà Vinh
Để lắp mạng VNPT tại Trà Vinh, khách hàng thường tìm hiểu các gói cước, ưu đãi, và thủ tục đăng ký. Trong bài viết này, bạn đã biết được thông tin vị trí các cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone tại tỉnh Trà Vinh. Dưới đây, chúng tôi chia sẽ cho khách hàng thông tin chi tiết về bảng giá khuyến mãi của VNPT Trà Vinh đang cung cấp.
Bảng giá dịch vụ viễn thông VNPT tại Trà Vinh.
1. Bảng giá Internet VNPT tại Trà Vinh giá rẻ
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet tốc độ cao cho doanh nghiệp tại tỉnh Trà Vinh.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá WiFi – Truyền hình MyTV tại Trà Vinh cho gia đình.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Thủ tục và khuyến mãi khi lắp đặt VNPT tại cửa hàng giao dịch ở Trà Vinh.
Khách hàng có nhu cầu đăng ký Internet tại tỉnh Trà Vinh cần chuẩn bị trước các giấy tờ cần thiết sau đây.
- Đăng ký gói cá nhân chỉ cần căn cước công dân.
- Công lắp đặt chỉ cần thêm giấy phép đăng ký kinh doanh.
+ Lắp đặt VNPT tại Trà Vinh bạn được hưởng ưu đãi sau đây.
- Giá cước rẻ chỉ từ 165,000 vnđ/ tháng.
- Tặng thêm 1 tháng cước thứ 13.
- Miễn phí modem WiFi băng tần kép.
- Thủ tục đăng ký đơn giản, support siêu tốc.
- Tổng đài hỗ trợ khách hàng được phục vụ liên tục 24/7.
Liên hệ chi nhánh VNPT tỉnh Trà Vinh.
Khách hàng nếu đang quan tâm tới dịch vụ lắp đặt WiFI hoặc cần hỗ trợ giải đáp thắc mắc. Hãy liên hệ với đội ngũ nhân viên kinh doanh, kỹ thuật hoặc bộ phận chăm sóc khách hàng theo đúng đường line sau đây.
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại Trà Vinh.
- Hotline tư vấn lắp mới tại Trà Vinh: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài báo hỏng WiFi VNPT tại Trà Vinh: 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài hỗ trợ mạng di động VinaPhone tại Trà Vinh: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan.