Internet WiFi vô cùng cần thiết trong mọi hoạt động, sinh hoạt hàng ngày của gia đình và kinh doanh. Tại Thành phố Phúc Yên, VNPT đầu tư mạng lưới hạ tầng cáp quang tốc độ cao từ khu vực trung tâm tới các vùng ven để đáp ứng nhu cầu sử dụng Internet của khách hàng. Từ đó, các Cửa hàng VNPT TP Phúc Yên đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và hỗ trợ khách hàng. Do đó, trong bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu tới quý khách hàng ở Phúc Yên danh sách địa chỉ phòng giao dịch, điểm bán hàng lưu động và các điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Phúc Yên.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Nhằm cung cấp dịch vụ lắp mạng VNPT tại TP Phúc Yên đa dạng, nhanh chóng và hiệu quả hơn. VNPT đã triển khai điểm giao dịch viễn thông tại địa phương để đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Tại văn phòng giao dịch, VNPT chi nhánh Phúc Yên có bố trí đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng hỗ trợ đăng ký mới, sửa chữa, báo hỏng các dịch vụ liên quan trong quá trình sử dụng. Dưới đây là danh sách các Cửa hàng giao dịch/ trung tâm kinh doanh, điểm bán hàng, ủy quyền của VNPT VinaPhone tại Thành phố Phúc Yên.
- Địa chỉ: số 28 Lạc Long Quân, Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên.
- Thời gian làm việc: buổi sáng từ 8 giờ tới 11 giờ 30 phút, chiều từ 13 giờ 30 tới 18 giờ.
Danh sách địa điểm bán hàng VNPT VinaPhone ở TP Phúc Yên
- 143 Trần Phú, Xuân Yên, Thành Phố Phúc Yên – điểm bán hàng Nguyễn Công Chương.
- Nhà 06B, Ngõ 02, Lạc Long Quân, Phường Trưng Trắc – điểm bán hàng Nguyễn Thị Cẩm Vân.
- Ngõ 13 đường Hai Bà Trưng, Hùng Vương, Phúc Yên – điểm bán hàng Tạ Thị Thùy Giang.
- Ngõ 17 Trưng Trắc, TP Phúc Yên – điểm bán hàng VNPT Trần Thị Ngát.
- Thôn Thanh Lộc, Xã Ngọc Thanh, Thành Phố Phúc Yên – điểm bán hàng Đào Văn Tâm.
- Tổ 10, Phường Trưng Trắc, Thành Phố Phúc Yên – điểm bán hàng Nguyễn Minh Tiến.
- TDP Tân Lợi, Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên – điểm bán hàng Nguyễn Đình Phùng.
- 54 Đường Trần Phú, TDP Cả Đông, Phường Nam Viêm – điểm bán hàng Lê Hồng Thái.
- KĐT Xuân Hoà, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên – điểm bán hàng Nguyễn Trung Phong.
- 45 Phạm Văn Đồng, Tổ 5, Phường Xuân Hoà, TP Phúc Yên – điểm bán hàng Phạm Minh Trang.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Phúc Yên
- Khu 5, Phường Tiền Châu, Tp Phúc Yên – ủy quyền Bưu cục Phúc Yên.
- 114 – 116 Trường Chinh, TP Phúc Yên – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 145 Hai Bà Trưng, TP Phúc Yên – điểm ủy quyền cửa hàng FPT Shop
- 42 đường Ngô Miễn, Xuân Bến, Phúc Thắng, Phúc Yên – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Thị Hiền.
- 160 Chùa Cấm, Trưng Nhị, Phúc Yên – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Công Thắng.
- 78 Nguyễn Trãi, Hùng Vương – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Tiến Lịch.
- 22 An Dương Vương, Trưng Trắc, Phúc Yên – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Văn Hòa.
- 115 Trường Trinh, Xuân Hòa, Phúc Yên – ủy quyền cửa hàng Hồ Văn Thắng.
- 220 Nguyễn Văn Linh, Xuân Hòa – ủy quyền cửa hàng Dương Thị Bích Loan.
- 26 Trần Hưng Đạo, TP Phúc Yên – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
Bảng giá cước Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT VinaPhone TP Phúc Yên
Internet WiFi VNPT được nhiều người dùng tại TP Phúc Yên lựa chọn đăng ký. Chúng tôi không ngừng phát triển hạ tầng và công nghệ, mới đây chúng tôi vừa ra mắt WiFi 7 VNPT để trong tương lai gần phục vụ khách hàng. Dưới đây là bảng giá chi tiết các gói cước Internet VNPT đang triển khai cho người dùng ở TP Phúc Yên.
Lưu ý: Tùy vào từng thời điểm, giá cước, chính sách ưu đãi, phí hòa mạng có thể thay đổi khác nhau.
1. Bảng giá Internet WiFi VNPT tại TP Phúc Yên gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet WiFi VNPT tại TP Phúc Yên có thêm MyTV
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại TP Phúc Yên gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ tới Cửa hàng VNPT VinaPhone TP Phúc Yên
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone TP Phúc Yên.
- Điện thoại tư vấn lắp đặt WiFi mới tại Phúc Yên: 0949752468
- Tổng đài sửa WiFi VNPT tại Phúc Yên: 18001166 hoặc 0918555818
- Tổng đài mạng di động VinaPhone tại Phúc Yên: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan