Để lắp đặt Internet WiFi nhanh chóng, khách hàng liên hệ Hotline VNPT quận Cầu Giấy để được hỗ trợ nhanh chóng. Vậy số điện thoại hỗ trợ đăng ký mới Internet VNPT và số điện thoại hỗ trợ bảo trì là số mấy? Qua nội dung bài viết này, chúng tôi cung cấp số điện thoại tiếp nhận thông tin khách hàng lắp mới. Số điện thoại hỗ trợ bảo trì mạng WiFi VNPT tại quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Hotline mạng VNPT tại quận Cầu Giấy 24/7
Có nhiều nhà cung cấp dịch vụ viễn thông tại quận Cầu Giấy, Hà Nội. Khách hàng đang tìm hiểu, và không biết phải lựa chọn nhà cung cấp Internet nào giá rẻ, dịch vụ hỗ trợ tốt. Dưới đây, chúng tôi cung cấp cho người dùng mạng viễn thông tại quận Cầu Giấy 02 số điện thoại hỗ trợ khách hàng nếu đăng ký mạng Internet VNPT.
1. Số điện thoại đăng ký mới VNPT tại Cầu Giấy.
Khi khách hàng có nhu cầu liên hệ để tìm hiểu thông tin giá cước, khuyến mãi, thủ tục đăng ký, hoặc cần giải đáp thắc mắc chi phí hòa mạng. Trường hợp này, khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên kinh doanh viễn thông VNPT VinaPhone tại quận Cầu Giấy qua Hotline 0949752468 Online 24/7.
2. Số điện thoại báo hỏng mạng VNPT tại quận Cầu Giấy
Khách hàng đã và đăng sử dụng mạng viễn thông tại quận Cầu Giấy nhưng gặp sự cố mất kết nối, quên mật khẩu,.. Trường hợp này, khách hàng liên hệ trực tiếp qua số điện thoại 18001166 nhánh số 1 gặp trực tiếp nhân viên kỹ thuật.
Hình thức đăng ký Internet VNPT tại quận Cầu Giấy
Có nhiều cách thức liên hệ với nhân viên kinh doanh VNPT VinaPhone tại Quận Cầu Giấy. Dưới đây là một số hình thức phổ biến mà khách hàng thường liên hệ đăng ký Internet được hỗ trợ nhanh chóng nhất.
- Ưu tiên liên hệ qua số điện thoại kinh doanh VNPT VinaPhone tại quận Cầu Giấy 0949752468 (24/7).
- Đăng ký Internet VNPT tại quận Cầu Giấy qua số tổng đài 18001166 nhánh số 2
- Tải ứng dụng My VNPT đăng ký tài khoản và lựa chọn gói cước Internet đăng ký, chờ nhân viên gọi lại tư vấn lắp đặt.
- Thông qua các tờ rơi nơi khách hàng VNPT sinh sống và làm việc tại quận Cầu Giấy.
- Liên hệ tư vấn lắp đặt Internet WiFi tại trung tâm VNPT quận Cầu Giấy sẽ có nhân viên tư vấn hỗ trợ (trong giờ hành chính).
Chi phí lắp đặt Internet VNPT tại quận Cầu Giấy
Khách hàng tại quận Cầu Giấy có nhu cầu đăng ký Internet hãy liên hệ Hotline VNPT để được nhân viên báo giá. Khuyến mãi lắp mạng VNPT tại Quận Cầu Giấy trọn gói tốc độ cao giá rẻ từ 220,000 vnđ/ tháng, miễn phí thiết bị, phí hòa mạng 300,000 vnđ, tặng thêm tháng cước. Dưới đây là danh sách gói cước viễn thông VNPT tại quận Cầu Giấy cho khách hàng muốn đăng ký mới.
Đăng ký Internet VNPT tại quận Cầu Giấy gói cá nhân
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Đăng ký VNPT tại quận Cầu Giấy gói Combo có thêm MyTV
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Đăng ký cáp quang VNPT tại Cầu Giấy gói công ty
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Lưu ý: chi phí lắp đặt Internet WiFi có thể thay đổi, hãy liên hệ Hotline VNPT tại quận Cầu Giấy để biết thêm thông tin chi tiết.
Liên hệ Hotline VNPT VinaPhone quận Cầu Giấy.
- Phòng bán hàng Online VNPT tại Cầu Giấy
- Hotline đăng ký Internet tại Cầu Giấy: 0949752468 (24/7)
- Điện thoại sửa WiFi VNPT tại Cầu Giấy: 18001166 nhánh 1
- Hotline VinaPhone tại Cầu Giấy: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan