Quý khách có nhu cầu lắp mạng wifi internet cáp quang VNPT tại tx Buôn Hồ, đăng ký lắp wifi internet VNPT tại tx Buôn Hồ giá rẻ chỉ từ 165K/ tháng. Miễn phí modem wifi 4 cổng phát sóng 2 băng tần. Thủ tục lắp đặt VNPT tại tx Buôn Hồ khá đơn giản, hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng.
1. Lắp mạng cáp quang VNPT tại TX Buôn Hồ tỉnh Đắk Lắk – VNPT internet cáp quang tốc độ ổn định số 1 tại Việt Nam.
Tổng đài lắp đặt cáp quang VNPT tại TX Buôn Hồ tỉnh Đắk Lắk. Hiện nay, VNPT là nhà cung cấp dịch vụ internet cáp quang số 1 tại Việt Nam. Nhờ chú trọng đầu tư mạng lưới hạ tầng viễn thông và áp dụng công nghệ tiên tiến. VNPT TX Buôn Hồ cam kết mang đến cho mọi khách hàng sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối. Theo số liệu thống kê mới nhất thì VNPT chiếm khoảng 54,6% thị phần trên toàn quốc. Điều đó phần nào đánh giá được chất lượng dịch vụ của VNPT tại TX Buôn Hồ.
2. Khuyến mãi khi lắp mạng wifi cáp quang VNPT tại TX Buôn Hồ.
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI KHI LẮP MẠNG VNPT (Áp dụng từ ngày 1/7/2023) | |||||
Phí lắp đặt: | - Phí hòa mạng 300,000 vnđ/ thuê bao (Bắt đầu từ ngày 1/7/2023 VNPT, FPT. Viettel khi đăng ký mới phải đóng phí hòa mạng) | ||||
Vật tư triển khai: | - Trang bị miễn phí toàn bộ vật tư: Modem wifi, đầu thu truyền hình My tvi, Cáp quang,... | ||||
Cước phí: | - Khuyến mãi gói Home Net 1 (100Mbps) chỉ từ 165K/tháng | ||||
Trọn gói 3 tháng: | - Không được tặng cước | ||||
Trọn gói 6 tháng: | - Được tặng 1 tháng cước | ||||
Trọn gói 12 tháng: | - Được tặng 2 tháng cước | ||||
Hạ tầng cáp quang: | - VNPT cung cấp băng thông tốc độ tối thiểu 100Mbps (Không áp dụng tại Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng) |
Hiện nay, Trung tâm lắp internet cáp quang VNPT tại TX Buôn Hồ đang cung cấp hạ tầng cáp quang VNPT tại 15 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 13 huyện, với 184 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 20 phường, 12 thị trấn và 152 xã. Quý khách hàng vui lòng tham khảo thêm chương trình khuyến mãi theo từng khu vực bên dưới:
3. Bảng giá lắp mạng cáp quang VNPT tại thị xã Buôn Hồ.
a. Bảng báo giá gói cước internet cáp quang VNPT TX Buôn hồ cho cá nhân/ gia đình sử dụng.
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165K | 495K | 990K | 1tr980 | |
Home NET 2 | 150Mbps | 180K | 540K | 1tr080 | 2tr160 | |
Home NET 3 | 200Mbps | 209K | 627K | 1tr254 | 2tr508 | |
Home NET 4 | 250Mbps | 219K | 657K | 1tr314 | 2tr628 | |
Home NET 5 | 300Mbps | 249K | 747K | 1tr494 | 2tr988 | |
Home NET 6 | 500Mbps | 350K | 1tr050K | 2tr1 | 4tr2 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K - Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này chưa bào gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | SL Wifi Mesh | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195K | 01 wifi Mesh 5 | 585K | 1tr170 | 2tr340 |
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210K | 01 wifi Mesh 5 | 630K | 1tr260 | 2tr520 |
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239K | 01 wifi Mesh 5 | 717K | 1tr434 | 2tr868 |
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249K | 02 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 747K | 1tr494 | 2tr988 |
Home Mesh 5 | 300Mbps | 309K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 927K | 1tr854 | 3tr708 |
Home Mesh 6 | 500Mbps | 430K | 03 Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 | 1tr290 | 2tr580 | 5tr160 |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K - Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng; (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
b. Bảng báo giá lắp mạng VNPT TX Buôn Hồ kèm theo dịch vụ truyền hình My tivi- Gói Home tivi
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) GIÁ RẺ | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 185K | 555K | 1tr110 | 2tr220 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 200K | 600K | 1tr200 | 2tr400 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 229K | 687K | 1tr374 | 2tr748 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 239K | 717K | 1tr434 | 2tr628 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K - Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này chưa bào gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 205K | 6155K | 1tr230 | 2tr460 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 329K | 987K | 1tr974 | 3tr948 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K - Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (STB) | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 215K | 645K | 1tr290 | 2tr580 | |
Home NET 2+ | 150Mbps | 230K | 690K | 1tr380 | 2tr760 | |
Home NET 3+ | 200Mbps | 259K | 777K | 1tr554 | 3tr108 | |
Home NET 4+ | 250Mbps | 269K | 807K | 1tr614 | 3tr228 | |
Home NET 5+ | 300Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K - Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Báo giá này không bao gồm Wifi Mesh (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (STB) - WIFI MESH | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá khuyến mãi | Gói 3 Tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 235K | 705K | 1tr410 | 2tr820 | |
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 260K | 780K | 1tr560 | 3tr120 | |
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 289K | 867K | 1tr734 | 3tr468 | |
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 299K | 897K | 1tr794 | 3tr588 | |
Home Mesh 5+ | 300Mbps | 359K | 1tr077 | 2tr154 | 4tr308 | |
Gói 3 Tháng | Phí hòa mạng 300K - Không tặng cước | |||||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Gói Home Mesh 1+ đến Home Mesh 3+ trang bị 01 wifi Mesh 5; Home Mesh 4+ 02 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6; Home Mesh 5+ trang bị 3 mesh 5 (iii) Bảng giá internet được áp dụng từ tháng 8/2023 |
c. Bảng báo giá lắp mạng cáp quang VNPT tốc độ cao cho doanh nghiệp tại TX Buôn Hồ.
CÁP QUANG FIBER VNN | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
CÁP QUANG FIBERXTRA | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Miễn Phí lắp đặt, tặng 3 tháng | |||
Cước đấu nối hòa mạng: 273K. Trang bị miễn phí IP Tĩnh | ||||
Lưu ý: Bảng báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế Giá trị Gia tăng |
d. Thủ tục đăng ký lắp mạng wifi VNPT tại TX Buôn Hồ
Đối với cá nhân:
- Chỉ cần CMND/ CCCD và số tiền thanh toán trả trước.
Đối với doanh nghiệp
- Có 1 trong các loại giấy tờ sau: (bản chính)
– Giấy phép kinh doanh
– Giấy thành lập tổ chức (cơ quan nhà nước)
– Giấy thành lập chi nhánh (nếu địa chỉ xuất hóa đơn tại chi nhánh) - Con Dấu tròn của Doanh nghiệp, Tổ chức
- Chữ kí của người đại diện trên giấy phép

4. Một số lưu ý khi lắp mạng wifi cáp quang VNPT tại TX Buôn Hồ.
a. Khách hàng chuyển đổi sang địa chỉ khác khi đăng ký sử dụng.
Nhằm đơn giản thủ tục cho tất cả các khách hàng đang lắp mạng internet VNPT tại TX Buôn Hồ. Khi Khách hàng có nhu cầu đổi nhà, chuyển địa chỉ lắp đặt mà vẫn muốn hưởng các ưu đãi về gói cước cũ củng như những thủ tục cần thiết như sau:
- Liên hệ tổng đài lắp mạng internet VNPT tại TX Buôn Hồ để khảo sát địa điểm đăng ký dịch vụ mới.
- Chính chủ Hợp đồng mang theo CMND đến Quầy giao dịch VNPT gần nhất để làm thủ tục chuyển địa điểm.
- Sau khi hoàn tất thủ tục chuyển địa điểm tại Quầy thì trong vòng 24 giờ sẻ có nhân viên Kỹ thuật VNPT thực hiện lắp đặt tại vị trí mới.
- Miễn phí chuyển địa điểm đối với khách hàng đã sử dụng trên 12 tháng.
b. Chuyển đổi gói cước wifi cáp quang VNPT tại TX Buôn Hồ.
Tất cả các khách hàng đang sử dụng dịch vụ lắp mạng wifi VNPT tại TX Buôn Hồ. Khi có nhu cầu thay đổi gói internet cáp quang lên gói cao hơn hoặc hạ gói cước. Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài cáp quang VNPT 1800 1166 để được hỗ trợ nhanh chóng. Chính sách chuyển đổi gói cước của VNPT không cố định. Tùy theo khu vực, theo tháng sẽ có chính sách khác nhau.
c. Chuyển đổi hình thức thanh toán cước thuê bao hàng tháng.
Hiện nay, VNPT tỉnh Đắk Lắk đang áp dụng nhiều hình thức thanh toán linh hoạt. Khách hàng có thể lựa chọn một trong số các hình thức thanh toán như sau:
1. Thanh toán tại địa chỉ lắp đặt/ địa chỉ theo yêu cầu trên Hợp đồng (phí thu cước tại nhà là 8800 VNĐ)
2. Thanh toán tại các điểm giao dịch/ quầy giao dịch của VNPT trên địa bàn TX Buôn Hồ.
3. Thanh toán qua ứng dụng VNPT PAY, hoặc mobile banking (miễn phí).
5. Hỏi & giải đáp thắc mắc khi lắp mạng VNPT thị xã Buôn Hồ
b. Tôi muốn lắp mạng cáp quang VNPT tại TX Buôn Hồ nhưng tổng đài thông báo không lắp được? Nguyên nhân gì? có cách nào hỗ trợ không?
=> Chào Bạn, Nếu tổng đài VNPT đã thông báo không lắp được thì có một vài nguyên nhân khách quan như sau:
- Khu vực này nhiều khách hàng đang sử dụng nên không còn cổng để triển khai thêm.
- Khu vực vùng hẻo lánh không thể triển khai cáp quang.
- Để có thể đáp ứng theo yêu cầu khách hàng thì chúng tôi cần có thời gian để xin phép đề xuất mở rộng vùng phủ hạ tầng. Sau đó mới có thể triển khai được cho Anh/ chị.
b. Tôi muốn đăng ký lắp mạng VNPT thị xã Buôn Hồ thì thủ tục như thế nào?
=> Chào Bạn, về thủ tục lắp đặt mạng VNPT như các đơn vị nhà mạng khác. Đối với khách hàng đăng ký lắp đặt cho cá nhân thì thủ tục chỉ cần CMND và số tiền thanh toán trả trước 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng,v.v. Đối với khách hàng là doanh nghiệp thì thủ tục cần là Giấy phép đăng ký kinh doanh/ CMND/ căn cước người đứng tên đường truyền.
c. Lắp mạng cáp quang VNPT giá cước như thế nào? chương trình khuyến mãi ra sao?
=> Chào Bạn, Trung tâm lắp đặt mạng wifi cáp quang VNPT tại TX Buôn Hồ đang cung cấp nhiều gói cước cáp quang giá khuyến mãi chỉ từ 165K/tháng cho tốc độ 40Mbps. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà quý khách có thể đăng ký gói cước cao hơn nếu nhu cầu sử dụng nhiều, cần lượng băng thông lớn,… VNPT đang cung cấp gói băng thông từ 40Mbps đến 500Mbps. Chương trình khuyến mãi tặng cước lên đến 4-5 tháng tùy vào hình thức thanh toán trả trước. VNPT là một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông rộng rãi về việc ưu đãi giá cước và tháng cước.
d. Thời gian lắp đặt mạng VNPT tại TX Buôn Hồ mất bao lâu?
=> Chào Bạn, Thời gian lắp đặt mạng VNPT tại thị xã Buôn Hồ thường giao động từ 08 giờ đến 12 giờ. Tuy nhiên, có thể nhanh hoặc chậm tùy thuộc vào số lượng ca triển khai trong ngày. Thời gian lắp đặt tại nhà khách hàng từ 30- 45 phút.
THÔNG TIN LIÊN HỆ LẮP ĐẶT
![]() |
– TỔNG ĐÀI LẮP ĐẶT MẠNG WIFI TẠI THỊ XÃ BUÔN HỒ |
– Hotline kinh doanh: 0949 75 2468 |
|
– Website: https://vnptvinh.com/ |
|
– Fanpage: VNPT thị xã Buôn Hồ |