Đăng ký internet Vnpt tại Vinh, Nghệ an. Lắp internet vnpt tại Tp.Vinh. Internet Vnpt tp.Vinh khuyến mãi hấp dẫn. Miễn 100% phí lắp đặt ban đầu. Tặng 1 đến 3 tháng cước.
Đăng ký internet Vnpt tại Tp.Vinh, Nghệ an với nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Khi Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký mạng Vnpt tại Tp.Vinh. Liên hệ Hotline 0949 75 2468 để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
Văn phòng giao dịch Vnpt Tp.Vinh tọa lạc tại địa chỉ: Số 01, Phường Hưng Bình, Tp.Vinh, tỉnh Nghệ An. Đội ngũ chuyên viên kinh doanh và kỹ thuật giàu kinh nghiệm. Hứa hẹn sẽ mang đến Quý khách hàng dịch vụ chất lượng, ổn định & nhanh chóng.
Đăng ký lắp đặt internet vnpt tại tp.Vinh, nghệ an.
- Được chuyên viên kinh doanh tư vấn gói cước dịch vụ tận tình, nhanh chóng.
- Nhiều gói cước ưu đãi tốc độ 30Mbps giá chỉ từ 165K/tháng.
- Miễn phí 100% công lắp đặt ban đầu.
- Thủ tục lắp mạng vnpt thật đơn giản, chỉ cần Cmnd.
- Tặng 1 đến 3 tháng cước tùy vào chương trình khuyến mãi và cách thức thanh toán.
- Chương trình hậu mãi cho khách hàng tốt nhất trong 3 nhà mạng lơn tại Việt Nam.
Quy trình đăng ký internet Vnpt tại tp.Vinh, tỉnh Nghệ An
- Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt internet Vnpt tại Tp.Vinh, Nghệ an. Xin vui lòng liên hệ Hotline 0949 75 2468 để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
- Chuyên viên kinh doanh Vnpt Nghệ An tư vấn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng. Thống nhất gói cước & ký hợp đồng lắp mạng Vnpt Tp.Vinh.
- Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm tiến hành thi công lắp đặt và nghiệm thu tín hiệu.
Đăng ký internet cáp quang Vnpt tại Vinh với nhiều gói cước ưu đãi.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Bảng báo giá gói cước Combo gói cơ bản cho các cá nhân/ hộ gia đình
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá đăng ký internet Vnpt cho công ty/ doanh nghiệp.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Mọi thông tin chi tiết về chương trình khuyến mão, chất lượng dịch vụ xin quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0949 75 2468 để được tư vấn miễn phí.
Ngoài ra, Quý khách hàng có thể tham khảo thêm gói cước khuyến mãi lắp mạng FPT tại Tp.vinh Hoặc liên hệ trực tiếp chuyên viên kinh doanh qua số Hotline 24/7: 0949 75 2468 để được tư vấn lắp đặt miễn phí!