Cửa hàng VNPT huyện Phú Giáo cung cấp dịch vụ Internet băng rộng, di động VinaPhone giá chiết khấu từ 165,000đ/ tháng. Ngoài ra, khách hàng khi đăng ký Internet VNPT tại điểm giao dịch được miễn phí thiết bị phát sóng WiFi băng tần kép 5Ghz tốc độ cao. Chi phí lắp đặt hòa mạng ban đầu khách hàng ở huyện Phú Giáo phải đóng là 300,000 vnđ. Hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin chi tiết dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương ngay bên dưới bài viết này nhé.
Tổng quan Cửa hàng VNPT huyện Phú Giáo
Điểm giao dịch VNPT VinaPhone là nơi khách hàng tới trải nghiệm đăng ký mới dịch vụ viễn thông, di động. Hoặc khách hàng cũ đang dùng mạng VNPT VinaPhone có thể được hỗ trợ, tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc liên quan. Để biết thêm thông tin chi tiết, khách hàng có thể tìm kiếm địa chỉ văn phòng VNPT VinaPhone ở đâu? hãy cùng tham khảo thêm thông tin địa chỉ, giá cước và ưu đãi bên dưới nhé.
+ Danh sách Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone tại Phú Giáo
- Ấp 5, Xã Tân Hiệp, Huyện Phú Giáo, Bình Dương.
- Ấp 2, Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương.
- Khu phố 3, Thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, Bình Dương.
- Số 6, Đường 30/4 Khu phố 2, TT Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo, Bình Dương
Thời gian làm việc từ thứ 2 tới thứ 6, sáng từ 7 giờ tới 17 giờ chiều thứ 7 và chủ nhật không làm việc.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT huyện Phú Giáo
- Ấp 1B, huyện Phú Giáo – điểm bán hàng lưu động Phạm Thị Thắm.
- 141 Ấp Vĩnh Tiến, Phú Giáo – điểm bán hàng Lê Thị Cẩm Nhung.
- 124/86 khu phố 4, huyện Phú Giáo – điểm bán hàng Nguyễn Thị Dung.
- Ấp Tân Thịnh, huyện Phú Giáo – điểm bán hàng Hồ Xuân Tùng.
- Ấp Đồng Chinh, Phú Giáo – điểm bán hàng Trần Thị Mỹ Linh
- Đường ĐH 515, Ấp Bàu Cỏ – điểm bán hàng Nguyễn Thị Phương
- 197 đường 19/5, khu phố 9, phước vĩnh – điểm bán hàng Đoàn Thị Đoan Trang.
- Đường 19/5, khu phố 8, Phú Giáo – điểm bán hàng Trần Ngọc Trân.
- 473/2 Ấp Bình Tiến, huyện Phú Giáo – điểm bán hàng VNPT Phan Quốc Thái.
- 31/18 Lê Văn Tám, Tổ 1, KP 2, Phú Giáo – điểm bán hàng Bùi Thị Kim Sa.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Phú Giáo
- ẤP 1A, huyện Phú Giáo – điểm ủy quyền Cửa hàng Toàn Thanh.
- Ấp Nước Vàng, huyện Phú Giáo – điểm ủy quyền Cửa hàng Quang Thạch.
- Ấp 30/4, huyện Phú Giáo – điểm ủy quyền cửa hàng Công Nghệ HQ.
- Khu Phố 3, huyện Phú Giáo – điểm ủy quyền tổ bán hàng huyện Phú Giáo.
- Ấp Bình Thắng, huyện Phú Giáo – ủy quyền Bưu cục An Bình.
- Ấp 1B, huyện Phú Giáo – ủy quyền Bưu cục Phước Hòa.
Tư vấn, báo giá lắp mạng VNPT huyện Phú Giáo
Để đăng ký Internet VNPT tại huyện Phú Giáo khách hàng cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Căn cước công dân bản gốc.
- Công ty cần thêm giấy phép kinh doanh.
Bảng giá cước Internet VNPT tại huyện Phú Giáo
VNPT Bình Dương ban hành chính sách giá cước WiFi trọn gói từ 165,000 đ/ tháng tặng thêm 1 tháng cước. Dưới đây là danh sách gói cước viễn thông VNPT VinaPhone tại huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương.
1. Bảng giá Internet VNPT tại huyện Phú Giáo gói cá nhân
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá WiFi VNPT + truyền hình MyTV tại huyện Phú Giáo
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại Phú Giáo gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng giao dịch VNPT huyện Phú Giáo
- Chi nhánh VNPT huyện Phú Giáo
- Điện thoại lắp đặt VNPT tại Phú Giáo: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài kỹ thuật VNPT tại Phú Giáo: 18001166 hoặc 0918605999
- Tổng đài di động VinaPhone tại Phú Giáo: 18001091
- Trang Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan