Để đăng ký Internet tại Long An khách hàng có thể liên hệ trực tiếp Hotline để gặp nhân viên kinh doanh. Hoặc tới trực tiếp chi nhánh VNPT Long An ở địa chỉ 68 Nguyễn Huệ, Phường 1, TP Tân An để được hỗ trợ. Thông qua bài viết này, chúng tôi muốn chia sẽ cho khách hàng thông tin địa chỉ các điểm giao dịch VNPT tại Long An, hãy cùng tìm hiểu thông thông tin dưới đây.
Đặc điểm chi nhánh VNPT Long An
Với tông màu chủ đạo xanh – trắng và logo VNPT khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm các điểm giao dịch tại tỉnh Long An. Khi đến đây khách hàng sẽ được nhân viên trực tiếp tại quầy giao dịch hỗ trợ khách hàng về các dịch vụ sau đây:
- Tư vấn/ lắp đặt Internet tại nhà.
- Cung cấp truyền hình giải trí MyTV.
- Giải đáp thắc mắc, hỗ trợ bảo trì.
- Hỗ trợ chuyển địa chỉ, thay đổi chủ thuê bao, tạm ngưng,…
Các sản phẩm VNPT Long An cung cấp.
- Internet WiFi băng rộng.
- Truyền hình MyTV chuẩn HD.
- Camera WiFi không dây.
- Sim di động VinaPhone tại Long An.
Địa chỉ chi nhánh VNPT Long An
Nhằm mang đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng nào đã và đang sử dụng mạng WiFi VNPT tại Long An. Ngoài việc hỗ trợ trực tuyến qua số điện thoại/ số tổng đài VNPT thì chúng tôi còn mở rộng danh sách cửa hàng VNPT VinaPhone tới từng đơn vị hành chính, cụ thể:
- Thành phố Tân An: VNPT số 01, Quốc Lộ 1, Phường 2 & Số 2, Đường số 22, Khu trung tâm hành chính Tỉnh.
- Thị xã Kiến Tường: VNPT số 08A, Đường Phan Chu Trinh, Khu phố 1, Phường 1.
- Vĩnh Hưng: VNPT số 33 Đường Long Khốt, Thị trấn Vĩnh Hưng.
- Thủ Thừa: VNPT số 5 KDC Bến Xe, Đường Phan Văn Tình, Thị trấn Thủ Thừa.
- Thạnh Hóa: VNPT tại Khu phố 3, Thị trấn Thạnh Hóa.
- Tân Trụ: VNPT tại T376,Tờ bản đồ số 26, Thị Trấn Tân Trụ.
- Tân Thạnh: VNPT ở Khu phố 1, Thị Trấn Tân Thạnh.
- Tân Hưng: VNPT số 2 Trần Hưng Đạo KP Gò Thuyền A, Thị Trấn Tân Hưng.
- Mộc Hóa: VNPT tại Khu hành chánh huyện Mộc Hóa, Xã Tân Thành.
- Đức Huệ: VNPT số 55F Đường 838, Khu phố 1, Thị Trấn Đông Thành.
- Đức Hòa: VNPT tại Ô 7 Khu B, Thị Trấn Hậu Nghĩa & Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc.
- Châu Thành: VNPT tại số 47 Đường 827, Kp3, Thị trấn Tầm Vu.
- Cần Giuộc: VNPT tại số 12 Quốc lộ 50, Thị trấn Cần Giuộc.
- Cần Đước: VNPT tại Khu 1A, Quốc Lộ 50, Thị trấn Cần Đước.
- Bến Lức: VNPT số 184, Khu phố 2, Nguyễn Hữu Thọ, Thị trấn Bến Lức.
Bảng giá VNPT cung cấp tại điểm giao dịch ở Long An
Lắp mạng VNPT Long An cung cấp nhiều gói cước khác nhau dành cho nhiều đối tượng khách hàng sử dụng. Tại các chi nhánh VNPT Long An đều cung cấp dịch vụ Internet – truyền hình tại quầy với chi phí ưu đãi từ 165,000đ/ tháng. Dưới đây là thông tin chi tiết về các gói cước viễn thông VNPT cung cấp tại Long An.
1. Đơn giá Internet VNPT tại Long An rẻ nhất.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Đơn giá Internet – truyền hình MyTV tại Long An
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Đơn giá cáp quang VNPT tại Long An cho công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ cửa hàng giao dịch VNPT tại Long An.
Để đăng ký Internet VNPT tại các điểm giao dịch tại Long An quý khách hàng liên hệ theo thông tin sau đây:
- Chi nhánh VNPT VinaPhone Long An
- Địa chỉ điểm giao dịch vui lòng xem thêm thông tin ở trên.
- Điện thoại/ Zalo tư vấn lắp đặt: 0949752468 (24/7)
- Trang Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan.