Chi nhánh VNPT Lào Cai là nơi hỗ trợ khách hàng đăng ký Internet – truyền hình MyTV – di động VinaPhone và các giải pháp khác dành cho cá nhân/ doanh nghiệp. Với nhu cầu đăng ký Internet ngày càng tăng nhanh, ngoài việc tư vấn dịch vụ trực tuyến, kỹ thuật tới nhà lắp đặt và thu tiền thì khách hàng ở Lào Cai có thể tới các địa chỉ giao dịch. Trong nội dung bài viết này, VNPT VinaPhone sẽ cung cấp cho khách hàng ở Lào Cai danh sách các cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone để thuận lợi cho việc di chuyển.
Tổng quan về chi nhánh VNPT Lào Cai
Khi mà dịch vụ lắp mạng VNPT Lào Cai gia tăng đáng kể trong thời gian gần đây. Nhu cầu học tập, làm việc, giải trí trực tuyến ngày càng tăng cao thì việc lắp đặt WiFi VNPT trở nên vô cùng cần thiết cho các hoạt động này. Nhằm mang đến dịch vụ chất lượng tốt nhất tới khách hàng ở Lào Cai đội ngũ kỹ thuật không ngừng mở rộng hộp cáp quang để phục vụ khách hàng. Bên cạnh đó, điều cần thiết nữa là mở rộng các điểm giao dịch để tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng về các vấn đề liên quan tới sản phẩm/ dịch vụ của VNPT VinaPhone. Dưới đây là danh sách các địa chỉ cửa hàng giao dịch viễn thông tại tỉnh Lào Cai.
Cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT tại Lào Cai.
Chi nhánh VNPT Lào Cai không ngừng mở rộng các địa điểm/ cửa hàng giao dịch tại thành phố đến các huyện. Nhằm nâng cao năng lực phục vụ khách hàng ở Lào Cai, dưới đây chúng tôi cập nhật danh sách các điểm giao dịch viễn thông VNPT như sau:
- Thành phố Lào Cai: VNPT tại số 196 Hoàng Liên và Tòa nhà VNPT đường Đại Lộ Trần Hưng Đạo.
- Thị xã Sa Pa: VNPT tại số 06 Thạch Sơn.
- Văn Bàn: VNPT tại Tổ 8, đường Quang Trung, thị trấn Khánh Yên.
- Than Uyên: chưa có điểm giao dịch VNPT VinaPhone.
- Si Ma Cai: VNPT tại thôn Phố Cũ, xã Si Ma Cai.
- Mường Khương: VNPT tại số 277 đường Giải Phóng.
- Bát Xát: VNPT tại số 458 đường Hùng Vương, thị trấn Bát Xát.
- Bảo Yên: VNPT tại Bản Lâm Sản, xã Bảo Hà và thị trấn Phố Ràng.
- Bảo Thắng: VNPT tại số 72 đường 19 tháng 5, thị trấn Phố Lu.
- Bắc Hà: VNPT tại 98 đường Ngọc Uyển, thị trấn Bắc Hà.
Cửa hàng VNPT tại Lào Cai cung cấp Internet giá bao nhiêu?
VNPT triển khai nhiều gói cước Internet tốc độ cao với giá từ 165,000đ/ tháng. Đi theo giá cước Internet rẻ thì dịch vụ ưu đãi đi kèm luôn hấp dẫn với mọi khách hàng đăng ký mới. Khi có nhu cầu lắp đặt Internet tại Lào Cai, khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin giá cước bên dưới và liên hệ Hotline để được tư vấn siêu tốc.
1. Bảng giá Internet tại Lào Cai.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá vừa Internet vừa truyền hình MyTV tại Lào Cai.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT cho công ty tại Lào Cai.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ chi nhánh VNPT ở Lào Cai
Tại tỉnh Lào Cai, nếu khách hàng đã dùng VNPT và chuẩn bị đăng ký mới các dịch vụ của VNPT hãy liên hệ với nhân viên kinh doanh theo thông tin sau:
- Trung tâm Kinh doanh VNPT tại Lào Cai.
- Hotline/ Zalo tư vấn dịch vụ: 0949752468 (24/7)
- Tổng đài bảo trì mạng WiFi VNPT tại Lào Cai: 18001166 nhánh 1.
- Website: https://vnptvinh.com/