Dịch vụ Internet VNPT phát triển mang đến cho khách hàng đa dạng sự lựa chọn bao gồm: WiFi, truyền hình, di động Vina,…. Để đăng ký Internet, khách hàng có thể tới các chi nhánh VNPT tại Hà Nam tại địa chỉ số 174 Nguyễn Văn Trỗi, TP Phủ Lý. Hoặc liên hệ trực tiếp số điện thoại kinh doanh VNPT VinaPhone số 0949752468 phục vụ 24/7. Dưới đây, VNPT chi nhánh Hà Nam cung cấp thêm thông tin chi tiết các cửa hàng giao dịch phục vụ khách hàng.
Chi nhánh VNPT Hà Nam ở đâu?
Không phải người dùng nào củng biết được địa chỉ cửa hàng giao dịch VNPT nằm ở đâu? Để hỗ trợ thêm thông tin cho khách hàng tại Hà Nam, chúng tôi cung cấp cho khách hàng về thông tin các điểm giao dịch để khách hàng thuận tiện trong việc di chuyển. Để lắp mạng VNPT Hà Nam trực tiếp tại quầy giao dịch, hãy tham khảo thêm thông tin các văn phòng giao dịch tại các khu vực sau.
Danh sách cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT tại Hà Nam.
- Phủ Lý: VNPT tại số 174 đường Nguyễn Văn Trỗi và số 114 Trần Phú, phường Quang Trung.
- Thanh Liêm: VNPT tại Phố Cà, xã Thanh Nguyên.
- Lý Nhân: VNPT tại Chợ Chanh, Nhân Mỹ.
- Kim Bảng: VNPT tại xã Lê Hồ.
- Duy Tiên: VNPT tại Thịnh Hòa, Hòa Mạc.
- Bình Lục: VNPT tại đường Trần Hưng Đạo.
Giá cước Internet tại chi nhánh VNPT Hà Nam bao nhiêu?
Tại các điểm giao dịch/ cửa hàng VNPT tại Hà Nam cung cấp nhiều gói cước WiFi khác nhau. Quý khách hàng cùng tham khảo thêm thông tin chi tiết bảng giá cước Internet – truyền hình cho cá nhân/ doanh nghiệp tại Hà Nam ngay bên dưới đây.
1. Bảng giá WiFi VNPT tại Hà Nam.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá WiFi và truyền hình MyTV tại Hà Nam.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá Internet tốc độ cao gói công ty tại Hà Nam.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
⚡ Xem thêm khuyến mãi lắp mạng VNPT mới nhất.
Liên hệ trực tiếp cửa hàng VNPT tại Hà Nam.
Khách hàng đã, đang và muốn đăng ký Internet VNPT tại Hà Nam. Hãy liên hệ trực tiếp nhân viên kinh doanh VNPT VinaPhone ở Hà Nam theo các đường Line hỗ trợ sau đây:
- Trung tâm kinh doanh VNPT tại Hà Nam.
- Hotline tư vấn dịch vụ mới: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài bảo trì mạng WiFi VNPT: 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài báo hỏng mạng di động VinaPhone: 18001091.
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan.