Internet WiFi – truyền hình – di động VNPT VinaPhone là dịch vụ phổ biến trong mỗi người dân ở huyện Nam Đông. Cùng với hạ tầng vươn mình mạnh mẽ mở rộng khắp các khu vực từ thị trấn cho tới các vùng Nông thôn ở huyện Nam Đông là dịch vụ chăm sóc khách hàng được đánh giá cao. Cửa hàng VNPT tại huyện Nam Đông là nơi cung cấp dịch vụ mới và hỗ trợ khách hàng cũ hoàn toàn miễn phí trong quá trình sử dụng Internet WiFi.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Nam Đông
Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. Chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Nam Đông bằng nhiều hình thức khác nhau như: tư vấn trực tuyến, tại điểm giao dịch và kỹ thuật lắp đặt tại nhà. Dưới đây là địa chỉ văn phòng giao dịch, điểm bán hàng và ủy quyền cửa hàng VNPT VinaPhone tại huyện Nam Đông như sau.
- Địa chỉ: tại số 194 đường Khe Tre, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế.
- Thời gian làm việc: trong khung giờ sáng từ 8 giờ tới 11 giờ 30, ciều từ 14 giờ tới 16 giờ 30.
Địa chỉ điểm bán hàng VNPT VinaPhone huyện Nam Đông
- Thôn Ta Rung, huyện Nam Đông – điểm bán hàng VNPT Hồ Thị Ngạt
- Thôn 9, huyện Nam Đông – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thị Thu Hà.
- 49 Khe Tre, huyện Nam Đông – điểm bán hàng VNPT Trần Văn Trãi.
- Tổ dân phố 5, huyện Nam Đông – điểm bán hàng VNPT Trần Thị Hòa.
Địa chỉ điểm ủy quyền VNPT VinaPhone ở huyện Nam Đông
- TDP 2, Thị Trấn Khe Tre, Huyện Nam Đông – ủy quyền cửa hàng Lê Ngọc Duy Phước.
- Thôn Bha Bhar, huyện Nam Đông – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Chị Ngào.
- Tổ dân phố 2, huyện Nam Đông- ủy quyền cửa hàng Hoàng Trọng Hùng.
- Tổ dân phố 1, Thị Trấn Khe Tre, Huyện Nam Đông – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
Đăng ký Internet tại Cửa hàng VNPT huyện Nam Đông giá bao nhiêu?
Khách hàng có nhu cầu đăng ký Internet VNPT trực tuyến hoặc tại văn phòng giao dịch đều được hỗ trợ giá cước cực kỳ ưu đãi. Gói cước Internet WiFi VNPT cung cấp cho khách hàng ở huyện Nam Đông rẻ nhất chỉ từ 165,000đ/ tháng. Ngoài ra, Chúng tôi còn cung cấp nhiều gói cươc viễn thông VNPT VinaPhone khác nhau cho người dùng tại huyện Nam Đông, cụ thể như.
1. Bảng giá cước Internet VNPT tại huyện Nam Đồng giá rẻ
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet VNPT tại huyện Nam Đông có thêm MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tốc độ cao cho công ty tại huyện Nam Đông.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Lưu ý thêm: bảng giá cước, chính sách ưu đãi, phí lắp đặt VNPT có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm cụ thể.
Liên hệ Cửa hàng/ phòng giao dịch VNPT huyện Nam Đông
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Nam Đông
- Điện thoại tư vấn lắp WiFi VNPT tại huyện Nam Đông: 0949752468 (24/7)
- Tổng đài sửa WiFi VNPT tại huyện Nam Đông: 1801166 hoặc 0945253000
- Tổng đài di động VinaPhone huyện Nam Đông: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan