Cửa hàng VNPT TP Tam Điệp là nơi cung cấp dịch vụ viên thông như: Internet – truyền hình – di động và các dịch vụ công nghệ thông tin khác. Quý khách hàng có nhu cầu lắp Internet Wifi VNPT TP Tam Điệp có thể tới các điểm giao dịch gặp trực tiếp nhân viên túc trực tại quầy. Hoặc liên hệ với bộ phận kinh doanh VNPT VinaPhone Online qua số điện thoại 0949752468 tư vấn lắp đặt dịch vụ 24/7. Hãy cùng theo dõi nội dung bên dưới để tìm hiểu thông tin chi tiết về địa chỉ kinh doanh, điểm bán lưu động và ủy quyền của VNPT VinaPhone tại TP Tam Điệp, Ninh Bình.
Thông tin về Cửa hàng VNPT VinaPhone TP Tam Điệp
Dịch vụ lắp mạng VNPT TP Tam Điệp được phát triển mạnh mẽ từ phạm vi cung cấp hạ tầng tới dịch vụ chăm sóc khách hàng. Trong đó, điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Tam Điệp là nơi hỗ trợ đăng ký mới và giải đáp thắc mắc dịc vụ nhanh chóng, hiệu quả. Dưới đây là danh sách địa chỉ văn phòng giao dịch, điểm bán hàng và ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Tam Điệp, Ninh Bình.
- Địa chỉ: tại đường Quang Trung, phường Trung Sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình.
- Thời gian làm việc: sáng từ 7 giờ tới 11 giờ, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ 30 các ngày trong tuân kể cả ngày lễ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone tại TP Tam Điệp
- Thôn Trại Vòng, Xã Quang Sơn, TP Tam Điệp – điểm bán hàng Đặng Văn Đức.
- 1529 tổ 16, Phường Nam Sơn, TP Tam Điệp – điểm bán hàng Nguyễn Thị Kim Dung.
- 372 tổ 10B,Phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp – điểm bán hàng Nguyễn Trường Thành.
- Tổ 20, phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp – điểm bán hàng Phạm Thanh Bình.
- Tổ 20, Phường Nam Sơn, TP Tam Điệp – điểm bán hàng Trần Quốc Tuấn.
- 27 ngõ 9, đường Hoàng Quốc Việt, Tổ 1, Phường Tây Sơn – điểm bán hàng Lê Trọng Vương.
- 24 Ngõ 57, Đường Cao Bá Quát, Tổ 11, phường Trung Sơn, TP Tam Điệp – điểm bán hàng Vũ Đức Quang.
- 129 Thanh Niên, Tổ 7, Phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp – điểm bán hàng Phàm Hoàng Hòa.
- 03 ngõ 295, Đường Quyết Thắng, Tổ 18, phường Trung Sơn, TP Tam Điệp – điểm bán hàng Mai Thị Thùy Linh.
- Tổ1, phường Tây Sơn, TP Tam Điệp – điểm bán hàng Phan Mạnh Hà.
- 90 Đồng Giao, Tổ 18, Phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp – điểm bán hàng Nguyễn Thúy Hằng.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Tam Điệp.
- Tổ 17, P Trung Sơn, TP Tam Điệp – ủy quyền Nguyễn Thị Thúy Hằng.
- 51 Tổ 4, Phường Trung Sơn, TP Tam Điệp – ủy quyền Vũ Thị Liên.
- Yên Sơn, TP Tam Điệp – ủy quyền Công ty Vân Khánh.
- Tổ 10, Phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp – ủy quyền Trần Thị Lành.
- Tổ 8, Phường Trung Sơn, TP Tam Điệp – ủy quyền cửa hàng Đỗ Thị Thu Hiền.
- Tổ 1, Phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp – ủy quyền cửa hàng Bùi Hoàng Thảo.
- 309 – 311 Quang Trung, Phường Trung Sơn, TP Tam Điệp – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Tổ 9, Phường Trung Sơn, TP Tam Điệp – ủy quyền Bưu Cục Tam Điệp.
Đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT VinaPhone TP Tam Điệp
Dịch vụ lắp mạng VNPT mang đến giải pháp kết nối Internet WiFi tốc độ cao giá ưu đãi từ 165,000 đ/ tháng. Vậy giá cước Internet VNPT TP Tam Điệp cung cấp cho khách hàng bao nhiêu tiền? Dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá cước Internet WiFi tốc độ cao giá ưu đãi ngay bên dưới.
1. Bảng giá Internet VNPT tại TP Tam Điệp gói rẻ nhất.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet WiFi VNPT tại TP Tam Điệp kèm thêm truyền hình MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại TP Tam Điệp gói doanh nghiệp.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Tam Điệp
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Tam Điệp
- Điện thoại tư vấn lắp Internet tại TP Tam Điệp: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại TP Tam Điệp: 18001166 hoặc
- Tổng đài di động VinaPhone tại TP Tam Điệp: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan