Cửa hàng VNPT TP Sông Công cung cấp dịch vụ viễn thông, di động tốc độ cao cho khách hàng cá nhân/ doanh nghiệp. Để đăng ký Internet VNPT tại TP Sông Công, khác hàng có nhiều cách thức liên hệ đăng ký nhanh chóng, hiệu quả. Trong đó, khách hàng có thể liên hệ Hotline tại website Vnptvinh.com hoặc tới trực tiếp điểm giao dịch để được phục vụ nhanh nhất.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT TP Sông Công
Khi có nhu cầu đăng ký lắp Internet VNPT trọn gói nhanh chóng, nếu có thời gian khách hàng tới văn phòng giao dịch. Tại đây, chúng tôi đã bố trí nhân sự sẵn sàng phục vụ khách hàng từ thứ 2 đến Chủ nhật trong khung giờ hành chính. Dưới đây là địa điểm kinh doanh của VNPT VinaPhone tại TP Sông Công, Thái Nguyên.
- Địa chỉ: tại số 116 tổ 10, Phường Thắng Lợi, TP Sông Công, Thái Nguyên.
- Thời gian làm việc: Từ 7 giờ tới 17 giờ 30 từ thứ 2 đến thứ 7, chủ nhật từ 8 giờ tới 17 giờ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone tại TP Sông Công
- Tổ 5, TP Sông Công – điểm bán hàng VNPT Dương Quốc Hoàn.
- Tổ Nguyên Gon, TP Sông Công – điểm bán hàng Nguyễn Thị Phương Thanh.
- Tổ Mỏ Chè, TP Sông Công – điểm bán hàng Vũ Thị Bạch Tuyết.
- Tổ 10, TP Sông Công – điểm bán hàng VNPT Đàm Quang Trung.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Sông Công, Thái Nguyên.
- Na Chùa, bá xuyên, Sông Công – điểm ủy quyền VNPT Bưu điện Bá Xuyên
- Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công – điểm ủy quyền Trần Thị Hạ
- Phường Thắng Lợi, Sông Công – điểm ủy quyền Tần Thị Minh Hằng.
- Phường Cải Đan, TP Sông Công – điểm ủy quyền Nguyễn Thị Cúc.
- Tổ 11, Phường Thắng Lợi, TP Sông Công – điểm ủy quyền Lê Thanh Thủy.
- Xóm trung tâm, Xã Bình Sơn, TX Sông Công – điểm ủy quyền Bưu Điện Bình Sơn.
- Tổ 5, Phường Lương Châu, Thành phố Sông Công – điểm ủy quyền Dương Kim Huệ.
Đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT TP Sông Công, Thái Nguyên
Dịch vụ lắp mạng VNPT TP Sông Công cung cấp nhiều gói cước Internet tốc độ cao từ 100M đến 2000Mbps. Khuyến mãi đăng ký Internet WiFi trọn gói giá ưu đãi, ngoài gói cước này chúng tôi còn nhiều gói cước khác tốc độ cao hơn, hãy cùng tìm hiểu thêm danh sách các gói cước viễn thông sau đây.
1. Bảng giá Internet VNPT tại TP Sông Công gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá cước Combo VNPT tại TP Sông Công có thêm truyền hình MyTV
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại TP Sông Công gói doanh nghiệp.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng VNPT VinaPhone tại TP Sông Công
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone TP Sông Công
- Điện thoại tư vấn lắp đặt WiFi tại TP Sông Công: 0949752468 phục vụ 24/7
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại TP Sông Công: 18001166 hoặc
- Tổng đài di động VinaPhone tại TP Sông Công: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan