Internet WiFi là dịch vụ viễn thông quan trọng để hỗ trợ người dùng trong các hoạt động hàng ngày tại gia đình, hoặc doanh nghiệp. Nhờ có Internet WiFi mà người dùng có thể giải quyết công việc một cách nhanh chóng, là giải pháp hỗ trợ các hệ thông IoT phát triển mạnh mẽ như ngày nay. Để đăng ký Internet WiFi người dùng có thể tới trực tiếp Cửa hàng VNPT TP Thái Nguyên hoặc liên hệ Hotline để được tư vấn lắp đặt nhanh chóng ngay tại nhà.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT VinaPhone tại TP Thái Nguyên
Hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ về mặt hạ tầng thì các điểm chăm sóc khách hàng luôn được VNPT VinaPhone đặc biệt quan tâm. Tại TP Thái Nguyên, VNPT có điểm giao dịch/ trung tâm kinh doanh và nhiều điểm bán hàng lưu động, điểm ủy quyền của VNPT VinaPhone để phục vụ người dùng. Dưới đây là danh sách các điểm kinh doanh, bán hàng lưu động, ủy quyền VinaPhone tại TP Thái Nguyên.
- Địa chỉ: số 411 Đường Lương Ngọc Quyến, Phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên.
- Điểm giao dịch VNPT: 527 Tổ 7, Dương Tự Minh, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên
- Cửa hàng giao dịch VNPT: 529 Tổ 22, Phường Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên
- Cửa hàng VinaPhone: Tổ 11, Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên
- Thời gian làm việc: Sáng từ 7 giờ tới 17 giờ 30 từ thứ 2, tới thứ 7, Chủ nhật làm việc từ 8 giờ tới 17 giờ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone tại TP Thái Nguyên
- 22 tổ 13, phường Trung Thành – điểm bán hàng VNPT Phạm Thị Hiên.
- 15 Ngõ 248 Đường CMTT, Phan Đình Phùng – điểm bán hàng Trương Thị Hà Trang.
- 08 ngõ 5A tổ 16, Phường Hoàng Văn Thụ – điểm bán hàng Mai Thanh Thúy.
- Tổ 3, Phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái nguyên điểm bán hàng Trần Thị Thu Oanh.
- Tổ 10, Phường Phan Đình Phùng – điểm bán hàng Nguyễn Thị Hoàn.
- 8 tổ 17 Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên – điểm bán hàn Nguyễn Thị Linh Chi.
- 11 T13, phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên – điểm bán hàng Hứa Văn Nin.
- 405 Tổ 15, phường Phan Đình Phùng – điểm bán hàng Nguyễn Hoàng Lâm.
- Khánh Hoà, Linh Sơn, Thái Nguyên – điểm bán hàng Lê Tuấn Phong.
- 2 Tổ 9, Phường Tích Lương, TP Thái Nguyên – điểm bán hàng Dương Quang Huy.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Thái Nguyên.
- Tân cương, Xã Tân Cương, TP Thái Nguyên – điểm ủy quyền Bưu điện Tân Cương.
- 527 Tổ 7, Dương Tự Minh, Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên – ủy quyền cửa hàng Hương Giang.
- Tổ 4, Phường Quang Trung, TP Thái Nguyên – ủy quyền cửa hàng Vũ Thị Liêm.
- 180 Thống Nhất, tổ 12, phường Đồng Quang, TP Thái Nguyên – ủy quyền cửa hàng Minh Anh.
- Tổ 5, Phường Tân Lập, TP Thái Nguyên – điểm ủy quyền Nguyễn Đăng Tú.
- Tổ 5, Tân Lập, TP Thái Nguyên – điểm ủy quyền cửa hàng Phạm Văn Đoàn.
- Tổ 10 Quyết Thắng, TP Thái Nguyên – điểm ủy quyền Đặng Thị Hoan.
- 248/1, Tổ 10, Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên – điểm ủy quyền Đàm Thanh Lam.
- Tổ 5 Đồng Quang Tp Thái Nguyên – ủy quyền Bưu cục Đồng Quang.
- Tổ 8, Phú Xá, TP Thái Nguyên – điểm ủy quyền Trần Văn Chung.
Đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone TP Thái Nguyên
Khuyến mãi đăng ký lắp mạng VNPT TP Thái Nguyên trọn gói giá ưu đãi cực sốc từ 165,000 đ/ tháng. Dưới đây là danh sách các gói cước Internet WiFi tốc độ cao trọn gói nhiều ưu đãi hấp dẫn, cùng tìm hiểu thêm thông tin chi tiết bên dưới như sau.
1. Bảng giá Internet VNPT tại TP Thái Nguyên đứng tên cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Combo VNPT tại TP Thái Nguyên có thêm truyền hình MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại TP Thái Nguyên gói doanh nghiệp.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ nhân viên Cửa hàng VNPT tại TP Thái Nguyên
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone TP Thái Nguyên.
- Điện thoại tư vấn lắp mới VNPT tại TP Thái Nguyên: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại TP Thái Nguyên: 18001166 hoặc 0913840888
- Tổng đài di động VinaPhone tại TP Thái Nguyên: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan