Đăng ký Internet tại huyện Buôn Đôn dễ dàng hơn với nhiều hình thức tư vấn nhanh chóng, nhiều khuyến mãi. Để lắp mạng WiFi khách hàng có thể đến Cửa hàng VNPT huyện Buôn Đôn để nghe nhân viên chăm sóc khách hàng ở quầy giới thiệu giá gói cước và làm hợp đồng. Dưới đây là danh sách điểm kinh doanh VNPT VinaPhone tại huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk
Thông tin cửa hàng VNPT huyện Buôn Đôn
Điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Buôn Đôn cung cấp dịch vụ viễn thông tốc độ cao, giải đáp thắc mắc cho người dùng. Khách hàng đang sử dụng dịch vụ viễn thông muốn tạm dùng, báo hỏng, hoặc cần thực hiện các thủ tục liên quan có thể tới văn phòng dể được hỗ trợ nhanh chóng. Bên cạnh việc đăng ký Internet VNPT Online 24/7qua Hotline kinh doanh 0949752468 quý khách hàng có thẻ tới văn phòng giao dịch để được hỗ trợ nhanh nhất. Dưới đây là danh sách điểm giao dịch, bán hàng lưu động, điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại huyện Buôn Đôn.
- Địa chỉ: Trung tâm chợ Ea Bar & Thôn Hà Bắc, huyện Buôn Đôn, Đắk Lắk
- Thời gian làm việc: từ 7 giờ 00 sáng tới 17 giờ chiều các ngày trong tuần.
Danh sách địa điểm bán hàng VNPT VinaPhone tại huyện Buôn Đôn
- Thôn Hà Bắc, Xã Eawer, Huyện Buôn Đôn – điểm bán hàng VNPT.
- Thôn 15, huyện Buôn Đôn – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Như Bàn.
- Buôn Kõ Đung, huyện Buôn Đôn – điểm bán hàng Mông Thị Chàu.
- Thôn Thống Nhất, xã Krông Na, huyện Buôn Đôn – điểm bán hàng Nguyễn Anh Vũ.
- Thôn 1, huyện Buôn Đôn – điểm bán hàng Nguyễn Anh Vũ.
- Thôn 11, huyện Buôn Đôn – điểm bán hàng Nguyễn Thị Hồng Mỹ.
- Thôn Ea MDhar, huyện Buôn Đôn – điểm bán hàng Nguyễn Thành Lâm.
- Thông 16, huyện Buôn Đôn – điểm bán hàng Hoàng Thị Hòa.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Buôn Đôn.
- Buôn Ea Rông B, Krông Na, Buôn Đôn – ủy quyền bưu điện Krông Na.
- Thôn Hà Bắc, Xã Ea wer, Buôn Đôn – ủy quyền Nguyễn Văn Tuấn.
- 79 Buôn Êa Rông, huyện Buôn Đôn – ủy quyền cửa hàng Phan Thị Lý.
- Thôn 18A, Eabar, Buôn Đôn – ủy quyền cửa hàng Duy Mobile.
- 685, Thôn 18B, Xã Ea Bar, Huyện Buôn Đôn – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Thôn 15, huyện Buôn Đôn – ủy quyền Bưu cục Buôn Đôn.
- Thôn 18, Ea Bar, Buôn Đôn – ủy quyền Bưu điện Ea Bar.
- Đường Tỉnh Lộ 1, thôn 15, xã Tân Hòa, huyện Buôn Đôn – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
Đăng ký Internet tại Cửa hàng VNPT huyện Buôn Đôn
Đăng ký lắp mạng VNPT huyện Buôn Đôn được nhân viên kinh doanh, kỹ thuật khu vực lắp đặt nhanh chóng. Dưới đây là bảng giá chi tiết các gói cước viễn thông VNPT VinaPhone tại huyện Buôn Đôn đang cung cấp cho khách hàng, bao gồm:
1. Bảng giá Internet VNPT tại huyện Buôn Đôn gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói cước Combo VNPT tại huyện Buôn Đôn
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá Internet cho doanh nghiệp tại huyện Bôn Đôn.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Lưu ý: bảng giá cước VNPT tại huyện Buôn Đôn có thể thay đổi tùy từng thời điểm cụ thể.
Liên hệ Cửa hàng VNPT huyện Buôn Đôn
Khi có nhu cầu tư vấn lắp mạng VNPT hoặc cần giải đáp thắc mắc dịch vụ viễn thông tại huyện Buôn Đôn. Khách hàng hãy liên hệ trực tiếp bộ phận theo đường Line bên dưới đây.
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Buôn Đôn
- Hotline tư vấn lắp đặt VNPT tại Buôn Đôn: 0949752468 Online 24/7
- Tổng đài sửa WiFi tại Buôn Đôn: 18001166 hoặc 0913327766
- Tổng đài di động VinaPhone tại Buôn Đôn: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan