Cửa hàng VNPT huyện Ba Chẽ cung cấp đa dạng dịch vụ viễn thông cố định và di động. Trong nội dung bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về địa chỉ, thời gian làm việc của văn phòng VNPT tại huyện Ba Chẽ. Tại đây, khách hàng được đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng hỗ trợ đăng ký mới Internet, di động 5G, thực hiện các thủ tục liên quan. Hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin về chi nhánh VNPT VinaPhone tại huyện Ba Chẽ ngay bên dưới bài viết này nhé.
Tổng quan Cửa hàng VNPT huyện Ba Chẽ
Nhằm mang đến chất lượng dịch vụ tốt nhất cho người dùng đang tìm hiểu, đã và đang sử dụng mạng VNPT tại huyện Ba Chẽ. Chi nhánh VNPT Quảng Ninh mở rộng các điểm giao dịch nhằm hỗ trợ khách hàng trong quá trình đăng ký mới, hỗ trợ giải đáp thắc mắc cho người dùng cũ, thực hiện các thủ tục: thanh toán cước, di dời, nâng cấp, thay đổi tên thuê bao,… Dưới đây là địa chỉ chi nhánh VNPT huyện Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh.
- Địa chỉ: số 317 đường Hải Chi, Thị trấn Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh.
- Giờ làm việc: tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 tới chủ nhật, sáng từ 7 giờ tới 19 giờ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT huyện Ba Chẽ
- Khu 5, huyện Ba Chẽ – điểm bán hàng VNPT Lê Công Tuấn
- Khu 4, huyện Ba Chẽ – điểm bán hàng VNPT Nịnh Văn Dũng.
- 435 đường Hải Chi, huyện Ba Chẽ – điểm bán hàng Hoàng Lê Nguyên.
- 36 Khu 2, huyện Ba Chẽ – điểm bán hàng VNPT Lương Văn Thăng.
- Thôn Nam Hả Trong, huyện Ba Chẽ – điểm bán hàng VNPT Lý Văn Quyền.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT huyện Ba Chẽ
- Khu 3, Thị Trấn Ba Chẽ – điểm ủy quyền cửa hàng Chu Thị Nhung
- Khu 5, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Thôn Tân Tiến, huyện Ba Chẽ – điểm ủy quyền VinaPhone Hoàng Quốc Việt.
- Thôn Bắc Xa, Xã Đạp Thanh, Huyện Ba Chẽ – ủy quyền cửa hàng Nịnh Thị Pháp.
- Khu 3, huyện Ba Chẽ – điểm ủy quyền bưu điện Đạp Thanh.
- Khu 3, Thị trấn Ba Chẽ – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Văn Nguyên.
Đăng ký Internet WiFi VNPT huyện Ba Chẽ giá bao nhiêu?
Dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Ba Chẽ trọn gói rẻ nhất gói 100Mbps khuyến mãi chỉ từ 165,000 vnđ/ tháng. Miễn phí thiết bị phát sóng wifi băng tần kép, phí hòa mạng 300,000 vnđ và nhiều ưu đãi hấp dẫn khác. Dưới đây là danh sách các gói cước cáp quang VNPT đang cung cấp tại huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh.
Gói cước Internet VNPT tại huyện Ba Chẽ cho cá nhân
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Gói cước Internet – truyền hình MyTV tại huyện Ba Chẽ
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Gói cước cáp quang VNPT tại huyện Ba Chẽ cho công ty
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Lưu ý: bảng giá các gói cước viễn thông VNPT VinaPhone cung cấp cho khách hàng ở huyện Ba Chẽ có thể thay đổi tùy vào chính sách từng thời điểm.
Liên hệ chi nhánh VNPT huyện Ba Chẽ
- Văn phòng VNPT VinaPhone huyện Ba Chẽ
- Hotline tư vấn, lắp đặt VNPT tại Ba Chẽ: 0949752468 Online 24/7
- Điện thoại sửa mạng VNPT tại Ba Chẽ: 18001166 hoặc 0912823168
- Tổng đài mạng VinaPhone tại Ba Chẽ: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan