Bạn đang tìm kiếm thông tin chi nhánh VNPT Kiên Giang để đăng ký Internet – mua sim di động VinaPhone, đăng ký thuê bao chính chủ,… Trong bài viết này, Chúng tôi giới thiệu chi tiết các cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại tỉnh Kiên Giang để khách hàng có thể dễ dàng tìm tới thực hiện các thủ tục liên quan. Nếu khách hàng ở Kiên Giang muốn đăng ký Internet VNPT nhanh nhất hãy liên hệ tới số điện thoại kinh doanh 0949752468 tư vấn, lắp đặt 24/7.
Tổng quan chi nhánh VNPT Kiên Giang
Mỗi tỉnh thành VNPT VinaPhone đều có chi nhánh, cửa hàng và điểm giao dịch để phục vụ cho khách hàng đã, đang sử dụng dịch vụ của VNPT. Tại Kiên Giang củng vậy, chúng tôi mở nhiều điểm giao dịch VNPT VinaPhone để phục vụ khách hàng về các nhu cầu như:
- Đăng ký Internet – truyền hình.
- Mua sim di động – đăng ký sim chính chủ mạng VinaPhone.
- Các dịch vụ giải pháp doanh nghiệp tại Kiên Giang.
Và các dịch vụ khác tùy vào từng thời điểm, chính sách khuyến mãi VNPT VinaPhone sẽ thay đổi khác nhau.
Danh sách điểm giao dịch/ cửa hàng VNPT VinaPhone ở Kiên Giang.
- Rạch Giá: VNPT VinaPhone tại số 380A Nguyễn Trung Trực – 25 Điện Biên Phủ – 1352A Nguyễn Trung Trực, phường An Bình.
- Phú Quốc: VNPT tại số 230 Nguyễn Văn Cừ, Khu phố 8, thị trấn An Thới.
- Hà Tiên: VNPT tại 03 Tô Châu, phường Đông Hồ.
- Tân Hiệp: VNPT tại khu phố B, thị trấn Tân Hiệp.
- Kiên Lương: VNPT tại đường Trục Chính, khu phố Kiên Tân, thị trấn.
- Vĩnh Thuận: VNPT tại Võ Văn Kiệt, khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn.
- U Minh Thượng: VNPT tại Quốc Lộ 63, Ấp Cạn Ngọn, xã Thạnh Yên.
- Kiên Hải: VNPT tại Ấp 1, xã Hòn Tre.
- Hòn Đất: VNPT tại 153 khu phố Đường Hòn, thị trấn.
- Gò Quao: VNPT tại Quốc lộ 61, Ấp An Trung, xã Định An.
- Giồng Riềng: VNPT tại Ấp Bến Nhứt, xã Long Thạnh.
- Giang Thành: VNPT tại Ấp Đầm Chít, xã Tân Khánh Hòa.
- Châu Thành: VNPT tại 549, Quốc Lộ 61, khu phố Minh Phú, thị trấn Minh Lương.
- An Minh: VNPT tại Ấp Kim Qui B, xã Vân Khánh.
- An Biên: VNPT tại Ấp 7 Chợ, xã Đông Thái.
Chính sách giá cước VNPT tại chi nhánh VNPT Kiên Giang
Tại Kiên Giang, VNPT tung nhiều gói cước Internet giá rẻ. Trong đó, gói cước giá ưu đãi nhất từ 165,000đ/ tháng, ngoài gói cước này VNPT Kiên Giang còn có nhiều gói cước tốc độ cao hơn với chính sách ưu đãi giá hợp lý hơn. Dưới đây là bảng giá chính sách các gói cước VNPT đang cung cấp cho khách hàng cá nhân/ doanh nghiệp tại Kiên Giang.
1. Bảng giá Internet VNPT tại Kiên Giang
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet vừa có thêm MyTV tại Kiên Giang.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá Internet VNPT tại Kiên Giang cho công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ đăng ký Internet tại điểm giao dịch VNPT Kiên Giang
Khách hàng ở Kiên Giang có nhu cầu đăng ký Internet tốc độ cao, nhanh chóng, tiện lợi. Hãy liên hệ với nhân viên kinh doanh Internet VNPT tại tỉnh Kiên Giang theo thông tin sau đây:
- Trung tâm kinh doanh VNPT tại Kiên Giang
- Hotline kinh doanh VNPT VinaPhone ở Kiên Giang: 0949752468 (24/7.
- Hotline bảo trì mạng WiFi VNPT tại Kiên Giang: 18001166 nhánh 1.
- Thắc mắc Sim di động VinaPhone: 18001091.
- Website: https://vnptvinh.com/