Tại Sóc Trăng việc tư vấn, giải đáp thắc mắc cho khách hàng trở nên dễ dàng, nhanh và hiệu quả hơn. Chi nhánh VNPT Sóc Trăng mở rộng hệ thống cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT từ thành phố tới các vùng nông thôn tại tỉnh này. Khách hàng cần đăng ký mới Internet VNPT VinaPhone liên hệ 0949752468 hoặc tới các văn phòng giao dịch gần nhất nơi bạn sinh sống và làm việc. Dưới đây là thông tin chi tiết về các cửa hàng giao dịch VNPT tại Sóc Trăng.
Tổng quan chi nhánh VNPT Sóc Trăng
Nhằm mang đến dịch vụ viễn thông chất lượng, VNPT Sóc Trăng không chỉ mở rộng phạm vi cung cấp hạ tầng. Bên cạnh đó, việc quan trọng nhất vẫn là con người và mở rộng các văn phòng giao dịch để nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại tỉnh Sóc Trăng. Để đáp ứng được nhu cầu ngày căng tăng, dịch vụ lắp mạng VNPT tại Sóc Trăng tung ra nhiều gói cước Internet WiFi tốc độ cao với giá cước rẻ, phù hợp tài chính nhiều người dùng. Dưới đây là thông tin chi nhánh VNPT Sóc Trăng, thời gian phục vụ, giá cước và liên hệ ai để đăng ký? Hãy cùng tham khảo thêm thông tin chi tiết dịch vụ viễn thông tại Sóc Trăng ngay bên dưới nội dung này nhé.
Chi tiết cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT tại Sóc Trăng
- Thành phố Sóc Trăng: VNPT tại số 01, Đường 30/4, phường 1.
- Vĩnh Châu: VNPT tại 45D Nguyễn Huệ, phường 1.
- Ngã Năm: VNPT tại Khóm 1, phường 1.
- Trần Đề: VNPT tại Ấp Đầu Giồng và Ấp Châu Thành, thị trấn Lịch Hội Thượng.
- Thạnh Trị: VNPT tại Ấp 2, thị trấn Phú Lộc.
- Mỹ Xuyên: VNPT tại số 77 Tỉnh Lộ 8, Ấp Thạnh Lợi.
- Mỹ Tú: VNPT tại số 74 Hùng Vương, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa.
- Long Phú: VNPT tại Ấp 4, Đoàn Thế Trung.
- Kế Sách: VNPT tại số 08 Đường 30/4, Thị trấn.
- Cù Lao Dung: VNPT tại Ấp Phước Hòa B.
Giá cước viễn thông tại chi nhánh VNPT Sóc Trăng
Chi phí lắp mạng VNPT hết bao nhiêu tiền là điều mà khách hàng đặc biệt quan tâm. Bạn đừng lo lắng, VNPT tung ra gói cước Internet giá ưu đãi siêu rẻ chỉ từ 165,000đ/ tháng khách hàng được sử dụng băng thông thoải mái không lo bị giới hạn tốc độ truy cập. Ngoài dịch vụ Internet, Chúng tôi còn cung cấp thêm truyền hình MyTV, di động VinaPhone để phục vụ nhu cầu sử dụng tại các hộ gia đình. Hãy cùng tham khảo thêm bảng giá các gói cước Internet – truyền hình MyTV từ cơ bản đến các gói cao cấp hơn cho cá nhân/ doanh nghiệp ở Sóc Trăng.
1. Chi phí đăng ký Internet VNPT tại Sóc Trăng.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Chi phí đăng ký VNPT cho doanh nghiệp tại Sóc Trăng.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Chi phí lắp Internet và truyền hình MyTV tại Sóc Trăng.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ đăng ký Internet tại chi nhánh VNPT Sóc Trăng.
Để đăng ký mới dịch vụ Internet – truyền hình – di động VinaPhone tại Sóc Trăng bạn có thể tới các cửa hàng giao dịch đã nêu trên. Hoặc liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh VNPT VinaPhone ở tỉnh Sóc Trăng theo thông tin chi tiết như sau.
- Trung tâm kinh doanh VNPT tại Sóc Trăng.
- Hotline tư vấn mới: 0949752468 tư vấn 24/7.
- Tổng đài bảo trì WiFi tại Sóc Trăng: 18001166 nhánh 1
- Tổng đài hỗ trợ mạng di động Vina tại Sóc Trăng: 18001091.
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan.