Chi nhánh VNPT Tây Ninh là nơi hỗ trợ khách hàng đăng ký mới các dịch vụ Internet – truyền hình – giải pháp công nghệ,.. cho cá nhân/ doanh nghiệp. Để đăng ký các dịch vụ viễn thông tại Tây Ninh khách hàng có thể liên hệ với nhân viên kinh doanh Ms Dung qua Hotline 0949752468 (24/7). Hoặc tới trực tiếp các điểm giao dịch VNPT ở Tây Ninh theo danh sách mà chúng tôi cung cấp ngay bên dưới bài viết này nhé.
Giới thiệu VNPT Tây Ninh
Được thành lập và mở rộng các cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone tại Tây Ninh để phục vụ nhu cầu sử dụng của khách hàng các dịch vụ/ sản phẩm như:
- Internet cáp quang tốc độ cao công nghệ mới.
- Truyền hình cáp với gần 180 kênh.
- Camera WiFi VNPT thông minh.
- Chữ ký số, hóa đơn điện tử,..
- Giải pháp công nghệ, phần mềm VNPT cho doanh nghiệp.
Các dịch vụ hỗ trợ khách hàng VNPT tại Tây Ninh.
- Tư vấn đăng ký mới.
- Bảo trì, báo hỏng mạng VNPT.
- Thay đổi pháp nhân thuê bao cố định và di động.
- Thanh toán tiền cước, tạm ngưng hoặc thanh lý hợp đồng mạng VNPT.
Địa chỉ chi nhánh VNPT Tây Ninh ở đâu?
Nhằm mang đến dịch vụ chất lượng và nhiều sự lựa chọn cho khách hàng ở Tây Ninh. Hiện nay, VNPT triển khai nhiều điểm giao dịch tại thành phố, thị xã hoặc các tuyến huyện trực thuộc tỉnh Tây Ninh. Dưới đây là danh sách địa chỉ các văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone ở Tây Ninh để khách hàng tham khảo.
- Thàn phố Tây Ninh: VNPT số 320 Đường 30/4, Phường 3.
- Thị xã Hòa Thành: VNPT số 01, Đỗ Thị Tặng, KP 4, Phường Long Hoa.
- Thị xã Trảng Bàng: VNPT số 146 khu phố Lộc Du, Phường Trảng Bàng.
- Tân Châu: VNPT ở Tổ 9, đường Nguyễn Thị Định, KP1, thị trấn Tân Châu.
- Tân Biên: VNPT số 80A đường Phạm Hùng, khu phố 2, thị trấn Tân Biên.
- Gò Dầu: chưa có điểm giao dịch VNPT VinaPhone.
- Dương Minh Châu: VNPT số 383A, Nguyễn Chí Thanh, Phu phố 1, Thị Trấn Dương Minh Châu.
- Châu Thành: VNPT số 04 Đường Tua Hai Đồng Khởi, KP 4, Thị trấn Châu Thành.
- Bến Cầu: VNPT số 1177 Đường Nguyễn Trung Trực, KP2, Thị trấn Bến Cầu.
Thời gian phục vụ tại cửa hàng VNPT tại Tây Ninh
- Giờ mở cửa phục vụ từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần: sáng từ 7h30 đến 17h30.
Bảng giá Internet VNPT tại Tây Ninh ưu đãi
Chi nhánh VNPT Tây Ninh cung cấp dịch vụ internet giá rẻ cho cá nhân/ doanh nghiệp. Lắp mạng VNPT Tây Ninh trọn gói giá từ 165,000đ/ tháng, trọn gói combo bao gồm internet – truyền hình MyTV giá từ 195,000đ/ tháng. Ngoài ra VNPT Tây Ninh cung cấp nhiều gói cước đa dạng dành cho khách hàng, Cụ thể:
1. Giá cước Internet tại Tây Ninh.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Giá Internet – truyền hình MyTV ở Tây Ninh.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Giá cước cáp quang VNPT tại Tây Ninh gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ điểm giao dịch VNPT ở Tây Ninh
Khi cần đăng ký Internet khách hàng có thể tới các điểm giao dịch VNPT tại Tây Ninh. Hoặc có thể gọi cho nhân viên kinh doanh ở khu vực sau đây:
- Trun tâm kinh doanh VNPT Tây Ninh.
- Điện thoại/ Zalo tư vấn lắp đặt Tây Ninh: 0949752468 (24/7).
- Tổng đài bảo trì mạng VNPT tại Tây Ninh: 18001166 nhánh 1.
- Trang Website: Vnptvin.com