Tại huyện A Lưới VNPT cung cấp dịch vụ đăng ký Internet WiFi tốc độ cao dành cho cá nhân/ doanh nghiệp. Khi có nhu cầu lắp mạng VNPT, quý khách hàng có thể liên hệ tư vấn trực tuyến qua số điện thoại mà không cần di chuyển tới quầy. Hoặc nếu có thời gian, khác hàng có thể tới các Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone huyện A Lưới để gặp gỡ nhân viên tại quầy phục vụ nhanh chóng, hiệu quả.
Tổng quan Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện A Lưới
Bạn đang tìm kiếm văn phòng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện A Lưới ở đâu? Tại các văn phòng/ trung tâm kinh doanh VNPT huyện A Lưới chúng tôi có bố trí nhân sự để phục vụ khách hàng tới trải nghiệm dịch vụ viễn thông trong khung giờ hành chính. Dưới đây là danh sách địa điêm kinh doanh/ điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Địa chỉ: số 184 đường Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên – Huế.
- Giờ phục vụ: sáng từ 7 giờ 30 tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ từ T2 – T7
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone ở huyện A Lưới.
- Ca Cú 2, huyện A Lưới – điểm bán hàng VNPT Hồ Thị Đê.
- Tổ dân phố 6, thị trấn A Lưới – điểm bán hàng VNPT Đinh Thị Lụa
- Hợp Thượng, huyện A Lưới – điểm bán hàng VNPT Lê Đức Mạnh.
- Tổ 5 TDP 3, huyện A Lưới – điểm bán hàng VNPT Lê Viết Cường.
- Thôn A Điêng Pâr, Liêng 2, huyện A Lưới – điểm bán hàng VNPT Lê Thị Lai.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại huyện A Lưới.
- Tổ Dân Phố 4, huyện A Lưới – ủy quyền cửa hàng VinaPhone NT Telecom.
- Tổ dân phố 5, Thị Trấn A Lưới, Huyện A Lưới – ủy quyền TGDĐ.
- Thôn A Đớt, xã A Đớt, huyện A Lưới – ủy quyền TGDĐ.
- Thôn Ca cú 2, huyện A Lưới – điểm ủy quyền cửa hàng VinaPhone Lê Văn Chở.
Tư vấn, lắp Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện A Lưới
VNPT VinaPhone Huyện A Lưới tung nhiều gói cước Internet giá rẻ phù hợp với nhu cầu của người dân nơi đây. Chỉ từ 165,000đ/ tháng là khách hàng ở huyện A Lưới có thể sở hữu được dịch vụ truy cập internet tốc độ băng thông rộng 100Mbps. Ngoài ra, VNPT chi nhánh A Lưới còn cung cấp nhiều gói cước viễn thông khác tốc độ cao hơn, hãy cùng tham khảo bảng giá cước bên dưới.
Lưu ý: bảng giá cước WiFi VNPT ở huyện A Lưới có thể thay đổi tùy từng thời điểm cụ thể. Chính sách ưu đãi và phí lắp mạng VNPT tại A Lưới cũng có thể thay đổi tùy từng thời gian, hãy liên hệ Hotline để được phục vụ 24/7.
1. Bảng giá cước Internet VNPT tại huyện A Lưới gói rẻ nhất.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói cước Combo VNPT tại huyện A Lưới có thêm truyền hình MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cước cáp quang VNPT tốc độ cao cho công ty tại huyện A Lưới
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Thông tin liên hệ Cửa hàng VNPT huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
- Văn phòng kinh doanh VNPT VinaPhone huyện A Lưới
- Điện thoại tư vấn lắp WiFi VNPT tại huyện A Lưới: 0949752468 (24/7)
- Tổng đài sửa mạng WiFi tại huyện A Lưới: 18001166 hoặc 0912666603
- Tổng đai di động VinaPhone tại huyện A Lưới: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan