Cửa hàng VNPT huyện Cô Tô cung cấp dịch vụ tư vấn lắp đặt Internet WiFi, di động VinaPhone tốc độ cao. Ngoài ra, khách hàng muốn được hỗ trợ nhanh chóng có thể liên hệ trực tiếp Hotline 0949752468 tư vấn, lắp đặt 24/7. Cùng tìm hiểu thông tin địa chỉ bán hàng VNPT VinaPhone tại huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh bên dưới bài viết này.
Tổng quan Cửa hàng VNPT huyện Cô Tô
Điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Cô Tô là nơi cung cấp dịch vụ Internet, di động 5G tốc độ cao. Khách hàng tới đây có thể đăng ký thêm các dịch vụ như: Internet, truyền hình, mua sim,.. các dịch vụ công nghệ thông tin khác. Ngoài ra, tại điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Cô Tô khách hàng còn được nhân viên trực tiếp tại quầy giải đáp thắc mắc mà bạn đang gặp phải. Dưới đây là thông tin chi tiết quầy giao dịch, điểm bán hàng lưu động, điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại huyện Cô Tổ, tỉnh Quảng Ninh.
- Địa chỉ: tại Khu 2, Thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô, Quảng Ninh.
- Giờ làm việc: Từ 7h30 đến 17h30 từ Thứ 2 đến Thứ 7, Chủ nhật từ 8h00 đến 17h00
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone huyện Cô Tô

- Thôn Nam Đồng, huyện Cô Tô – điểm bán hàng Nguyễn Quang Dũng.
- Khu 2, huyện Cô Tô – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Viết Nam.
- 06 Thôn Trường Xuân, Xã Đồng Tiến, Cô Tô – điểm bán hàng Nguyễn Văn Duy.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT huyện Cô Tô, Quảng Ninh
- Khu 4, Thị trấn Cô Tô – điểm ủy quyền cửa hàng Phạm Văn Công.
- Khu 2, Trị Trấn Cô Tô – điểm ủy quyền Bưu cục Cô Tô.
Đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT huyện Cô Tô
Khuyến mãi khi lắp mạng VNPT tại huyện Cô Tô trọn gói giá ưu đãi chỉ từ 165,000 vnđ/ tháng kèm theo nhiều ưu đãi mới nhất. Tùy vào tưng thời điểm khách hàng liên hệ lắp đặt VNPT sẽ có những chính sách ưu đãi, giá cước,… quà tặng khác nhau. Dưới đây là danh sách các gói cước viễn thông Internet cáp quang VNPT cung cấp tại huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh.
Gói cước cho cá nhân lắp Internet VNPT tại huyện Cô Tô
BẢNG GIÁ INTERNET | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | Thiết bị Mesh | |
---|---|---|---|---|---|
Home 1 | 200Mbps | 165,000đ | X | X | |
Home 2T | 300Mbps | 180,000đ | 220,000đ | X | |
Home 2 | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | 1 Mesh 5 | |
Home 3 | 500Mbps | 265,000đ | 300,000đ | 1 Mesh 5 | |
Home 4 | 400ULM (*) | 285,000đ | 335,000đ | 1 Mesh 6 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Gói cước Combo VNPT tại huyện Cô Tô có thêm MyTV
BẢNG GIÁ HOME TV | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | Thiết bị Mesh | |
---|---|---|---|---|---|
HomeTV 1 | 200Mbps | 195,000đ | X | X | |
HomeTV 2T | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | X | |
HomeTV 2 | 300Mbps | 235,000đ | 265,000đ | 1 Mesh 5 | |
HomeTV 3 | 500Mbps | 295,000đ | 330,000đ | 1 Mesh 5 | |
HomeTV 4 | 400ULM (*) | 315,000đ | 365,000đ | 1 Mesh 6 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Gói cước cáp quang VNPT tại huyện Cô Tô cho công ty
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng VNPT tại huyện Cô Tô 24/7
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Cô Tô
- Hotline lắp đặt VNPT tại Cô Tô: 0949752468 (24/7)
- Tổng đài kỹ thuật VNPT tại Cô Tô: 18001166 hoặc 0848286999
- Tổng đài mạng VinaPhone tại Cô Tô: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan