Lắp Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT huyện Di Linh tư vấn và hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng tại nhà. Ngoài ra, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với cán bộ nhân viên kinh doanh VNPT tại huyện Di Linh qua số điện thoại 0949752468 phục vụ 24/7. Qua bài viết này, chúng tôi muốn giới thiệu cho người dùng địa chỉ điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Di Linh, Lâm Đồng.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Di Linh
Trung tâm kinh doanh/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Di Linh cung cấp dịch vụ viễn thông công nghệ tới mỗi khách hàng. Với phạm vi hạ tầng rộng, đường truyền Internet ổn định, khách hàng đăng ký Internet được hỗ trợ miễn phí tư vấn, lắp đặt tại nhà. Dưới đây là danh sách điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.
- Địa chỉ: 535A đường Hùng Vương, huyện Di Linh, Lâm Đồng.
- Thời gian làm việc: sáng từ 7 giờ tới 17 giờ hàng ngày.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone huyện Di Linh
- 24 Đào Duy Từ, Tổ 14, TT Di Linh – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thị Minh Huệ.
- 469 Hùng Vương, TT Di Linh – điểm bán hàng Nguyễn Minh Hiếu.
- 43 Mọ Kọ, TT Di Linh, Di Linh – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thị Quỳnh Chi.
- 27 Đào Duy Từ Tổ 14, TT Di Linh – điểm bán hàng VNPT Phạm Văn Quý.
- 474 A, Hùng vương, tổ dân phố 3, TT Di Linh – điểm bán hàng Nguyễn Thị Hồng Gấm.
- 179 Mọ Kọ, TT Di Linh, Di Linh – điểm bán hàng Nguyễn Quang Khá.
- 43 Mọ Kọ, TT Di Linh, Di Linh – điểm bán hàng Phạm Hữu Tình.
- Thôn 12 Xã Hoà Ninh, Di Linh – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Ngọc Hải.
- 33 Nguyễn Văn Cừ, TT Di Linh – điểm bán hàng VNPT Vũ Thị Hồng Sơn.
- 3/2 Võ Thị Sáu, TT Di Linh – điểm bán hàng VNPT Huỳnh Thị Ngọc Trinh.
- Thôn Đồng Lạc 2, Đinh Lạc, Huyện Di Linh – điểm bán hàng Nguyễn Văn Hoàng.
- 99 Thôn 1, Hòa Ninh, Huyện Di Linh – điểm bán hàng Trần Đức Đoàn.
Danh sách điểm ủy quyền cửa hàng VNPT VinaPhone tại huyện Di Linh
- 15A Đồng Lạc 1, Đinh lạc, Di Linh – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Thế Lộc.
- Đường Quốc Lộ 20, Xã Hòa Ninh, Huyện Di Linh – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 813 – 815 – 817 Hùng Vương, huyện Di Linh – ủy quyền cửa hàng FPT Shop.
- 980A – 980B – 982 đường Hùng Vương – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Kiot K5, TT Di Linh, Di Linh – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Đình Trung.
- Kiot chợ Truyền Thống, TT Di Linh – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Ngọc Phụng.
- 535 Hùng Vương, TT Di Linh – ủy quyền Bưu cục huyện Di Linh.
- 223 Thôn 1, Hòa Ninh, Di Linh – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Ngọc Phương.
- Hiệp Thành 1, Tam Bố, Di Linh – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Tuấn Phương.
- Thôn 4, Xã Hòa Ninh – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Vũ Thị Nhinh.
- 131A Lê Lợi, TT Di Linh – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Ngọc Điền.
Dịch vụ lắp Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Di Linh
Khuyến mãi đăng ký Internet VNPT tại huyện Di Linh giá từ 165,000đ/ tháng, tặng tháng cước, phí lắp đặt 300,000đ. Dưới đây là thông tin chi tiết bảng giá cước Internet WiFi VNPT tại huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho cá nhân/ công ty có nhu cầu đăng ký mới.
1. Bảng giá Internet VNPT tại huyện Di Linh đứng tên cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet WiFi VNPT huyện Di Linh có thêm truyền hình MyTV
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại huyện Di Linh gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Di Linh
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Di Linh
- Điện thoại tư vấn Internet VNPT tại Di Linh: 049752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa WiFi VNPT tại Di Linh: 18001166 hoặc 0917324006
- Tổng đài mạng di động VinaPhone tại Di Linh: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan