Internet – truyền hình – di động VinaPhone là dịch vụ viễn thông quan trọng phục vụ công việc, học tập, giải trí hàng ngày. Khi có nhu cầu đăng ký Internet VNPT, hoặc cần giải đáp thắc mắc dịch vụ viễn thông hãy liên hệ tới Hotline 0949752468 phục vụ 24/7. Hoặc tới trực tiếp Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Đức Linh để gặp gỡ và được nhân viên phục vụ nhanh chóng. Dưới đây là danh sách các điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận.
Tổng quan Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Đức Linh
Văn phòng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Đức Linh đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ chăm sóc khách hàng. Để thuận tiện cho nhu cầu tìm kiếm cửa hàng giao dịch VNPT ở Đức Linh, Bình Thuận nhanh chóng hơn. Chúng tôi cung cấp danh sách các điểm giao dịch, điểm bán hàng lưu động và các điểm ủy quyền VNPT VinaPhone ở huyện Đức Linh, Bình Thuận.
Văn phòng giao dịch VNPT huyện Đức Linh, Bình Thuận
- Địa chỉ: 475 Cách Mạng Tháng 8, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh.
- Lịch hoạt động: các ngày trong tuần, sáng từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone huyện Đức Linh
- 11 Hàn Mặc Tử, KP 1, Thị Trấn Võ Xu – điểm bán hàng Nguyễn Thanh Bình.
- 181 Đường ĐT 766, Thôn 1, Nam Chính – điểm bán hàng Huỳnh Thị Liễu.
- 253 DT766, Thôn 8, Nam Chính – điểm bán hàng Mai Thị Kim Thu.
- 121 Hàm Nghi, tổ 5, khu phố 6,Thị trấn Võ Xu – điểm bán hàng Huỳnh Tấn Thọ.
- 107 Nguyễn Anh Ninh, khu phố 6, thị trấ Võ Xu – điểm bán hàng Trần Thị Vân Duyên
- 120 Đường ĐT 766, Thôn 1, Nam Chính – điểm bán hàng Nguyễn Văn Nghĩa.
- 366 Mepu ĐaKai, Tổ 5 Thôn 6, Xã Đa Kai – điểm bán hàng Nguyễn Kỳ Tùng.
- 72 Đường 766, Xã Nam Chính – điểm bán hàng Lê Vũ.
- 24 đường 4a Thôn 4, Xã Đức Hạnh – điểm bán hàng Mai Thanh Đức.
- 413 Trần Hưng Đạo, Khu phố 1, thị trấn Đức Tài – điểm bán hàng Nguyễn Thị Tuyết My.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Đức Linh, Bình Thuận
- Xã Trà Tân – điểm ủy quyền cửa hàng Huy Gia.
- Đường Mê Pu, xã Mê Pu – điểm ủy quyền TGDD.
- 395-397 Đường Cách mạng Tháng 8, KP3, Võ Xu – ủy quyền TGDD.
- Xã Vũ Hòa – điểm ủy quyền cửa hàng Minh Thọ.
- Xã Mê Pu – điểm ủy quyền cửa hàng Bảo Như.
- 70 Tôn Đức Thắng, Khu phố 3, Võ Xu – ủy quyền cửa hàng Dương Nga.
- Đường ĐT 713, Tổ 10, Thôn 5, Xã Mê Pu – ủy quyền TGDĐ.
- Tổ 4, Thôn 2B, Đông Hà – ủy quyền cửa hàng Phương Thy.
- 385 Đường 3/2, Thị trấn Đức Tài – ủy quyền cửa hàng Trọng Loan.
- 335 Đường 3/2, Thị trấn Đức Tài – ủy quyền cửa hàng Hồng Ân.
Tổng quan dịch vụ lắp Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Đức Linh.
Dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Đức Linh hỗ trợ khách hàng đăng ký siêu tốc ngay tại nhà qua Hotline. Tuy nhiên, nếu bạn gần các điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Đức Linh có thể tới giao dịch trực tiếp với nhân viên tại quầy. Dưới đây là bảng giá cước viễn thông VNPT VinaPhone cung cấp cho cá nhân/ doanh nghiệp tại Đức Linh, Bình Thuận.
Bảng giá viễn thông Internet VNPT VinaPhone tại huyện Đức Linh.
1. Bảng giá Internet gói cá nhân VNPT cung cấp tại huyện Đức Linh.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói cáp quang VNPT cho công ty tại huyện Đức Linh
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá gói cước Internet – truyền hình MyTV tại huyện Đức Linh
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
💥 Mẹo: đăng ký Internet VNPT với giá ưu đãi nhất tại Bình Thuận.
Liên hệ Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Đức Linh.
Mọi khách hàng có nhu cầu đăng ký Internet VNPT VinaPhone hoặc cần hỗ trợ vấn đề kỹ thuật, hãy liên hệ đội ngũ nhân viên huyện Đức Linh theo thông tin sau.
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Đức Linh
- Điện thoại đăng ký WiFi VNPT tại huyện Đức Linh: 0949752468 phục vụ 24/7
- Tổng đài kỹ thuật VNPT tại huyện Bắc Bình: 18001166 nhánh 1
- Tổng đài di động VinaPhone huyện Đức Linh: 18001166 nhánh 1.
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan