Cửa hàng VNPT huyện Hoằng Hóa cung cấp sản phẩm và đa dạng gói cước viễn thông VNPT VinaPhone. Tại các điểm giao dịch VNPT VinaPhone chúng tôi có đội ngũ nhân viên túc trực trong giờ hành chính từ thứ hai đến thứ 7 phục vụ nhu cầu đăng ký mới và chăm sóc khách hàng. Dưới đây là danh sách địa chỉ trung tâm giao dịch, điểm bán hàng lưu động, điểm ủy quyền VNPT VinaPhone ở khu vực huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
Thông tin về Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Hoằng Hóa.
Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khác hàng khi lắp mạng VNPT huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. Chúng tôi cung cấp danh sách cửa hàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến Internet truyền hình, di động VinaPhone ở huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa. Hoặc nếu cần đăng ký Internet VNPT nhanh nhất, trực tuyến vui lòng liên hệ Hotline 0949752468 phục vụ 24/7. Dưới đây là danh sách địa chỉ văn phòng giao dịch, điểm bán hàng và ủy quyền mạng VNPT VinaPhone ở huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
- Địa chỉ: Phố Vinh Sơn, Thị trấn Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa.
- Thời gian làm việc: Các ngày trong tuần, buổi sáng từ 7 giờ tới 17 giờ, nghỉ trưa từ 12 giờ tới 13 giờ 30.
Danh sách địa chỉ điểm bán hàng VNPT VinaPhone huyện Hoằng Hóa.
- Phố Đức Sơn, Thị trấn Bút Sơn – điểm bán hàng Lê Thị Thu Hiền.
- 21 đường 04 Hhồng Nhuệ 2, Xã Hoằng Thắng – điểm bán hàng Lê Trọng Vương.
- 125 đường QL10, phố Vinh Sơn, Thị trấn Bút Sơn – điểm bán hàng Hoàng Tuấn Anh.
- Đường Thọ Văn 2, Thị trấn Bút Sơn – điểm bán hàng VNPT Trần Phú.
- QL10, Thanh Bình, Xã Hoằng Xuyên – điểm bán hàng Ninh Viết Huy.
- 67 Tiến thành, Hoằng lộc, Hoằng hóa – điểm bán hàng Bùi Khắc Tùng.
- Số nhà 21, Thôn Trọng Hậu, Xã Hoằng Quỳ – điểm bán hàng Lê Thị Nhi
- 18 đường 05, phố Bút Cương – điểm bán hàng Lê Thị Mai Hương.
- Trọng Hậu, Xã Hoằng Quỳ, Huyện Hoằng Hóa – điểm bán hàng Nguyễn Quang Văn.
- 430 Thị trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa – điểm bán hàng Lê Thị Hà.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Hoằng Hóa.
- Thôn 6, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hoá – ủy quyền cửa hàng TGDD.
- 184 đường Lê Lai, Phường Đông Sơn – ủy quyền TGDD.
- Thôn 2 Nghĩa Trang, Xã Hoàng Kim, Huyện Hoằng Hóa – ủy quyền TGDD.
- QL1A, Thôn Phúc Tiên – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Nguyễn Văn Thông.
Đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng giao dịch VNPT huyện Hoằng Hóa
Hiện nay, khách hàng có nhu cầu lắp mạng VNPT được phục vụ rất nhanh chóng qua Hotline hoặc tại cửa hàng giao dịch. Để lựa chọn được gói cước ưng ý, phù hợp với tài chính của mỗi gia đình, dưới đây là danh sách bảng giá các gói cước viễn thông đang cung cấp tại huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
1. Bảng giá Internet VNPT tại huyện Hoằng Hóa gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá cước Internet VNPT tốc độ cao cho công ty ở Hoằng Hóa.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá cước Internet kèm theo MyTV tại huyện Hoằng Hóa.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Liên hệ Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Hoằng Hóa.
- Văn phòng giao dịch VNPT huyện Hoằng Hóa.
- Điện thoại tư vấn lắp mới WiFi VNPT tại Hoằng Hóa: 0949752468 phục vụ miễn phí.
- Tổng đài sửa WiFi VNPT huyện Hoằng Hóa: 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài di động VinaPhone huyện Hoằng Hóa: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan.