Đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT huyện Long Thành cũng là một sự lựa chọn tốt cho người dùng có nhu cầu lắp mới. Ngoài ra, nếu bạn bận công việc, không có thời gian tới chi nhánh làm thủ tục đăng ký thì liên hệ bộ phận kinh doanh VNPT Online tại Long Thành để được tư vấn lắp đặt miễn phí. Qua bài viết này, chúng tôi muốn giới thiệu tới người dùng danh sách địa chỉ điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại Long Thành, Đồng Nai.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT huyện Long Thành
Internet WiFi là dịch vụ viễn thông không thể thiếu đối với mỗi người dùng tại huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. Vậy để đăng ký Internet WiFi quý khách hàng cần chuẩn bị thủ tục gì? đăng ký ở đâu? Trong bài viết này, chúng tôi muốn giới thiệu tới quý khách hàng danh sách chi nhánh VNPT VinaPhone ở huyện Long Thành để thuận tiện cho khách hàng trong quá trình giao dịch.
Địa chỉ điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại Long Thành.
- Ấp Phước Hòa, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Đồng Nai.
- Đường 769, Ấp 1, Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.
- Tổ 1, Ấp Cẩm Đường, xã Cẩm Đường, Huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.
Thời gian làm việc tại văn phòng giao dịch viễn thông VNPT tại Long Thành: từ 7 giờ 30 tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ tới 17 giờ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone tại huyện Long Thành?
- Ấp Tập Phước, huyện Long Thành – điểm bán hàng VNPT Lê Bá Huệ.
- Ấp 2, Tân Hiệp, Long Thành – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Văn Tuấn.
- Ấp Hiền Hòa, huyện Long Thành – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Ngọc Dũng.
- Ấp Tập Phước, huyện Long Thành – điểm bán hàng VNPT Võ Thanh Minh.
- Ấp Long Phú, huyện Long Thành – điểm bán hàng Huỳnh Trung Thanh.
- Ấp Cẩm Đường, huyện Long Thành – điểm bán Nguyễn Thị Vân Anh.
- Ấp 7, An Phước, Long Thành – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Quốc Hưng.
- 312/29 Khu Văn Hải, huyện Long Thành – điểm bán hàng Trần Ngọc Hùng.
- Hẻm 112, ấp Bình Lâm, Long Thành – điểm bán hàng Hoàng Thị Mỹ Nhị.
- Ấp 2, Phước Bình, Long Thành – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Văn Phụng.
- Ấp 3, Long An, Long Thành – điểm bán hàng VNPT Lê Hồi.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại Long Thành, Đồng Nai.
- 486 Lê Duẩn, khu Phước Thuận, Thị trấn Long Thành – điểm ủy quyền TGDĐ.
- 393 Bàu Cạn, Ấp 1, Xã Bàu Cạn, Huyện Long Thành – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Quốc Lộ 51 A, Khu Phước Hải, Thị Trấn Long Thành – ủy quyền Bưu cục Long Thành.
- Tổ 1, Ấp 5, An Phước, Long Thành – ủy quyền cửa hàng Thanh Huy.
- 702, Phạm Văn Đồng, Tổ 5, Khu Cầu Xéo, Thị trấn Long Thành- ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 491 Lê Duẩn, Tổ 32, Khu Cầu Xéo, Thị trấn Long Thành – ủy quyền cửa hàng FPT Shop.
- 570 Đường Lê Duẩn, Khu Phước Thuận, Thị trấn Long Thành – ủy quyền TGDĐ.
Đăng ký Internet tại Cửa hàng VNPT huyện Long Thành
Khuyến mãi lắp mạng VNPT trọn gói giá ưu đãi chỉ từ 165,000 vnđ/ tháng, tặng tháng cước, phí hòa mạng 300,000 vnđ. Dưới đây VNPT Đồng Nai cung cấp thông tin chi tiết bảng giá cáp quang cho cá nhân/ doanh nghiệp tại huyện Long Thành cùng tham khảo.
1. Bảng giá Internet VNPT tại huyện Long Thành, Đồng Nai.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói cước Combo VNPT tại huyện Long Thành.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá gói cước Doanh nghiệp tại huyện Long Thành.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Long Thành
- Chi nhánh VNPT VinaPhone huyện Long Thành
- Hotline tư vấn lắp WiFi tại Long Thành: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại Long Thành: 18001166 hoặc 0912123289
- Tổng đài di động VinaPhone tại Long Thành: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan.