Đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT huyện Nông Cống cũng là lựa chọn hàng đầu của khách hàng. Ngoài việc tư vấn lắp đặt trực tuyến 24/7 dịch vụ viễn thông Internet WiFi VNPT tại huyện Nông Cống thì các điểm giao dịch sẽ phục vụ khách hàng trong giờ hành chính. Để tìm tới địa chỉ giao dịch VNPT VinaPhone dễ dàng, dưới dây chúng tôi cung cấp danh sách văn phòng, điểm bán hàng, ủy quyền VNPT VinaPhone tại huyện Nông Cống, Thanh Hóa.
Thông tin về Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Nông Cống.
Internet WiFi VNPT là dịch vụ viễn thông quan trọng đối với mỗi hộ gia đình và doanh nghiệp ở huyện Nông Cống. Tại điểm giao dịch VNPT VinaPhone, khách hàng ở huyện Nông Cống được đội ngũ nhân viên trựctiếp tại quầy phục vụ nhanh chóng, hiệu quả. Một số dịch vụ VNPT VinaPhone khách hàng được hỗ trợ tại điểm giao dịch Viễn thông Nông Cống như: lắp Internet, truyền hình, di động, thay đổi tên chủ thuê bao, thanh toán tiền cước,…Dưới đây là thông tin chi tiết về các điểm giao dịch VNPT, điểm bán hàng, ủy quyền cửa hàng VinaPhone tại huyện Nông Cống, Thanh Hóa.
- Địa chỉ: số 612 Tiểu khu Minh tân, TT Nông Cống, Nông Cống, Thanh Hóa
- Giờ làm việc: Từ thứ 2 tới chủ nhật, sáng từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone huyện Nông Cống
- Ngã Tư Chợ Trường Giang, Xã Trường Giang, Huyện Nông Cống – điểm bán hàng Lê Thế Tâm
- 1/592 Đường Bà Triệu, Tiểu khu Tập Cát 2, TT Nông Cống – điểm bán hàng Phạm Duy Thanh.
- 288 đường Bà Triệu, Thị trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống – điểm bán hàng Lê Sỹ Thiệp.
- Thôn Cao Nhuận, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống – điểm bán hàng Lường Thị Tiến
- 38 Thôn Ngọ Hạ, Xã Thăng Bình, Huyện Nông Cống – điểm bán hàng Hồ Minh Trung.
- 403 Phố Mới, Xã Vạn Thắng, Huyện Nông Cống – điểm bán hàng Vũ Ngọc Huân.
- 24/312 Khu Phố 2, Thị trấn Bến Sung – điểm bán hàng Lê Hồng Phú.
- Ân Phú, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống – điểm bán hàng Bùi Thị Minh.
- Thôn Thọ Đông, Xã Thăng Thọ, Huyện Nông Cống – điểm bán hàng Trần Thị Hương.
- 306 ngõ 17, Thôn Lý Đông, Xã Thăng Bình, Huyện Nông Cống – điểm bán hàng Lê Thị Tỉnh.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Nông Cống
- Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống – ủy quyền Bưu điện Nông Cống.
- Thôn Trầu, Công Liêm, Nông Cống – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Thị Tuyến.
- Xã Trung Chính, Huyện Nông Cống – ủy quyền cửa hàng Vinaphone Lê Anh Tuấn.
- Xã Trung Thành , Huyện Nông Cống – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Cầu Quang.
- Thôn Bi Kiều, Trung Chính – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Trần Thị Hiền.
- Lam sơn, Thị trần Nông Cống – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Duy Lý.
- Thôn Tân Sơn xã Tượng Sơn, Nông Cống – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Vĩ Hòa.
- Thôn Hữu Cần, Xác Tế Lợi, Nông Cống – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Lê Thị Hồng.
- Thôn Tân Kỳ, Xã Công Liêm, Huyện Nông Cống – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Hùng Huệ.
- 49 đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Ngọc Hải.
Đăng ký Internet WiFi siêu tốc tại cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Nông Cống
Có nhiều cách khác nhau để khách hàng đăng ký Internet VNPT VinaPhone tại huyện Nông Cống, Thanh Hóa. Trong đó dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Nông Cống được phục vụ trực tuyến 24/7 và lắp đặt tại nhà được ưu tiên sử dụng. Hoặc khách hàng có thể tham khảo bảng báo giá cước Internet theo danh sách dưới đây và đăng ký tại điểm giao dịch gần nhà.
Bảng giá cước VNPT tại huyện Nông Công bao nhiêu tiền?
1. Bảng giá cước Internet VNPT VinaPhone huyện Nông Cống gói cá nhân
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá cước cáp quang VNPT tại huyện Nông Cống gói doanh nghiệp.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá cước Combo VNPT huyện Nông Cống có thêm MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ Cửa hàng VNPT VinaPhone tại huyện Nông Cống.
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Nông Cống
- Hotline tư vấn lắp Internet VNPT tại Nông Cống: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài kỹ thuật VNPT tại huyện Nông Cống: 18001166 hoặc 0886058383.
- Tổng đài di động VinaPhone tại huyện Nông Cống: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan.