Cửa hàng VNPT huyện Thiệu Hóa là nơi đăng ký mới, hỗ trợ giải đáp thắc mắc cho khách hàng đã sử dụng. Thời gian làm việc phục vụ khách hàng tại điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Thiệu Hóa từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ, từ thứ 2 tới chủ nhật hàng tuần. Nếu khách hàng không có nhiều thời gian đến giao dịch và có nhu cầu lắp Internet mới hãy liên hệ Hotline kinh doanh VNPT 0949752468 phục vụ 24/7.
Tổng quan Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Thiệu Hóa
Nhằm nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, mang đến dịch vụ tốt nhất cho người dùng ở huyện Thiệu Hóa. Chi nhánh VNPT Thanh Hóa đã đầu tư mạng lưới viễn thông băng rộng cố định và trạm phát sóng di động công suất cao tại huyện Thiệu Hóa. Điểm giao dịch VNPT VinaPhone là nơi phục vụ nhu cầu đăng ký mới, bảo trì, thanh toán cước, thay đổi chủ thuê bao,… Dưới đây là danh sách văn phòng giao dịch chính thức, điểm bán hàng lưu động và ủy quyền cửa hàng VinaPhone VNPT tại huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa.
- Địa chỉ: Tiểu khu 4, Thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa.
- Giờ làm việc: Sáng từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ các ngày từ thứ 2 – chủ nhật.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone huyện Thiệu Hóa
- 15 ngõ phường 7, thôn Giao Sơn, Xã Thiệu Giao – điểm bán hàng Lê Quang Lạc.
- Tiểu khu Ba Chè, Thị trấn Thiệu Hóa, Huyện Thiệu Hóa – điểm bán hàng Nguyễn Thị Thúy.
- Tiểu khu 1, Thị trấn Thiệu Hóa, Huyện Thiệu Hóa – điểm bán hàng Nguyễn Thị Huế
- Khu đô thị Ba Chè, Thị trấn Thiệu Hóa, Huyện Thiệu Hóa – điểm bán hàng Lê Ngọc Nam.
- Đường số 4, T. Đồng Minh, Xã Minh Tâm – điểm bán hàng Nguyễn Anh Tuấn.
- Khu đô thị mới Ba Chè, Thị trấn Thiệu Hóa – điểm bán hàng Phùng Văn Hào.
- Thôn Thống Nhất, Xã Thiệu Thịnh, Huyện Thiệu Hóa – điểm bán hàng Nguyễn Quốc Tùng
- 27A phố Phượng Lĩnh, Thị trấn Rừng Thông – điểm bán hàng Hoàng Tiến Dũng.
- Ngõ 2 Kênh Nam, huyện Thiệu Hóa – điểm bán hàng Lê Khánh Đặng.
- 20 Đường Đồng Đâu, Chấn Long – điểm bán hàng Hoàng Văn Vũ.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Thiệu Hóa
- Toán Thành, Xã Thiệu Toán, Huyện Thiệu Hóa – ủy quyền cửa hàng Lê Thị Thủy.
- Tiểu khu 3, huyện Thiệu Hóa – ủy quyền Bưu cục Thiệu Hóa.
- Thôn Ba Chè, xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa – ủy quyền cửa hàng TGDD.
- 198 đường Quốc Lộ 45, Thị trấn Vạn Hà – ủy quyền cửa hàng TGDD.
- Minh Thượng,Thiệu Công, Thiệu Hóa – ủy quyền cửa hàng Chính Hạnh.
- Tiểu khu 10, thị trấn Thiệu Hóa – ủy quyền Bưu điện Thiệu Đô.
- Thôn 2, Xã Thiệu Lý – ủy quyền Bưu điện Thiệu Lý.
- Lam Vĩ, Thiệu Vũ – ủy quyền Bưu điện Thiệu Vũ.
- Tiểu khu 13, thị trấn Thiệu hóa 2 – ủy quyền Bưu cục Ba Chè.
- Đông Mỹ, Thiệu Duy, Thiệu Hóa – ủy quyền Bưu điện Thiệu Duy.
Báo giá đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT huyện Thiệu Hóa
Dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Thiệu Hóa được thực hiện nhanh chóng bởi đôi ngũ nhân viên kinh doanh. Tại các điểm kinh doanh, văn phòng chi nhánh VNPT VinaPhone huyện Thiệu Hóa cũng hỗ trợ đăng ký mới hoặc giải đáp thắc mắc liên quan. Dưới đây là thông tin chi tiết bảng giá các gói cước viễn thông VNPT VinaPhone cho khách hàng cung cấp tại các văn phòng giao dịch huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa.
1. Bảng giá Internet VNPT huyện Thiệu Hóa gói rẻ.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet VNPT huyện Thiệu Hóa gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá gói cước Combo VNPT huyện Thiệu Hóa có thêm MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Thiệu Hóa
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Thiệu Hóa
- Điện thoại đăng ký Internet mới tại Thiệu Hóa: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài kỹ thuật VNPT huyện Thiệu Hóa: 18001166 hoặc 0888909868
- Tổng đài di động VinaPhone huyện Thiệu Hóa: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan