Khuyến mãi khi đăng ký lắp đặt Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai giá ưu đãi từ 165,000 đ/ tháng. Để liên hệ lắp mạng VNPT nhanh chóng nhất, bạn vui lòng liên hệ Hotline kinh doanh tại huyện Thống Nhất 0949752468 phục vụ 24/7. Dưới đây là thông tin chi tiết về việc cung cấp dịch vụ và địa chỉ kinh doanh của VNPT VinaPhone tại huyện Thống Nhất, Đồng Nai.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT huyện Thống Nhất
Chi nhánh VNPT huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai cung cấp dịch vụ viễn thông tốc độ cao, ổn định với nhiều hình thức đăng ký. Trong đó, việc liên hệ trực tiếp tại các điểm giao dịch, kinh doanh của VNPT VinaPhone huyện Thống Nhất người dùng sẽ được hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả. Dưới đây là danh sách địa chỉ các điểm kinh doanh, giao dịch, bán hàng, ủy quyền của VNPT VinaPhone tại huyện Thống Nhất, Đồng Nai.
- Địa chỉ: Ấp Trần Cao Vân, Xã Bàu Hàm 2, Huyện Thống Nhất, Đồng Nai.
- Văn phòng: 57/2 ấp Gia Yên, Xã Gia Kiệm, Huyện Thống Nhất, Đồng Nai.
- Thời gian làm việc: từ 7 giờ 30 tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ 30 các ngày trong tuần.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone huyện Thống Nhất.
- Tổ 32, huyện Thống Nhất – điểm bán hàng VNPT Phạm Văn Huyền.
- Đội 4, Ấp Đông Kim, huyện Thống Nhất – điểm bán hàng Vũ Văn Đắc.
- Tổ 24, KP Trần Cao Vân, huyện Thống Nhất – điểm bán hàng Nguyễn Văn Linh.
- 299 Ấp Hưng Thạnh, Thống Nhất – điểm bán hàng VNPT Trần Anh Trọng.
- Tổ 25B, KP Trần Cao Vân, Thống Nhất – điểm bán hàng Nguyễn Khắc Nam.
- 64/4C Đông Bắc, huyện Thống Nhất – điểm bán hàng Vũ Thị Hoàng Yến.
- 89/3A Đông Kim, huyện Thống Nhất – điểm bán hàng Đỗ Văn Ngợi.
- Ấp Hưng Hiệp, huyện Thống Nhất – điểm bán hàng Nguyễn Thị Kim Phượng
- Tổ 11, KP Trần Cao Vân, huyện Thống Nhất – điểm bán hàng Hồ Quang.
- Dốc Mơ 1, huyện Thống Nhất – điểm bán hàng VNPT Phạm Đại Nghĩa.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Thống Nhất
- Khu phố Trần Cao Vân, thị trấn Dầu Giây – ủy quyền Bưu cục Thống Nhất.
- Đường Quốc lộ 20, ấp Bạch Lâm 2, Xã Gia Tân 2, Huyện Thống Nhất – ủy quyền TGDĐ.
- 126 Tỉnh Lộ 769, Ấp 2, Xã Lộ 25, Huyện Thống Nhất – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Ấp Đông Kim, xã Gia Kiệm, huyện Thống Nhất – ủy quyền Bưu cục Gia Kiệm.
- 1240, tổ 36, ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, Thống Nhất – ủy quyền TGDĐ.
- Số 04/N Phúc Nhạc 2, Xã Gia Tân 3, Huyện Thống Nhất – ủy quyền FPT Shop.
- Ấp Trần Cao Vân, Xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất – ủy quyền TGDĐ.
- Khu hành Chánh, thị trấn Dầu Giây, huyện Thống Nhất – ủy quyền bưu điện Thống Nhất.
- 1228 Quốc Lộ 1A, Tổ 36, Ấp Trần Cao Vân, Xã Bàu Hàm 2, Huyện Thống Nhất – ủy quyền FPT Shop.
Tư vấn lắp mạng WiFi tại Điểm giao dịch VNPT huyện Thống Nhất.
Dịch vụ lắp mạng VNPT tại huyện Thống Nhất được triển khai mạnh mẽ đến từng bộ phận, khu vực. Đáp ứng nhanh mọi nhu cầu sử dụng Internet WiFi và dịch vụ giải trí tại nhà cho khách hàng. Để làm được điều đó, VNPT chi nhánh tại Thống Nhất cung cấp thông tin báo giá chi tiết các gói cước viễn thông để khách hàng tham khảo đăng ký trong ngày.
1. Các gói cước Internet VNPT tại Huyện Thống Nhất Home Net.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Các gói cước Combo VNPT tại huyện Thống Nhất có thêm truyền hình MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Các gói cước cáp quang VNPT tại huyện Thống Nhất cho công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Lưu ý: Bảng giá các gói cước viễn thông VNPT tại huyện Thống Nhất có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm. Hãy liên hệ đội ngũ nhân viên kinh doanh VNPT tại huyện Thống Nhất qua Hotline để được phục vụ nhanh chóng.
Thông tin liên hệ Cửa hàng giao dịch VNPT tại huyện Thống Nhất.
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Thống Nhất.
- Hotline tư vấn lắp WiFi tại Thống Nhất: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại huyện Thống Nhất: 18001166 hoặc
- Tổng đài di động VinaPhone tại Thống Nhất: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan