Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng mạng WiFi VNPT VinaPhone cho người dùng ở huyện Xuân Trường, Nam Định. Chúng tôi ngoài việc hỗ trợ tư vấn Online và lắp đặt VNPT tại nhà thì Cửa hàng VNPT huyện Xuân Trường cũng là nơi hỗ trợ khách hàng có nhu cầu lắp mới. Dưới đây chúng tôi cung cấp danh sách địa chỉ văn phòng giao dịch, điểm bán hàng và ủy quyền cửa hàng VNPT VinaPhone tại huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định.
Thông tin về Cửa hàng VNPT huyện Xuân Trường, Nam Định
Khách hàng có nhu cầu đăng ký Internet WiFi VNPT VinaPhone tại huyện Xuân Trường Nam Định vui lòng gọi Hotline phục vụ 24/7. Hoặc người dùng cũng có thể dành chút thời gian tới các điểm giao dịch VNPT VinaPhone khu vực huyện Xuân Trường để được nhân viên trực tiếp tại quầy tư vấn, giới thiệu gói cước. Dưới đây là danh sách địa chỉ văn phòng, điểm bán hàng, điểm ủy quyền VNPT VinaPhone khu vực huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định.
- Địa chỉ: Tổ 18, Thị Trấn Xuân Trường tỉnh Nam Định.
- Giờ làm việc: sáng từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ 30.
Danh sách địa chỉ điểm bán hàng VNPT VinaPhone huyện Xuân Trường.
- Xóm 10 , Xã Xuân Vinh, Huyện Xuân Trường – điểm bán hàng Phạm Hoàng Yến.
- Xóm 6, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Trường – điểm bán hàng Nguyễn Thị Thơm.
- Tổ 18 Thị Trấn, Thị Trấn Xuân Trường – điểm bán hàng Hoàng Văn Chương.
- Xóm 14, Xã Xuân Kiên, Huyện Xuân Trường – điểm bán hàng Lương Thị Chiến.
- Xóm 12, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Trường – điểm bán hàng Doãn Thị Phương Dung.
- Xóm Nam Lạc 2, Xã Xuân Ninh, Huyện Xuân Trường – điểm bán hàng Đinh Thị Thanh Hương
- Tổ 14 Thị trấn Xuân Trường, Thị trấn Xuân Trường – điểm bán hàng Đỗ Thị Huế
- Xóm 2, Xã Xuân Phương, Huyện Xuân Trường – điểm bán hàng Trần Thị Hà Vân
- Tổ 14, Thị Trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường – điểm bán hàng Bùi Thị Hương
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Xuân Trường.
- Xóm 3, Xuân Đài, Xuân Trường – ủy quyền cửa hàng Cảnh Hạnh.
- Lạc Quần, Xuân Ninh, Xuân Trường – ủy quyền cửa hàng Văn Tuấn.
- Xóm 10 Xuân Hòa, Xuân Trường – ủy quyền cửa hàng Mạnh Chiến
- Xóm 2, Xuân Thủy, Xuân Trường – ủy quyền cửa hàng Cao Sơn.
- Tổ 5, TT Xuân Trường, Xuân Trường – ủy quyền cửa hàng Thiên Long
- Xóm 10 Xuân Tiến – ủy quỷ quyền cửa hàng VinaPhone Huỳnh Diễm
- Lạc Quần Xuân Ninh, Xuân Ninh – ủy quyền cửa hàng Hoàng Chung
- Xóm 13, Xuân Vinh, Xuân Trường – ủy quyền cửa hàng Đinh Tấn.
- Xóm 10 Thọ Nghiệp, Thọ Nghiệp – ủy quyền cửa hàng Đại Linh
- Xóm 12 Xuân Kiên, Xuân Kiên, Xuân Trường – ủy quyền cửa hàng Thanh Bắc.
Dịch vụ đăng ký Internet cáp quang tại Cửa hàng VNPT huyện Xuân Trường
Với đội ngũ nhân viên VNPT VinaPhone tại huyện Xuân Trường luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng có nhu cầu hòa mạng mới. Thông thường khách hàng có nhu cầu đăng ký lắp mạng VNPT tại huyện Xuân Trường hay liên hệ Hotline 0949752468 phục vụ 24/7. Hoặc tới các địa chỉ văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone để được nhân viên tư vấn, hỗ trợ dịch vụ siêu tốc. Dưới đây là danh sách giá cước VNPT cung cấp cho người dùng ở huyện Xuân Trường, Nam Định để khách hàng cùng tham khảo.
1. Bảng giá WiFi VNPT giá rẻ ở huyện Xuân Trường
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet tốc độ cao của VNPT ở huyện Xuân Trường gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá gói Combo VNPT tại huyện Xuân Trường có thêm MyTV
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ tư vấn WiFi tại Cửa hàng/ chi nhánh VNPT huyện Xuân Trường
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Xuân Trường
- Hotline đăng ký Internet tại Xuân Trường: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài bảo trì WiFi VNPT tại Xuân Trường: 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài mạng di động VinaPhone tại Xuân Trường: 18001091.
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan