Cửa hàng VNPT Huyện Yên Định ở đâu? phục vụ khách hàng trong khung giờ nào? Đây là câu hỏi nhiều khách hàng có nhu cầu đăng ký mới hoặc đã sử dụng dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone đã thắc mắc. Một số dịch vụ cần thiết mà khách hàng ở huyện Yên Định phải đến quầy giao dịch như: thanh lý hợp đồng, thay đổi chủ thuê bao,… Trường hợp khách hàng lắp mới mạng WiFi VNPT ở huyện Yên Định có thể liên hệ trực tiếp Hotline nhân viên kinh doanh mà không cần tới điểm giao dịch.
Tổng quan Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Yên Định.
Nhằm đáp ứng nhu cầu trải nghiệm dịch vụ viễn thông cố định và di động VinaPhone tại huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. Ngoài việc nâng cấp, mở rộng phạm vi cung cấp dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone tới mọi nơi, mọi nhà, thì việc chăm sóc khách hàng luôn là điều chúng tôi đặc biệt quan tâm. Tại huyện Yên Định, VNPT VinaPhone có cửa hàng, trung tâm kinh doanh phục khách hàng khi cần thiết. Dưới đây là thông tin chi tiết địa chỉ văn phòng giao dịch, điểm bán hàng, ủy quyền cửa hàng VNPT VinaPhone tại Yên Định, tỉnh Thanh Hóa.
- Địa chỉ: tại Khu 2, Thị trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Thanh Hóa.
- Giờ làm việc: từ thứ 2 – chủ nhật, sáng từ 7 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone tại huyện Yên Định.
- Thôn Phù hưng 2, huyện Yên Định – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Gia Long.
- Thôn Lý Nhân, huyện Yên Định – điểm bán hàng VNPT Hoàng Anh Tuấn.
- 62 Ngõ Đình Hát, Thôn Phượng Lai – điểm bán hàng Trịnh Trọng Quý.
- Châu Thôn 2, huyện Yên Định – điểm bán hàng Trịnh Thị Thúy.
- Thôn Lý Yên, huyện Yên Định – điểm bán hàng Trịnh Tiến Dũng
- Tân Ngữ 2, huyện Yên Định – điểm bán hàng Lưu Thiện Cường.
- 368 Thôn 3, huyện Yên Định – điểm bán hàng Trịnh Đức Thọ.
- 79 Tân Sen, huyện Yên Định – điểm bán hàng Cao Thị Thủy.
- 04 Ngõ 04 Căng lập, huyện Yên Định – điểm bán hàng Nguyễn Thị Lý.
- 200 Tân ngữ 2, huyện Yên Định – điểm bán hàng Phùng Thế Chính.
Danh sách ủy quyền cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Yên Định.
- Phố 1, huyện Yên Định – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Bưu điện Thông Nhất.
- Tiểu khu 3, Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định – ủy quyền cửa hàng TGDD.
- Phố Kiểu, xã Yên Trường, huyện Yên Định – ủy quyền cửa hàng TGDD.
- Khu 2, huyện Yên Định – ủy quyền Bưu điện Yên Định.
Dịch vụ tư vấn lắp đặt WiFi tại Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Yên Định
Khuyến mãi đăng ký Internet WiFi tại huyện Yên Định gói cá nhân giá ưu đãi chỉ từ 165,000 đ/ tháng. Dịch vụ lắp mạng VNPT huyện Yên Định được phục vụ tại nhà qua Hotline nhân viên kinh doanh 0949752468 phục vụ 24/7. Hoặc khách hàng cũng có thể tham khảo bảng giá cước Internet – truyền hình MyTV và tới văn phòng giao dịch huyện Yên Định để đăng ký, lắp đặt nhanh chóng. Dưới đây là danh sách bảng giá cước Internet, truyền hình MyTV cung cấp ở huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa.
1. Bảng giá cước Internet VNPT tại huyện Yên Định gói rẻ.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá cáp quang VNPT tốc độ cao tại huyện Yên Định gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá gói cước Combo VNPT tại huyện Yên Định cho gia đình.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ Cửa hàng VNPT VinaPhone tại huyện Yên Định, Thanh Hóa
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone huyện Yên Định
- Điện thoại lắp đặt Internet tại huyện Yên Định: 0949752468 phục vụ siêu tốc.
- Tổng đài sửa mạng WiFi VNPT huyện Yên Định: 18001166 hoặc 0918808886
- Tổng đài di động VinaPhone huyện Yên Định: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan