Khách hàng tại thành phố Đà Lạt có nhiều cách thức đăng ký Internet WiFi khác nhau. Ngày nay cùng với sự phát triển công nghệ và sự cạnh tranh tạo điều kiện, nâng cao chất lượng dịch vụ giữa các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông tại Đà Lạt. Trong đó, khách hàng có thể liên hệ đăng ký Internet WiFi bằng nhiều hình thức như: Online 24/7 và tại Cửa hàng giao dịch VNPT TP Đà Lạt. Hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về các văn phòng giao dịch, điểm bán, ủy quyền cửa hàng VNPT VinaPhone tại TP Đà Lạt, Lâm Đồng.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT tại TP Đà Lạt
Khi có nhu cầu sử dụng Internet hoặc cần hỗ trợ dịch vụ viễn thông như bảo trì, hỏi mật khẩu đăng nhập, reset IP,… khách hàng có thể liên hệ tổng đài. Hoặc trực tiếp tới các điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Đà Lạt để gặp nhân viên trực tiếp tại quầy phục vụ nhanh chóng, hiệu quả. Dưới đây là danh sách điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.
- Địa chỉ trung tâm: số 06 Trần Phú, Phường 3, TP Đà Lạt, Lâm Đồng.
- Cửa hàng 1: A18 Phan Chu Trinh, Phường 9, TP Đà Lạt, Lâm Đồng.
- Cửa hàng 2: 18 Khu Hòa Bình, Phường 1, TP Đà Lạt, Lâm Đồng.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone TP Đà Lạt, Lâm Đồng.
- 123B Hà Huy Tập, Phường 3, Đà Lạt – điểm bán hàng Dương Thị Vân Trúc.
- 4C Lữ Gia, phường 9, Đà Lạt – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thái Quỳnh Như.
- 70A Nguyễn Công, Trứ, P.8, Thành phố Đà Lạt – điểm bán hàng Nguyễn Thị Mai.
- 2/2 Lữ Gia, Phường 9, Đà Lạt – điểm bán hàng Nguyễn Thị Thu Việt.
- Hẻm 79 Hùng Vương, Phường 9, Tp Đà Lạt – điểm bán hàng Lê Thị Tuyền.
- 2A/6 Quang Trung, Phường 10, Tp Đà Lạt – điểm bán hàng Nguyễn Phương Uyên.
- 12 Hoàng Diệu, Phường 5, Đà Lạt – điểm bán hàng Châu Nhật Thảo Nguyên.
- 174 Cổ Loa, Phường 2, Đà Lạt – điểm bán hàng Bùi Văn Hoài.
- 146 đường Cổ Loa, phường 2, Tp Đà Lạt – điểm bán hàng Nguyễn Thị Thanh Huyền.
- 33/28 Nguyễn Công Trứ, phường 8, Đà Lạt – điểm bán hàng Đoàn Thị Phương Thảo.
- 20/2 Cao Thắng, Phường 7, Đà Lạt – điểm bán hàng Trần Thị Thanh Tú.
Danh sách điểm ủy quyền cửa hàng VinaPhone tại TP Đà Lạt.
- 187 Xô Viết Nghệ Tĩnh, TP Đà Lạt – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 01 Nguyễn Công Trứ, Phường 2, Đà Lạt – ủy quyền cửa hàng Duy Khương.
- 148 Đường 3 tháng 2, Phường 1, Đà lạt – ủy quyền cửa hàng Xuân Trường.
- Tổ 4, Trường An, Xuân Trường, Đà Lạt – ủy quyền cửa hàng Hữu Hòa.
- D8 Mê Linh, Phường 9, Đà Lạt – ủy quyền cửa hàng Xuân Minh.
- 109A Nguyễn Văn Trổi, Phường 2, Đà Lạt ủy quyền cửa hàng Huyền Trâm.
- 16T21 Triệu Việt Vương, Phường 4, Đà Lạt – ủy quyền cửa hàng Phạm Ngọc Trí.
- 9 Phan Chu Trinh, Phường 9, Đà Lạt – ủy quyền cửa hàng Đức Hậu.
- 32 Thái Phiên, Phường 12, Đà Lạt – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Minh Tuấn.
- Tổ 2 Phát Chi, Xã Trạm Hành, TP Đà Lạt – ủy quyền cửa hàng Kim Quyền.
- 242 Tự Phước, phường 11, Đà Lạt – ủy quyền cửa hàng Lương Ngọc Trí.
- 24 Sương Nguyệt Ánh, Phường 9, Đà Lạt – ủy quyền cửa hàng Thu Hồng.
Đăng ký dịch vụ Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT VinaPhone TP Đà Lạt.
Khi khách hàng có nhu cầu lắp đặt Internet VNPT có thể quan tâm nhất là bảng giá cước viễn thông. Dưới đây, VNPT cung cấp danh sách các gói cước Internet VNPT giá ưu đãi nhất chỉ từ 165,000 đ/ tháng và nhiều gói cước khác với giá ưu đãi.
1. Bảng giá Internet WiFi VNPT VinaPhone tại TP Đà Lạt gói rẻ.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet WiFi VNPT tại TP Đà Lạt có truyền hình cáp MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại TP Đà Lạt gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ tư vấn WiFi tại Cửa hàng VNPT TP Đà Lạt
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone TP Đà Lạt
- Điện thoại tư vấn lắp WiFi VNPT tại Đà Lạt: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại Đà Lạt: 18001166 hoặc 0918350055
- Tổng đài mạng di động VinaPhone tại Đà Lạt: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan.