Khi có nhu cầu đăng ký Internet WiFi VNPT ở thành phố Huế khách hàng liên hệ nhân viên bằng cách nào? Với nhu cầu sử dụng Internet phục vụ công việc, học tập, giải trí Online ngay tại nhà ở TP Huế ngày càng tăng cao. Để đáp ứng nhu cầu đó, đội ngũ nhân viên VNPT Thừa Thiên Huế không ngừng nỗ lực để phục vụ khách hàng bằng nhiều hình thức khác nhau. Khách hàng có thể tới Cửa hàng VNPT TP Huế theo thông tin bên dưới hoặc liên hệ Hotline 0949752468 phục vụ 24/7.
Về cửa hàng VNPT TP Huế
Khách hàng đăng ký Internet mới hoặc cần giải đáp thắc mắc về dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone có thể tới trực tiếp các điểm giao dịch. Tại quầy giao dịch Viễn thông VNPT VinaPhone TP Huế khách hàng được đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng tại quầy phục vụ nhanh chóng, hiệu quả. Dưới đây là địa chỉ văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone tại Thành phố Huế.
- Địa chỉ: số 51A Hai Bà Trưng, phường Vĩnh Ninh, TP Huế.
- Giờ làm việc: đều đặn mỗi ngày buổi sáng từ 7 giờ tới 20 giờ hàng ngày.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone tại TP Huế.
- 12/3/106 Minh Mạng, TP Huế – điểm bán hàng Nguyễn Duy Thảo.
- 5 Nguyễn Hữu Huân, TP Huế – điểm bán hàng VNPT Trương Thị Quỳnh Nhung.
- Nhà Thứ 5 Kiệt 1 Đường Mang Cá Nhỏ – điểm bán hàng Nguyễn Thị Phương.
- 134 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc – điểm bán hàng Lê Thị Phương Quỳnh.
- 19 Lưu Hữu Phước, TP Huế – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Văn Nhân.
- 14/13 Phan Kế Bính, TP Huế – điểm bán hàng VNPT Phạm Tuấn Dành
- 3/5/23/131 Trần Phú, TP Huế – điểm bán hàng VNPT Hoàng Văn Chương
- 11A Lê Đình Thám, TP Huế – điểm bán hàng VNPT Trần Duy Tâm.
- 11 Nguyễn Chí Thanh, TP Huế – điểm bán hàng VNPT Trần Nghĩa Quý.
- Tổ 23 khu vực 6, phường thủy xuân – điểm bán hàng Hồ Vũ Lượng.
- 108 Minh Mạng, TP Huế – điểm bán hàng VNPT Vương Tuấn.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Huế.
- 83 Hồ Đắc Di, TP Huế – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Thanh Sơn.
- 62 Điện Biên Phủ, TP Huế – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Hải Ly.
- 49 Trần Phú, TP Huế – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Thạnh Thảo.
- 18 Trường Chinh, TP Huế – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Chị Mỹ.
- 8 Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Ninh – ủy quyền Bưu điện Thừa Thiên Huế.
- 10 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, TP Huế – ủy quyền cửa hàng FPT Shop.
- 121 Chi Lăng, TP Huế – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Võ Thị Cúc.
- 79 Đặng Huy Trứ, TP Huế – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Thùy Dương.
- Tĩnh Lộ 10 ,Phú Thượng, TP Huế – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Khánh Quỳnh.
Tư vấn lắp WiFi tại Cửa hàng VNPT TP Huế
VNPT Thừa Thiên Huế triển khai nhiều gói cước Internet cáp quang tốc độ cao cho cá nhân/ doanh nghiệp tại TP Huế. Khách hàng có nhu cầu đăng ký mới mạng Internet VNPT có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết các gói cước WiFi VNPT tại TP Huế ngay bên dưới.
1. Bảng giá Internet VNPT tại TP Huế gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá cáp quang VNPT TP Huế gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Bảng giá gói Combo VNPT tại TP Huế có thêm MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone TP Huế
- Văn phòng/ điểm giao dịch VNPT TP Huế.
- Điện thoại tư vấn lắp WiFi mới tại TP Huế: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa WiFi tại TP Huế: 18001166 hoặc 0888799979
- Tổng đài di động VinaPhone TP Huế: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan