Lắp Internet WiFi trọn gói tại Cửa hàng VNPT TP Ninh Bình với giá ưu đãi từ các gói phổ thông đến cao cấp. Quý khách hàng cá nhân có thể lựa chọn gói cước từ 100Mbps đến 2000Mbps và các gói cước doanh nghiệp có thêm băng thông quốc tế, IP tĩnh. Qua bài viết này, VNPT VinaPhone cung cấp danh sách địa chỉ điểm bán hàng/ kinh doanh tại TP Ninh Bình và giá cước ưu đãi. Hãy cùng tìm hiểu thêm chi tiết dịch vụ Internet WiFi VNPT VinaPhone tại TP Ninh Bình bên dưới đây.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT TP Ninh Bình
Để hỗ trợ tốt nhất trong quá trình chăm sóc khách hàng, giải đáp mọi thắc mắc người dùng VNPT tại TP Ninh Bình đang gặp phải. Chúng tôi cung cấp mạng lưới hạ tầng khắp các địa phận hành chính và mở thêm các điểm kinh doanh, cửa hàng ủy quyền của VNPT VinaPhone tại TP Ninh Bình phục vụ nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Địa chỉ: đường Trần Hưng Đạo, phường Phúc Thành, TP Ninh Bình.
- Thời gian làm việc tại VNPT TP Ninh Bình: tất cả các ngày từ 7 giờ đến 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 21 giờ.
Danh sách địa chỉ điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone TP Ninh Bình
- 15 ngõ 25, Đường Kim Đồng, Phố Phúc Trực, Phúc Thành – điểm bán hàng Dương Quốc Thắng.
- Thôn Ích Duệ, xã Ninh Nhất – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Tất Thuận
- 03 ngõ 704, đường Nguyễn Công Trứ, phố Bích Đào – điểm bán hàng Đinh Khắc Trung.
- 14 đường Tây thành, phố Phúc chỉnh 2 – điểm bán hàng Ngô Thị Hải Hằng.
- 295 đường Nguyễn Hữu An, Ninh Tiến, TP Ninh Bình – điểm bán hàng Nguyễn Thị Nhung.
- 14 đường Tây thành, phố Phúc chỉnh 2, phường Nam thành – điểm bán hàng Thái Hồng Phúc.
- 147 đường Lương Văn Thăng, phố 9, TP Ninh Bình – điểm bán hàng Nguyễn Xuân Đức.
- 07 đường Chiến Thắng, phố 4 phường Đông Thành – điểm bán hàng Lê Thị Tuyết.
- 53 đường Xuân Thành, Phường Tân Thành – điểm bán hàng Đặng Việt Cương.
- 57, đường Xuân Thành, Phường Tân Thành, TP Ninh Bình – điểm bán hàng Dương Thị Thanh Huyền.
- 05 Ngõ 25, đường Kim Đồng, Phúc Trực – điểm bán hàng Hoàng Minh Trường.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Ninh Bình.
- 39 đường Lê Hồng Phong, TP Ninh Bình – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Nguyễn Thị Trang Dung.
- 746, Phố Vân Giang, phường Ninh Phong – ủy quyền cửa hàng Phương Ba.
- 176 Hai Bà Trưng, Phúc Lộc, phường Ninh Phong – ủy quyền cửa hàng Minh Quân.
- 9 Lý Tự Trong, TP Ninh Bình – ủy quyền cửa hàng Vinaphone Phi Long.
- 460 Nguyễn Công Trứ, TP Ninh Bình – ủy quyền cửa hàng Bùi Thị Thu Huyền.
- 69 Hải Thượng Lãn Ông, phường Nam Thành, TP Ninh Bình – ủy quyền Trần Văn Toản.
- Đường Xuân Thành, Trung Nhì, TP Ninh Bình – ủy quyền Nguyễn Văn Nam
- Bình Yên Tây, Ninh Khánh, TP Ninh Bình – ủy quyền Lê Thị Na.
- Thôn Đông Hạ, xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình – ủy quyền Nguyễn Tăng Hùng.
- 96 Lương VĂn Thăng, phố 7, Đông Thành, TP Ninh Bình – ủy quyền Lò Thị Thúy Hạnh.
- 265 Hải Thượng Lãn Ông, phường Nam Thành – ủy quyền Đinh Văn Dung.
Bảng giá cước Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT TP Ninh Bình bao nhiêu?
Dịch vụ lắp mạng VNPT TP Ninh Bình cung cấp nhiều giá cước ưu đãi khác nhau. Trong đó, gói cước Internet WiFi rẻ nhất tốc độ từ 100Mbps giá ưu đãi cực rẻ cho cá nhân sử dụng chỉ từ 165,000 đ/ tháng kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn khác. Dưới đây là bảng giá cước Internet VNPT cung cấp cho người dùng tại TP Ninh Bình như sau.
1. Bảng giá Internet VNPT TP Ninh Bình giá rẻ cho cá nhân
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Internet VNPT TP Ninh Bình có thêm truyền hình MyTV gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại TP Ninh Bình gói Công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng VNPT tại TP Ninh Bình
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Ninh Bình
- Điện thoại tư vấn Internet WiFi mới tại TP Ninh Bình: 0949752468 phục vụ 24/7
- Tổng đài sửa Internet tại TP Ninh Bình: 18001166 hoặc
- Tổng đài di động VinaPhone tại TP Ninh Bình: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan