Cửa hàng VNPT TP Sầm Sơn cung cấp dịch vụ viễn thông cho khách hàng mới và hỗ trợ giải đáp thắc mắc cho khách hàng cũ. Tại các văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone TP Sầm Sơn chúng tôi có đội ngũ nhân viên giao dịch hỗ trợ khách hàng trực tiếp tại quầy. Vậy địa chỉ cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone Sầm Sơn ở đâu? Qua bài viết này, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết các văn phòng giao dịch chính thức, điểm bán hàng và ủy quyền của VNPT VinaPhone tại Thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
Thông tin về Cửa hàng giao dịch VNPT TP Sầm Sơn.
Nhằm phục vụ nhu cầu đăng ký Internet VNPT tại khu vực thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa. Chúng tôi cung cấp và mở rộng phạm vi cung cấp hạ tầng, văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone tại đây để phục vụ nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là thông tin về địa chỉ văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone tại thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
- Địa chỉ: Số 14 Hai Bà Trưng, Phường Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa.
- Giờ làm việc: sáng từ 7 giờ 30 tới 12 giờ, chiều từ 13 giờ tới 17 giờ từ thứ 2 tới chủ nhật.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone TP Sầm Sơn.
- TDP Yên Trạch, Phường Quảng Châu – điểm bán hàng Nguyễn Thị Ánh.
- Ngõ 12 Nguyễn Khuyến, Phường Trung Sơn – điểm bán hàng Lê Nhữ Tùng.
- 05 Ngõ 2 Tôn Thất Tùng, Phường Quảng Tiến – điểm bán hàng Nguyễn Hữu Việt.
- Trường Thịnh, Xã Quảng Minh – điểm bán hàng Nguyễn Quang Dương.
- Thôn Hoà Đông, Xã Quảng Đại – điểm bán hàng Phạm Thị Hằng.
- 43 Tô Hiến Thành, Phường Trường Sơn – điểm bán hàng Hoàng Đạt Hưng.
- TDP Yên Trạch, Phường Quảng Châu – điểm bán hàng Nguyễn Xuân Bình.
- Ngõ 38 Hai Bà Trưng, Phường Quảng Cư – điểm bán hàng Vũ Như Thành.
- 03 Trần Quang Diệu, Phường Trung Sơn – điểm bán hàng Văn Đình Hiếu.
- 315 Đ. Ngô Quyền, Phường Trung Sơn – điểm bán hàng Nguyễn Thị Thơm.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone TP Sầm Sơn
- 91 Lê Lợi, phường Trường Sơn – ủy quyền cửa hàng TGDD.
- Phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn – ủy quyền cửa hàng Lê Đức Mạnh.
- Trường Sơn, TP Sầm Sơn – ủy quyền cửa hàng Lê Minh Huyền.
- Phường Quảng Tiến, TP Sầm Sơn – ủy quyền cửa hàng Lê Thị Thảo
Chức năng của văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone TP Sầm Sơn.
- Tư vấn lắp đặt Internet VNPT tại điểm giao dịch TP Sầm Sơn.
- Báo hỏng, bảo trì trực tiếp tại văn phòng giao dịch VNPT Sầm Sơn hoặc qua tổng đài 18001166 nhánh 1.
- Hỗ trợ thanh toán tiền cước viễn thông VNPT VinaPhone ngay tại quầy giao dịch Sầm Sơn.
- Thay đổi tên chủ thuê bao mạng Internet băng rộng hoặc di động VinaPhone tại Văn phòng ở Sầm Sơn.
Dịch vụ đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng VNPT TP Sầm Sơn
Hiện nay, khách hàng có nhu cầu lắp đặt mạng VNPT TP Sầm Sơn ngoài việc liên hệ Hotline phục vụ 24/7. Thì tại các Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Sầm Sơn có nhân viên chăm sóc khách hàng sẵn sàng phục vụ khách hàng tới đây giao dịch trong giờ hành chính. Để lựa chọn gói cước WiFi nhanh chóng, chúng tôi cung cấp danh sách bảng giá các gói cước viễn thông cho cá nhân/ doanh nghiệp.
Giá cước Internet WiFi VNPT tại cửa hàng giao dịch TP Sầm Sơn.
1. Giá cước Internet VNPT cho cá nhân tại TP Sầm Sơn, Thanh Hóa.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Giá cước Internet tốc độ cao cho công ty tại TP Sầm Sơn, Thanh Hóa.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Giá cước gói Combo VNPT có thêm truyền hình MyTV tại TP Sầm Sơn.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ Cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone TP Sầm Sơn.
- Điểm giao dịch VNPT tại TP Sầm Sơn.
- Hotline đăng ký Internet tại Sầm Sơn: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài bảo trì, sửa mạng VNPT tại TP Sầm Sơn: 18001166 hoặc 0912012991.
- Tổng đài phục vụ di động VinaPhone tại Sầm Sơn: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan.