Tổng đài lắp đặt mạng wifi cáp quang VNPT tại Huyện Lạc Thủy khuyến mãi giá rẻ chỉ từ 165K/tháng
Số tổng đài lắp đặt mạng wifi internet cáp quang VNPT tại Huyện Lạc Thủy. Số Hotline hỗ trợ lắp đặt wifi VNPT tại Huyện Lạc Thủy. Quý khách có nhu cầu lắp đặt mạng wifi VNPT (vinaphone) xin vui lòng liên hệ Hotline kinh doanh huyện Lạc Thủy để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
Hiện nay, Trung tâm lắp đặt internet VNPT tại Huyện Lạc Thủy đang cung cấp toàn bộ hạ tầng cáp quang để phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất. Để đăng ký lắp đặt mạng VNPT tại Huyện Lạc Thủy rất đơn giản không cần phải thủ tục rườm rà, mất thời gian, công sức của Quý khách như trước đây nữa. Quý khách chỉ cần nhấc máy gọi vào số đường dây nóng, bộ phận kinh doanh tiếp nhận thông tin và chuyển cho nhân viên quản lý khu vực khảo sát hạ tầng và tư vấn cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.
HOTLINE KINH DOANH 0949752468 | HOTLINE BÁO HỎNG/ BẢO TRÌ 18001166 |
Các gói cước cáp quang VNPT phổ biến dành cho cá nhân/ hộ gia đình
Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt wifi cáp quang VNPT tại Huyện Lạc Thủy vui lòng xem chi tiết các gói cước bên dưới. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ Hotline kinh doanh để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
Ngoài ra, VNPT còn cung cấp nhiều gói cước cáp quang tốc độ cao cho các công ty/ doanh nghiệp lớn. Phục vụ tối đa nhu cầu lớn của Quý Doanh nghiệp.
Khuyến mãi lắp đặt mạng wifi VNPT tại Huyện Lạc Thủy
Khi đăng ký lắp đặt wifi VNPT tại Huyện Lạc Thủy, Anh chị thường thắc mắc có những chương trình ưu đãi gì? Thủ tục đăng ký ra sao? thời gian lắp đặt trong vòng bao lâu? khi lắp đặt có phải mua thêm thiết bị phát sóng wifi hoặc đầu thu cho tivi hay không?
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI KHI LẮP MẠNG VNPT (Áp dụng từ ngày 1/7/2023) | |||||
Phí lắp đặt: | - Phí hòa mạng 300,000 vnđ/ thuê bao (Bắt đầu từ ngày 1/7/2023 VNPT, FPT. Viettel khi đăng ký mới phải đóng phí hòa mạng) | ||||
Vật tư triển khai: | - Trang bị miễn phí toàn bộ vật tư: Modem wifi, đầu thu truyền hình My tvi, Cáp quang,... | ||||
Cước phí: | - Khuyến mãi gói Home Net 1 (100Mbps) chỉ từ 165K/tháng | ||||
Trọn gói 3 tháng: | - Không được tặng cước | ||||
Trọn gói 6 tháng: | - Được tặng 1 tháng cước | ||||
Trọn gói 12 tháng: | - Được tặng 2 tháng cước | ||||
Hạ tầng cáp quang: | - VNPT cung cấp băng thông tốc độ tối thiểu 100Mbps (Không áp dụng tại Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng) |
Hiện nay, Trung tâm internet VNPT tại Huyện Lạc Thủy đã nâng cấp hạ tầng cáp quang. Cung cấp đường truyền cáp quang cho toàn bộ 10 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 2 thị trấn: Chi Nê (huyện lỵ), Ba Hàng Đồi và 8 xã: An Bình, Đồng Tâm, Hưng Thi, Khoan Dụ, Phú Nghĩa, Phú Thành, Thống Nhất, Yên Bồng.
Bảng giá gói cước internet VNPT tại Huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình (Home Only)
BẢNG GIÁ CHỈ INTERNET | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 2 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 2 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá internet cáp quang và truyền hình VNPT tại Huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình (Home TV only)
BẢNG GIÁ INTERNET - MY TV (APP) GIÁ RẺ | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 2 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 2 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá lắp đặt internet VNPT tại huyện Lạc Thủy tốc độ cao cho công ty
CÁP QUANG FIBER VNN | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber36+ | 40M | 16,2M | 210K | |
Fiber50+ | 80M | 20,5M | 300K | |
Fiber60Eco+ | 100M | 22,8M | 360K | |
Fiber80Eco+ | 120M | 28,8M | 720K | |
Fiber80+ | 120M | 28,8M | 1tr5 | |
Fiber100Eco+ | 150M | 35M | 1tr2 | |
Fiber150Eco+ | 200M | 50M | 3tr | |
Fiber200Eco+ | 300M | 60M | 6tr | |
Fiber300Eco+ | 400M | 85M | 12tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Fiber500Eco+ | 600M | 125M | 18tr | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 2 tháng |
CÁP QUANG FIBERXTRA | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberXtra100+ | 100M | 12M | 260K | |
FiberXtra150+ | 150M | 12M | 320K | |
FiberXtra200+ | 200M | 15M | 420K | |
FiberXtra240+ | 240M | 16M | 500K | |
FiberXtra300+ | 300M | 20M | 900K | |
FiberXtra400+ | 400M | 24M | 1tr6 | |
FiberXtra600+ | 600M | 30M | 5tr | |
FiberXtra1000+ | 1000M | 45M | 15tr | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 2 tháng |
Thủ tục đăng ký internet VNPT tại Huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
1. Thủ tục đăng ký lắp đặt mạng internet VNPT tại huyện Lạc Thủy cho cá nhân.
- Thủ tục đơn giản chỉ cần CMND.
2. Thủ tục đăng ký internet VNPT tại huyện Lạc Thủy dành cho Doanh Nghiệp
- Có 1 trong các loại giấy tờ sau: (bản chính)
– Giấy phép kinh doanh
– Giấy thành lập tổ chức (cơ quan nhà nước)
– Giấy thành lập chi nhánh (nếu địa chỉ xuất hóa đơn tại chi nhánh) - Con Dấu tròn của Doanh nghiệp, Tổ chức
- Chữ kí của người đại diện trên giấy phép
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- TRUNG TÂM LẮP MẠNG VNPT HUYỆN LẠC THỦY
- Điện thoại tư vấn: 0949 75 2468
- Website: www.vnptvinh.com
- Fanpage: VNPT Huyện Lạc Thủy